Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Log

lɔɡ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Stamm, Protokoll, Brennholz

Ý nghĩa của Log bằng tiếng Đức

Stamm

Ví dụ:
The log of the tree fell to the ground.
Der Stamm des Baumes fiel auf den Boden.
They gathered logs for the fire.
Sie sammelten Stämme für das Feuer.
Sử dụng: formalBối cảnh: Forestry, woodworking
Ghi chú: Refers to the main stem or trunk of a tree.

Protokoll

Ví dụ:
He kept a log of all the expenses.
Er führte ein Protokoll aller Ausgaben.
The ship's log recorded the journey.
Das Schiffsprotokoll hielt die Reise fest.
Sử dụng: formalBối cảnh: Record-keeping, data tracking
Ghi chú: Can refer to a detailed record or journal of events.

Brennholz

Ví dụ:
We need to stock up on logs for the winter.
Wir müssen uns mit Brennholz für den Winter eindecken.
The fireplace crackled with burning logs.
Der Kamin knisterte mit brennendem Brennholz.
Sử dụng: informalBối cảnh: Firewood, heating
Ghi chú: Refers to wood intended for burning in a fire.

Từ đồng nghĩa của Log

record

A record is a written account of something that has happened or is being planned.
Ví dụ: She keeps a record of all the transactions.
Ghi chú: While a log generally refers to a systematic record of events, a record can be a more general term for any written account.

diary

A diary is a daily record of personal experiences, thoughts, and feelings.
Ví dụ: He wrote in his diary every night before bed.
Ghi chú: A diary is more personal and often includes reflections and emotions, while a log is typically a more factual and objective record.

journal

A journal is a daily record of news and events.
Ví dụ: She kept a journal of her travels around the world.
Ghi chú: A journal can also refer to a personal record of experiences, similar to a diary, but it can also encompass a broader range of topics beyond personal reflections.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Log

Keep a log

To keep a record or journal of events, activities, or data.
Ví dụ: I like to keep a log of all the books I've read.
Ghi chú: The phrase 'keep a log' implies recording or documenting information, whereas 'log' refers to a piece of a tree trunk.

Log in

To enter a computer system by providing the necessary credentials.
Ví dụ: Please log in to your account to access the premium features.
Ghi chú: 'Log in' is specifically related to accessing a computer system, while 'log' on its own refers to a piece of wood.

Log out

To exit or sign out of a computer system or application.
Ví dụ: Don't forget to log out when you're done using the computer.
Ghi chú: Similar to 'log in,' 'log out' is a computer-specific term, contrasting with the original meaning of 'log.'

Fall off the log

To describe something as very easy or effortless.
Ví dụ: For her, solving complex math problems is like falling off a log.
Ghi chú: This phrase uses 'log' metaphorically to convey simplicity, unlike the physical object 'log.'

Logjam

A situation where there is a blockage or deadlock, hindering progress.
Ví dụ: There was a logjam in the negotiations, but eventually, a compromise was reached.
Ghi chú: 'Logjam' uses 'log' figuratively to represent a blockage or obstruction, rather than a literal wooden log.

Sleep like a log

To sleep deeply and soundly.
Ví dụ: After the long hike, he slept like a log through the night.
Ghi chú: In this phrase, 'log' is used to describe deep sleep, departing from its original meaning as a piece of wood.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Log

Log off

To disconnect or stop using a computer system or online service.
Ví dụ: Make sure to log off your computer before you leave.
Ghi chú: Derived from the idea of physically signing off or disembarking from a log.

Bog log

A large and impressive piece of driftwood or fallen tree found in a swamp or bog.
Ví dụ: I found a massive bog log while hiking in the forest.
Ghi chú: Combines 'bog' (swampy area) with 'log' to describe a specific type of log.

Logbook

A collection or record of events, experiences, or information, similar to how a log records data.
Ví dụ: My grandmother's recipe collection is like a culinary logbook.
Ghi chú: Transfers the concept of detailed recording from a ship's log to other types of documentation.

Logophile

A lover or enthusiast of words and wordplay.
Ví dụ: As a logophile, I enjoy collecting unusual words.
Ghi chú: Connects 'logos' meaning word with 'phile' denoting love or affinity.

Logarithm

A mathematical operation that determines the power to which a fixed number, the base, must be raised to produce a given number.
Ví dụ: Understanding logarithms is crucial in advanced mathematics.
Ghi chú: Adapts the prefix 'log-' meaning ratio or word into a mathematical term.

Logistical nightmare

A situation characterized by complex, difficult, or chaotic planning and coordination.
Ví dụ: Organizing that event was a logistical nightmare with all the last-minute changes.
Ghi chú: Applies the precision and detail of managing logs in logistics to the challenges faced in planning and coordination.

Logorrhea

Excessive and uncontrollable wordiness or talking.
Ví dụ: He just can't stop talking, it's like he has logorrhea.
Ghi chú: Derives from 'logos' meaning word and 'rrhea' indicating flow or discharge to convey a verbal overflow.

Log - Ví dụ

The captain kept a log of the ship's journey.
Der Kapitän führte ein Logbuch über die Reise des Schiffes.
The server log shows that there were multiple attempts to access the system.
Das Serverprotokoll zeigt, dass es mehrere Versuche gab, auf das System zuzugreifen.
The company keeps a log of all employee hours worked.
Das Unternehmen führt ein Protokoll über alle Arbeitsstunden der Mitarbeiter.

Ngữ pháp của Log

Log - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: log
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): logged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): logging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): logs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): log
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): log
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
log chứa 1 âm tiết: log
Phiên âm ngữ âm: ˈlȯg
log , ˈlȯg (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Log - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
log: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.