Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Lose
luz
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
verlieren, verpassen, abnehmen, verfehlen
Ý nghĩa của Lose bằng tiếng Đức
verlieren
Ví dụ:
I always lose my keys.
Ich verliere immer meine Schlüssel.
He hates to lose a game.
Er hasst es, ein Spiel zu verlieren.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General usage when something is lost or defeated
Ghi chú: The most common translation of 'lose' in Deutsch.
verpassen
Ví dụ:
Don't lose the opportunity to travel.
Verpasse nicht die Gelegenheit zu reisen.
She lost her chance to study abroad.
Sie hat ihre Chance, im Ausland zu studieren, verpasst.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to missing an opportunity or chance
Ghi chú: Can also mean 'miss' in certain contexts.
abnehmen
Ví dụ:
She needs to lose weight.
Sie muss abnehmen.
He lost 5 kilograms last month.
Er hat letzten Monat 5 Kilogramm abgenommen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to weight loss
Ghi chú: Specifically related to losing weight or reducing in size.
verfehlen
Ví dụ:
The shot narrowly missed the target.
Der Schuss verfehlte knapp das Ziel.
He lost his way in the unfamiliar city.
Er verfehlte seinen Weg in der unbekannten Stadt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Denoting a failure to hit or reach a target
Ghi chú: Can also mean 'miss' in the sense of failing to hit or reach something.
Từ đồng nghĩa của Lose
misplace
To misplace something means to put it in the wrong place and then be unable to find it.
Ví dụ: I seem to have misplaced my keys again.
Ghi chú: Misplace is often used for small objects like keys, whereas lose can refer to a wider range of things.
drop
To drop something means to accidentally let it fall from your grasp.
Ví dụ: Be careful not to drop your phone in the pool.
Ghi chú: Drop implies a more sudden or accidental action compared to lose, which can be more general.
suffer defeat
To suffer defeat means to be beaten or overcome in a competition or conflict.
Ví dụ: The team suffered a defeat in the final match.
Ghi chú: This synonym is more specific to losing in a competitive or confrontational context.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Lose
Lose one's mind
To become extremely angry, upset, or irrational.
Ví dụ: After hearing the news, she almost lost her mind with worry.
Ghi chú: This phrase goes beyond the literal meaning of losing something physically.
Lose track of time
To be unaware of what time it is, usually because you are enjoying yourself.
Ví dụ: I was so engrossed in the book that I completely lost track of time.
Ghi chú: This phrase refers to losing awareness of time rather than losing it in a physical sense.
Lose your cool
To become angry or agitated, especially in a situation that requires calmness.
Ví dụ: He lost his cool when the customer started yelling at him.
Ghi chú: This phrase implies losing emotional control rather than physically misplacing something.
Lose face
To suffer a loss of respect or reputation, especially in public.
Ví dụ: He didn't want to admit his mistake because he was afraid of losing face in front of his colleagues.
Ghi chú: This phrase relates to losing respect or reputation rather than misplacing something physically.
Lose touch
To stop communicating or having contact with someone.
Ví dụ: After she moved abroad, we gradually lost touch with each other.
Ghi chú: This phrase refers to losing communication or contact rather than losing something physically.
Lose your train of thought
To forget what you were talking or thinking about, making it difficult to continue.
Ví dụ: I lost my train of thought during the presentation and couldn't remember what I wanted to say next.
Ghi chú: This phrase pertains to forgetting or interrupting a thought process rather than losing something physically.
Lose your touch
To lose the skill or ability that one once had, especially in a particular area.
Ví dụ: Once a great painter, she feels like she's losing her touch as she grows older.
Ghi chú: This phrase deals with a decline in skill or ability rather than losing something physically.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Lose
Lose it
To lose control of one's emotions or temper.
Ví dụ: I'm about to lose it if he keeps talking nonsense.
Ghi chú: The slang term 'lose it' specifically refers to a loss of emotional control, whereas 'lose' in its original form has a broader meaning of not winning or misplacing something.
Lose out
To miss out on a chance or opportunity.
Ví dụ: I don't want to lose out on this opportunity to study abroad.
Ghi chú: While 'lose' generally refers to not being successful or having something taken away, 'lose out' emphasizes missing out on an opportunity or benefit.
Loser
A derogatory term for someone who is not successful or popular.
Ví dụ: Don't be a sore loser if you don't win the game.
Ghi chú: Unlike 'lose', which can refer to various situations of not winning, 'loser' is a more negative and insulting term used to describe someone who is seen as a failure.
Lose out on
To miss the chance to benefit from or enjoy something.
Ví dụ: I regret not taking that job offer; I feel like I'm losing out on a great opportunity.
Ghi chú: Similar to 'lose out', 'lose out on' emphasizes missing a valuable opportunity or experience.
Lose your marbles
To become mentally unstable or forgetful.
Ví dụ: I think he's losing his marbles; he keeps forgetting where he put things.
Ghi chú: This slang term implies a humorous or playful way of saying someone is losing their mental faculties, whereas 'lose' itself does not carry the same connotation of losing one's mind in a lighthearted manner.
Lost cause
A futile or hopeless situation where success is unlikely.
Ví dụ: Trying to convince him is a lost cause; he's made up his mind.
Ghi chú: 'Lost cause' emphasizes the idea of a situation being beyond repair or redemption, while 'lose' alone does not convey the same sense of hopelessness.
Take an L
To accept a loss or failure.
Ví dụ: I had to take an L on that project; it just didn't work out as planned.
Ghi chú: 'Take an L' is a more casual and slang way of acknowledging a defeat or setback, whereas 'lose' may not carry the same informal tone.
Lose - Ví dụ
I don't want to lose my keys again.
Ich möchte meine Schlüssel nicht wieder verlieren.
If we don't hurry, we will lose the train.
Wenn wir uns nicht beeilen, werden wir den Zug verpassen.
She was afraid to lose her job.
Sie hatte Angst, ihren Job zu verlieren.
Ngữ pháp của Lose
Lose - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: lose
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): lost
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): lost
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): losing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): loses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): lose
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): lose
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
lose chứa 1 âm tiết: lose
Phiên âm ngữ âm: ˈlüz
lose , ˈlüz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Lose - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
lose: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.