Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Meet

mit
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

treffen, erfüllen, begegnen, entgegenkommen

Ý nghĩa của Meet bằng tiếng Đức

treffen

Ví dụ:
Let's meet for lunch tomorrow.
Lass uns morgen zum Mittagessen treffen.
I will meet you at the train station.
Ich werde dich am Bahnhof treffen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversations and formal meetings.
Ghi chú: Commonly used to indicate meeting someone in person.

erfüllen

Ví dụ:
She always meets her deadlines.
Sie erfüllt immer ihre Fristen.
The project meets all the requirements.
Das Projekt erfüllt alle Anforderungen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in professional or academic contexts.
Ghi chú: Often used to describe meeting expectations or standards.

begegnen

Ví dụ:
I met an old friend at the party.
Ich begegnete einem alten Freund auf der Party.
Have you ever met a celebrity?
Bist du schon einmal einem Prominenten begegnet?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when encountering someone unexpectedly or in social settings.
Ghi chú: Implies a chance or casual encounter.

entgegenkommen

Ví dụ:
Let's meet halfway on the price.
Lass uns beim Preis entgegenkommen.
Both parties need to meet each other's demands.
Beide Parteien müssen den Forderungen des anderen entgegenkommen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Common in negotiations or compromises.
Ghi chú: Used to describe reaching a mutually acceptable agreement.

Từ đồng nghĩa của Meet

encounter

To come across or meet someone or something unexpectedly.
Ví dụ: I encountered an old friend at the store.
Ghi chú: Encounter implies a chance or unexpected meeting.

gather

To come together in one place for a purpose.
Ví dụ: Let's gather at the park for a picnic.
Ghi chú: Gather suggests a planned or intentional meeting.

convene

To come together for a meeting or assembly.
Ví dụ: The board will convene next week to discuss the budget.
Ghi chú: Convene specifically refers to an official or formal gathering.

assemble

To gather together in one place for a specific purpose.
Ví dụ: The team will assemble in the conference room for a briefing.
Ghi chú: Assemble emphasizes the act of coming together for a particular reason.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Meet

Meet up

To get together with someone, usually for social purposes or to discuss something.
Ví dụ: Let's meet up for coffee this afternoon.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of coming together at a specific place and time.

Meet halfway

To make a compromise with someone by each side making concessions.
Ví dụ: Let's compromise and meet halfway on this issue.
Ghi chú: This phrase is used metaphorically to indicate reaching a mutual agreement or understanding.

Meet the deadline

To complete a task or project by the specified time.
Ví dụ: I need to work late to meet the deadline for this project.
Ghi chú: This phrase specifically refers to fulfilling a time-bound requirement.

Meet someone halfway

To compromise with someone by making concessions from both sides.
Ví dụ: Let's meet each other halfway on this negotiation.
Ghi chú: Similar to 'meet halfway,' but emphasizes the mutual effort from both parties.

Meet and greet

An event where people have the opportunity to meet someone, usually a public figure, and greet them.
Ví dụ: There will be a meet and greet session with the author after the book signing.
Ghi chú: This phrase is commonly used in event contexts to describe a structured interaction.

Meet with

To have a meeting with someone for a specific purpose or discussion.
Ví dụ: I need to meet with my supervisor to discuss my performance review.
Ghi chú: This phrase is more formal and often used in professional or formal settings.

Meet the requirements

To fulfill or satisfy the specified conditions or criteria.
Ví dụ: Make sure your essay meets all the requirements outlined in the assignment.
Ghi chú: This phrase is about ensuring that something complies with a set of standards or expectations.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Meet

Hook up

In casual conversation, 'hook up' can mean to meet someone, usually for a specific purpose such as hanging out or talking.
Ví dụ: They decided to hook up after the party to discuss future plans.
Ghi chú: While 'hook up' can imply a romantic or sexual encounter in some contexts, it can also simply mean meeting up in a non-romantic sense.

Catch up

'Catch up' is used to suggest meeting someone to chat or update each other on what has been happening recently.
Ví dụ: Let's grab a coffee and catch up this weekend.
Ghi chú: The emphasis is more on conversing and sharing news rather than just physically meeting.

Chill with

This phrase means to spend time with someone in a relaxed or casual manner.
Ví dụ: I'm going to chill with my friends at the park later.
Ghi chú: It implies a more laid-back and informal interaction compared to a formal meeting.

Link up

To 'link up' is to make plans to meet or connect with someone.
Ví dụ: Let's link up at the new cafe downtown next Saturday.
Ghi chú: This term is often used when planning to meet in a specific location or for a specific activity.

Hang out

'Hang out' means to spend time in a particular place or with a person or group casually.
Ví dụ: Do you want to hang out at the mall this evening?
Ghi chú: It suggests a more informal gathering or socializing compared to a formal meeting.

Get together

This is a casual way to suggest meeting or gathering with someone.
Ví dụ: Let's get together for dinner sometime next week.
Ghi chú: It implies a social event involving more than just a brief encounter.

Run into

When you 'run into' someone, it means you unexpectedly or coincidentally meet them.
Ví dụ: I ran into Sarah at the grocery store yesterday.
Ghi chú: It suggests a chance encounter rather than a pre-planned meeting.

Meet - Ví dụ

I will meet my friend tomorrow.
Ich werde meinen Freund morgen treffen.
Let's meet at the park.
Lass uns im Park treffen.
We met for coffee last week.
Wir haben uns letzte Woche auf einen Kaffee getroffen.
I hope to meet you soon.
Ich hoffe, dich bald zu treffen.

Ngữ pháp của Meet

Meet - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: meet
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): meets
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): meet
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): met
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): met
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): meeting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): meets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): meet
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): meet
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
meet chứa 1 âm tiết: meet
Phiên âm ngữ âm: ˈmēt
meet , ˈmēt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Meet - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
meet: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.