Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Meeting
ˈmidɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Treffen, Begegnung, Versammlung, Zusammentreffen
Ý nghĩa của Meeting bằng tiếng Đức
Treffen
Ví dụ:
Let's have a meeting to discuss the project.
Lass uns ein Treffen haben, um das Projekt zu besprechen.
The team meeting is scheduled for 3 pm.
Das Teamtreffen ist für 15 Uhr angesetzt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, formal settings
Ghi chú: This is the most common translation of 'meeting' in the sense of a formal gathering for discussion or decision-making.
Begegnung
Ví dụ:
Their meeting on the train sparked a romance.
Ihre Begegnung im Zug entfachte eine Romanze.
The meeting of different cultures enriched their lives.
Die Begegnung verschiedener Kulturen bereicherte ihr Leben.
Sử dụng: formalBối cảnh: Encounters, interactions
Ghi chú: This translation is used for encounters or interactions between people or groups, often emphasizing a meaningful or impactful encounter.
Versammlung
Ví dụ:
The town hall meeting was attended by hundreds of residents.
An der Versammlung im Rathaus nahmen Hunderte von Bewohnern teil.
The union held a meeting to discuss the upcoming strike.
Die Gewerkschaft hielt eine Versammlung ab, um den bevorstehenden Streik zu besprechen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Gatherings, assemblies
Ghi chú: This translation is used for larger formal gatherings or assemblies, such as town hall meetings or union meetings.
Zusammentreffen
Ví dụ:
The meeting of old friends brought back memories of their youth.
Das Zusammentreffen alter Freunde weckte Erinnerungen an ihre Jugend.
The unexpected meeting of the two rival groups led to a confrontation.
Das unerwartete Zusammentreffen der beiden rivalisierenden Gruppen führte zu einer Konfrontation.
Sử dụng: formalBối cảnh: Encounters, gatherings
Ghi chú: This translation is used for meetings or gatherings that are characterized by coming together or encountering unexpectedly.
Từ đồng nghĩa của Meeting
Gathering
A gathering refers to a coming together of people for a specific purpose or event, similar to a meeting but often more informal.
Ví dụ: We're having a gathering of friends at the park this weekend.
Ghi chú: Gatherings can be less structured and formal than meetings, often involving socializing or casual interactions.
Conference
A conference typically involves a formal meeting of people to discuss specific topics or issues, often with presentations or workshops.
Ví dụ: The company is hosting a conference on innovation next month.
Ghi chú: Conferences are usually larger in scale than regular meetings and may involve participants from different organizations or locations.
Session
A session refers to a specific period of time dedicated to a particular activity, discussion, or work.
Ví dụ: The training session will focus on new software updates.
Ghi chú: Sessions can be part of a larger meeting or event, focusing on a specific aspect or topic within the overall gathering.
Assembly
An assembly is a formal gathering of people for a specific purpose, often involving a group coming together for a common activity or event.
Ví dụ: The school assembly will take place in the auditorium tomorrow morning.
Ghi chú: Assemblies are typically larger gatherings, often involving a whole organization, community, or institution.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Meeting
Call a meeting
To arrange or schedule a meeting with a group of people to discuss a specific topic or issue.
Ví dụ: Let's call a meeting to discuss the new project proposal.
Ghi chú: The phrase 'call a meeting' specifically refers to initiating a meeting, while 'meeting' itself refers to the gathering or assembly of people.
Hold a meeting
To conduct or host a meeting where people gather to discuss matters or make decisions.
Ví dụ: We need to hold a meeting to finalize the budget for the next quarter.
Ghi chú: Similar to 'call a meeting,' 'hold a meeting' focuses on the action of conducting the meeting rather than just the gathering itself.
Attend a meeting
To be present or participate in a meeting as a listener, contributor, or decision-maker.
Ví dụ: I have to attend a meeting with the senior management team this afternoon.
Ghi chú: While 'meeting' generally refers to the event itself, 'attend a meeting' emphasizes the act of being present at the meeting.
Run a meeting
To lead or facilitate a meeting by managing the agenda, discussions, and ensuring productivity.
Ví dụ: She is skilled at running meetings efficiently and keeping discussions on track.
Ghi chú: Unlike 'meeting,' which is a general term for a gathering, 'run a meeting' specifically highlights the role of the person in charge of managing the meeting.
Schedule a meeting
To plan and set a specific date, time, and place for a meeting to take place.
Ví dụ: I will schedule a meeting with the client to go over the project timeline.
Ghi chú: The phrase 'schedule a meeting' indicates the act of setting up a meeting in advance, distinguishing it from the general concept of a meeting.
Cancel a meeting
To officially call off or postpone a meeting that was previously arranged or planned.
Ví dụ: Due to unforeseen circumstances, we have to cancel the meeting scheduled for tomorrow.
Ghi chú: While 'meeting' refers to the gathering itself, 'cancel a meeting' specifically addresses the action of calling off the meeting.
Virtual meeting
A meeting that takes place online or through virtual communication channels, rather than in person.
Ví dụ: Since we work remotely, we often conduct virtual meetings using video conferencing tools.
Ghi chú: The term 'virtual meeting' specifies that the meeting is conducted remotely, distinguishing it from traditional face-to-face meetings.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Meeting
Pow-wow
Pow-wow is a casual meeting or discussion, often impromptu or informal.
Ví dụ: Let's have a quick pow-wow to discuss the project updates.
Ghi chú: Pow-wow carries a more relaxed and informal connotation compared to a traditional meeting.
Huddle
Huddle refers to a brief meeting or discussion involving a small group of people.
Ví dụ: We need to huddle up to figure out our next steps.
Ghi chú: Huddle implies closeness and collaboration, often used in sports contexts.
Brainstorm
Brainstorming is a creative session where ideas are generated through group discussion.
Ví dụ: Let's get together to brainstorm some new marketing ideas.
Ghi chú: Brainstorm is specifically focused on generating ideas and solutions collaboratively.
Chat
Chat refers to a casual or informal conversation or discussion.
Ví dụ: We should have a chat about the upcoming changes in the project.
Ghi chú: Chat is more relaxed and open-ended compared to a formal meeting.
Get-together
A get-together is a social gathering or meeting.
Ví dụ: Let's have a team get-together to celebrate our recent achievements.
Ghi chú: Get-together emphasizes coming together for a social or celebratory purpose.
Powwow
Powwow is a meeting to have a discussion, often focusing on resolving specific matters.
Ví dụ: The team had a powwow to resolve the issues before the deadline.
Ghi chú: Powwow is similar to a pow-wow but may carry a slightly more serious tone.
Check-in
Check-in is a brief meeting or discussion to update or get updates on a situation.
Ví dụ: Let's do a quick check-in to see how everyone is doing.
Ghi chú: Check-in typically involves monitoring progress or well-being rather than a formal discussion.
Meeting - Ví dụ
The meeting starts at 10am.
Das Meeting beginnt um 10 Uhr.
We need to schedule a meeting to discuss the project.
Wir müssen ein Meeting planen, um das Projekt zu besprechen.
The annual company meeting will be held next week.
Das jährliche Unternehmensmeeting findet nächste Woche statt.
Ngữ pháp của Meeting
Meeting - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: meet
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): meets
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): meet
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): met
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): met
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): meeting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): meets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): meet
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): meet
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Meeting chứa 2 âm tiết: meet • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈmē-tiŋ
meet ing , ˈmē tiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Meeting - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Meeting: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.