Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Minute
ˈmɪnɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Minute (time unit), Minute (record of a meeting), Minute (extremely small unit of time or measurement)
Ý nghĩa của Minute bằng tiếng Đức
Minute (time unit)
Ví dụ:
Wait a minute, I'll be right back.
Warte mal eine Minute, ich bin gleich zurück.
The meeting will start in ten minutes.
Das Treffen beginnt in zehn Minuten.
Sử dụng: Formal and informalBối cảnh: Used in everyday conversations, formal settings, and written texts.
Ghi chú: In German, 'Minute' refers to a unit of time equivalent to 60 seconds.
Minute (record of a meeting)
Ví dụ:
Please take the minutes of today's meeting.
Bitte fertigen Sie das Protokoll des heutigen Treffens an.
The secretary will write up the minutes for the board meeting.
Die Sekretärin wird das Protokoll für die Vorstandssitzung verfassen.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Primarily used in formal business or organizational contexts.
Ghi chú: In this context, 'minute' refers to a written record or summary of what was discussed and decided in a meeting.
Minute (extremely small unit of time or measurement)
Ví dụ:
She examined the details with minute precision.
Sie untersuchte die Details mit minutengenauer Präzision.
The artist painted every petal with minute attention to detail.
Der Künstler malte jede Blütenblatt mit minutiöser Detailgenauigkeit.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in technical or descriptive contexts requiring precision or detail.
Ghi chú: In this sense, 'minute' emphasizes the very small or precise nature of something.
Từ đồng nghĩa của Minute
moment
A very short period of time, often used to refer to an instant or a brief pause.
Ví dụ: Wait a moment, I'll be right back.
Ghi chú: While 'minute' can refer to a unit of time equal to 60 seconds, 'moment' is more immediate and fleeting.
instant
A very brief moment in time, implying something happening quickly or without delay.
Ví dụ: The decision was made in an instant.
Ghi chú: Similar to 'moment,' 'instant' emphasizes the speed or suddenness of an event.
second
A unit of time equal to 1/60th of a minute, also used informally to mean a very short period of time.
Ví dụ: I'll be there in a second.
Ghi chú: While 'minute' is a larger unit of time, 'second' is smaller and often used to emphasize a short duration.
brief
Short in duration or extent, concise and to the point.
Ví dụ: Let me give you a brief overview of the project.
Ghi chú: Unlike 'minute' which specifically refers to a unit of time, 'brief' can refer to both time and length of something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Minute
At the last minute
This phrase means doing something just before it is too late or just before a deadline expires.
Ví dụ: I finished my assignment at the last minute.
Ghi chú: The original word 'minute' refers to a unit of time, but in this phrase, it signifies urgency or immediacy.
In a minute
This phrase is used to indicate that you will do something very soon or very quickly.
Ví dụ: Hold on, I'll be with you in a minute.
Ghi chú: The original word 'minute' represents a specific unit of time, but in this phrase, it implies a short period.
Every minute counts
This idiom emphasizes the importance of not wasting time and making good use of every moment.
Ví dụ: When preparing for the exam, remember that every minute counts.
Ghi chú: While 'minute' typically refers to a specific time measurement, in this idiom, it underscores the significance of time itself.
Wait a minute
This phrase is used to ask someone to pause briefly or to take a short delay.
Ví dụ: Wait a minute, I need to grab my keys before we leave.
Ghi chú: In this context, 'minute' serves as a short period of time rather than a precise measurement.
A minute ago
This phrase refers to a very recent past, a short while before the current moment.
Ví dụ: He was here just a minute ago.
Ghi chú: Although 'minute' usually denotes a specific time unit, in this phrase, it signifies a brief and recent timeframe.
Give someone a minute
To give someone a minute means to allow them a short amount of time to do or think about something.
Ví dụ: Give her a minute to collect her thoughts before asking her again.
Ghi chú: In this expression, 'minute' conveys a brief period for someone to complete a task or gather their thoughts.
Minute details
This phrase refers to very small or precise details that are often overlooked by others.
Ví dụ: She pays attention to minute details in her artwork.
Ghi chú: While 'minute' typically denotes a unit of time, in this phrase, it denotes small, intricate details that require close observation.
At any minute
This phrase means that something is expected to happen very soon, at any moment.
Ví dụ: I'm expecting a call from the client at any minute now.
Ghi chú: In this context, 'minute' signifies an imminent moment rather than a specific time measurement.
Just a minute
This phrase is used to ask for a brief period of time to complete a task or attend to something before moving on.
Ví dụ: Just a minute, I need to finish this email before we go.
Ghi chú: In this phrase, 'minute' indicates a short timeframe for completing a small task rather than a specific time unit.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Minute
Min
Shortened form of 'minute', commonly used informally in spoken language to refer to a very short period of time, typically meaning around a minute.
Ví dụ: I'll be there in a min.
Ghi chú: Informal and simplified form of the word 'minute'.
Hot minute
Used to express a longer period of time than what is implied by 'minute', indicating it has been a considerable amount of time.
Ví dụ: I haven't seen her in a hot minute.
Ghi chú: It suggests a longer duration than a regular 'minute'.
New York minute
Refers to a very short period of time, typically emphasizing how quickly things can happen or change in a fast-paced environment like New York City.
Ví dụ: Things change in a New York minute.
Ghi chú: Emphasizes the fast-paced nature of time in New York City.
Split second
Describes an extremely short amount of time, indicating something happened very quickly or instantly.
Ví dụ: He made the decision in a split second.
Ghi chú: Denotes a tiny unit of time even shorter than a 'minute'.
Minute by minute
Refers to being updated or informed constantly with real-time information as events unfold.
Ví dụ: We are monitoring the situation minute by minute.
Ghi chú: Highlights continuous monitoring and updates within short time intervals.
Two shakes of a lamb's tail
Expresses doing something quickly or returning shortly, similar to saying 'I'll be back in a moment'.
Ví dụ: I'll be back in two shakes of a lamb's tail.
Ghi chú: Uses a creative and playful comparison for a short amount of time.
Nanosecond
Describes an extremely brief moment of time, emphasizing how quickly something occurred.
Ví dụ: It happened in a nanosecond.
Ghi chú: Refers to an even shorter duration than a 'minute', emphasizing speed and immediacy.
Minute - Ví dụ
The meeting will start in five minutes.
Das Meeting beginnt in fünf Minuten.
I'll be back in a minute.
Ich bin in einer Minute zurück.
I only have a minute to finish this task.
Ich habe nur eine Minute, um diese Aufgabe zu beenden.
Ngữ pháp của Minute
Minute - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: minute
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): minuter
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): minutest
Tính từ (Adjective): minute
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): minutes, minute
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): minute
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): minuted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): minuting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): minutes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): minute
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): minute
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
minute chứa 2 âm tiết: min • ute
Phiên âm ngữ âm: ˈmi-nət
min ute , ˈmi nət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Minute - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
minute: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.