Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Mother

ˈməðər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Mutter, Mama, Mutti, Mami

Ý nghĩa của Mother bằng tiếng Đức

Mutter

Ví dụ:
My mother is coming to visit this weekend.
Meine Mutter kommt dieses Wochenende zu Besuch.
She is a loving mother who always puts her children first.
Sie ist eine liebevolle Mutter, die immer ihre Kinder an die erste Stelle setzt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to one's biological or adoptive female parent.
Ghi chú: The most common and general translation of 'mother' in Deutsch.

Mama

Ví dụ:
I called my mom to wish her a happy birthday.
Ich habe meine Mama angerufen, um ihr zum Geburtstag zu gratulieren.
Mama always knows how to make me feel better.
Mama weiß immer, wie sie mich zum Lachen bringen kann.
Sử dụng: informalBối cảnh: A more affectionate or familiar way to refer to one's mother.
Ghi chú: Used commonly in a casual setting or among family members.

Mutti

Ví dụ:
Mutti made my favorite meal for dinner.
Mutti hat mein Lieblingsessen zum Abendessen gemacht.
Mutti always has good advice to give.
Mutti hat immer gute Ratschläge parat.
Sử dụng: informalBối cảnh: An endearing term for one's mother, often used by children or in a loving way.
Ghi chú: Considered a cute or sweet way to refer to one's mother.

Mami

Ví dụ:
I miss my mami's hugs when I'm feeling down.
Ich vermisse die Umarmungen meiner Mami, wenn es mir schlecht geht.
Mami, can you help me with my homework?
Mami, kannst du mir bei den Hausaufgaben helfen?
Sử dụng: informalBối cảnh: A term of endearment for one's mother, often used in a playful or affectionate manner.
Ghi chú: More commonly used in certain regions or among specific cultural groups.

Từ đồng nghĩa của Mother

mom

Mom is an informal term for mother, commonly used in American English.
Ví dụ: My mom cooks delicious meals for us every day.
Ghi chú: Mom is more casual and intimate compared to mother.

mum

Mum is a British English term for mother, similar to 'mom' in American English.
Ví dụ: I called my mum to wish her a happy birthday.
Ghi chú: Mum is the British variant of 'mom' and is commonly used in the UK and other Commonwealth countries.

mama

Mama is an affectionate and informal term for mother, often used by young children.
Ví dụ: The baby reached out to its mama for comfort.
Ghi chú: Mama is a more endearing term for mother, often associated with childhood or closeness.

ma

Ma is a shortened and informal version of 'mama' or 'mum', used in various English-speaking regions.
Ví dụ: Ma always knows how to make everything better.
Ghi chú: Ma is a more colloquial and shortened form of mother, commonly used in informal settings.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mother

like mother, like daughter

This phrase means that a daughter tends to have similar qualities or characteristics as her mother.
Ví dụ: She's always helping others, just like her mother. Like mother, like daughter.
Ghi chú: The phrase focuses on similarities in behavior or traits between a mother and daughter, rather than just the relationship itself.

a mother's love knows no bounds

This phrase emphasizes the limitless and unconditional love that a mother has for her children.
Ví dụ: Even in difficult times, her mother's love for her children knows no bounds.
Ghi chú: It highlights the depth and strength of a mother's love beyond what is typically expected.

mother hen

A 'mother hen' is someone, usually a woman, who is overly protective and caring towards others.
Ví dụ: She's always fussing over us, acting like a mother hen.
Ghi chú: It refers to a person's behavior of being overly protective, similar to how a mother hen cares for her chicks.

a face only a mother could love

This phrase humorously suggests that someone is not considered attractive by conventional standards.
Ví dụ: He's not conventionally attractive, some might say he has a face only a mother could love.
Ghi chú: It humorously implies that only a mother, with unconditional love, could find beauty in something that others may not.

to be a mother's boy / mama's boy

A 'mother's boy' or 'mama's boy' is a term used for a man who is overly attached to his mother and seeks her approval.
Ví dụ: He's such a mama's boy, always calling her for advice.
Ghi chú: It describes a person, usually a man, who is excessively reliant on his mother for emotional support or decision-making.

mother of all

The 'mother of all' is used to emphasize the extreme or ultimate nature of something.
Ví dụ: That storm was the mother of all storms, causing widespread damage.
Ghi chú: It conveys a sense of magnitude or intensity, suggesting that something is the biggest or most significant of its kind.

to have a face like a wet weekend

This phrase describes someone's facial expression as looking unhappy, miserable, or depressed.
Ví dụ: She walked in with a face like a wet weekend. Her expression was gloomy and sad.
Ghi chú: It uses a simile to compare someone's expression to a wet weekend, implying dreariness and lack of sunshine.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mother

matriarch

A term for a female head of a family or group, often associated with strength and leadership.
Ví dụ: She's the matriarch of the family, always keeping everyone in line.
Ghi chú: Implies a position of authority and respect within a family or community.

mommy dearest

A term used sarcastically to refer to a mother who is strict or demanding.
Ví dụ: She can be quite the mommy dearest when you don't follow her rules.
Ghi chú: Carries a negative or critical connotation towards the mother's behavior.

motherhood

Refers to the state or experience of being a mother.
Ví dụ: Welcome to the joys and challenges of motherhood.
Ghi chú: Broadly encompasses the roles, responsibilities, and emotions associated with being a mother.

Mother - Ví dụ

My mother is the most important person in my life.
Meine Mutter ist die wichtigste Person in meinem Leben.
She became a mother for the first time at the age of 25.
Sie wurde mit 25 Jahren zum ersten Mal Mutter.
His mother-in-law is coming to visit them next week.
Seine Schwiegermutter kommt nächste Woche zu Besuch.

Ngữ pháp của Mother

Mother - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mother
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mothers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mother
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): mothered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): mothering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): mothers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): mother
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): mother
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mother chứa 2 âm tiết: moth • er
Phiên âm ngữ âm: ˈmə-t͟hər
moth er , ˈmə t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Mother - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mother: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.