Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Necessary
ˈnɛsəˌsɛri
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
notwendig, unvermeidlich, notwendig sein
Ý nghĩa của Necessary bằng tiếng Đức
notwendig
Ví dụ:
Sleep is necessary for good health.
Schlaf ist für die Gesundheit notwendig.
It is necessary to bring an ID for the registration.
Es ist notwendig, einen Ausweis zur Anmeldung mitzubringen.
Sử dụng: formalBối cảnh: General usage
Ghi chú: This is the most common translation of 'necessary' in Deutsch.
unvermeidlich
Ví dụ:
Some mistakes are necessary for learning.
Einige Fehler sind unvermeidlich für das Lernen.
Struggles are necessary for personal growth.
Herausforderungen sind unvermeidlich für persönliches Wachstum.
Sử dụng: formalBối cảnh: Philosophical or reflective contexts
Ghi chú: This translation emphasizes the inevitability or essential nature of something.
notwendig sein
Ví dụ:
It is necessary to study for the exam.
Es ist notwendig, für die Prüfung zu lernen.
It is necessary to book tickets in advance.
Es ist notwendig, Tickets im Voraus zu buchen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Instructional or procedural contexts
Ghi chú: This form is often used in specific instructions or guidelines.
Từ đồng nghĩa của Necessary
essential
Essential refers to something that is absolutely necessary or crucial for a particular purpose or outcome.
Ví dụ: Water is essential for life.
Ghi chú: Essential emphasizes the importance and indispensability of something.
vital
Vital describes something that is extremely important or necessary for survival, success, or well-being.
Ví dụ: Sleep is vital for good health.
Ghi chú: Vital conveys a sense of critical importance or necessity.
required
Required indicates that something is necessary or obligatory in a specific situation or context.
Ví dụ: A valid passport is required for international travel.
Ghi chú: Required implies a mandate or obligation to have or do something.
indispensable
Indispensable means absolutely necessary or essential, without which a task or goal cannot be accomplished.
Ví dụ: Teamwork is indispensable for achieving our goals.
Ghi chú: Indispensable stresses the idea of being so crucial that it cannot be dispensed with.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Necessary
Necessary evil
Something that is undesirable but must be accepted or tolerated because it is essential.
Ví dụ: Some people view paying taxes as a necessary evil.
Ghi chú: The phrase 'necessary evil' implies that something is crucial or unavoidable despite being unpleasant, emphasizing a sense of obligation or inevitability.
Make something necessary
To cause something to become essential or required.
Ví dụ: Your procrastination has made a trip to the store necessary.
Ghi chú: It signifies the action or event that leads to a situation where something becomes crucial or obligatory.
If necessary
Indicating that something may be needed or required under certain circumstances.
Ví dụ: You can call me if necessary to clarify any doubts.
Ghi chú: It suggests a condition or circumstance where something might be needed, providing a conditional aspect to the necessity.
Absolutely necessary
Emphasizing that something is completely essential or indispensable.
Ví dụ: It is absolutely necessary to wear a seatbelt while driving.
Ghi chú: It intensifies the importance of something being essential, leaving no room for doubt or alternative options.
Not necessary
Indicating that something is not essential or required.
Ví dụ: It's not necessary to bring your own laptop; we provide them for the workshop.
Ghi chú: It explicitly states that something is not obligatory or crucial, offering a choice or alternative.
Necessary condition
A condition that must be fulfilled for a particular result or outcome to be achieved.
Ví dụ: Having a valid passport is a necessary condition for international travel.
Ghi chú: It specifies a requirement or prerequisite that must be met for a specific purpose or goal.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Necessary
Necessity
Used to emphasize something that is essential or required.
Ví dụ: Coffee is a morning necessity for her.
Ghi chú: Necessity is a more informal way to refer to something that is necessary.
Must-have
Something that is highly desirable or essential.
Ví dụ: This book is a must-have for anyone interested in history.
Ghi chú: Must-have implies that the item is not just necessary but also very desirable.
Needful
Requiring to be done; necessary or essential.
Ví dụ: I've done all the needful to ensure the event runs smoothly.
Ghi chú: Needful is a less common term for something that is needed or necessary.
Crucial
Of great importance; necessary.
Ví dụ: The final presentation is crucial for our chances of winning the contract.
Ghi chú: Crucial highlights the critical nature of something, indicating its significance beyond just being necessary.
Key
Of paramount or crucial importance.
Ví dụ: Communication is key in any successful relationship.
Ghi chú: Key implies that the item is pivotal or central, not just necessary.
Necessary - Ví dụ
It is necessary to wear a helmet while riding a bike.
Es ist notwendig, einen Helm zu tragen, während man Fahrrad fährt.
Water is an essential and indispensable element for life.
Wasser ist ein wesentliches und unverzichtbares Element für das Leben.
The company deemed it necessary to invest in new technology.
Das Unternehmen hielt es für notwendig, in neue Technologien zu investieren.
Ngữ pháp của Necessary
Necessary - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: necessary
Chia động từ
Tính từ (Adjective): necessary
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): necessaries
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): necessary
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
necessary chứa 3 âm tiết: nec • es • sary
Phiên âm ngữ âm: ˈne-sə-ˌser-ē
nec es sary , ˈne sə ˌser ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Necessary - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
necessary: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.