Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Often

ˈɔf(t)ən
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

oft, häufig, regelmäßig

Ý nghĩa của Often bằng tiếng Đức

oft

Ví dụ:
I often go for a walk in the evening.
Ich gehe oft am Abend spazieren.
She often forgets her keys at home.
Sie vergisst oft ihre Schlüssel zu Hause.
Sử dụng: informalBối cảnh: General conversations, informal writing
Ghi chú: The most common translation of 'often' in Deutsch.

häufig

Ví dụ:
It doesn't rain here often.
Hier regnet es nicht häufig.
He visits his grandmother häufig.
Er besucht seine Oma häufig.
Sử dụng: formalBối cảnh: Formal writing, academic discussions
Ghi chú: A more formal synonym for 'often' in Deutsch.

regelmäßig

Ví dụ:
She exercises often.
Sie trainiert regelmäßig.
They meet up often.
Sie treffen sich regelmäßig.
Sử dụng: formalBối cảnh: Formal settings, schedules
Ghi chú: Used to convey regularity or routine in an activity.

Từ đồng nghĩa của Often

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Often

Frequently

Frequently means happening often or at short intervals.
Ví dụ: She frequently visits her grandmother on weekends.
Ghi chú: Frequently is a more formal and slightly stronger term than 'often.'

Regularly

Regularly means at the same time or in the same way on a consistent basis.
Ví dụ: He goes to the gym regularly to stay fit.
Ghi chú: Regularly implies a sense of routine or schedule compared to 'often.'

Commonly

Commonly means something that happens or is seen frequently or by many people.
Ví dụ: It is commonly known that smoking is bad for your health.
Ghi chú: Commonly focuses on something being widespread or shared by many.

Repeatedly

Repeatedly means something happening over and over again.
Ví dụ: She has asked him repeatedly to help with the chores.
Ghi chú: Repeatedly emphasizes the recurring nature of an action more than 'often.'

On a regular basis

On a regular basis means happening consistently and predictably.
Ví dụ: The team meets on a regular basis to discuss their progress.
Ghi chú: This phrase emphasizes the reliability and frequency of the action.

Time and again

Time and again means repeatedly or frequently, often in a notable or memorable way.
Ví dụ: Time and again, he has proven his dedication to the project.
Ghi chú: This phrase suggests a pattern of recurrence that stands out or is significant.

Oftentimes

Oftentimes is a more formal or literary way of saying 'often.'
Ví dụ: Oftentimes, people overlook the importance of good communication.
Ghi chú: Oftentimes is less commonly used in everyday conversation compared to 'often.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Often

All the time

This slang term is used to express a very frequent or constant action, similar to the original word 'often'.
Ví dụ: She goes to the gym all the time.
Ghi chú: The use of 'all the time' emphasizes a high frequency beyond 'often'.

24/7

This slang term means all day, every day without stopping, indicating a continuous and consistent occurrence.
Ví dụ: They work 24/7 to meet their deadlines.
Ghi chú: It implies a more intense frequency than 'often', indicating no breaks in the action.

Round the clock

Used to indicate that something is available or takes place at all times, without interruption.
Ví dụ: Emergency services are available round the clock.
Ghi chú: It signifies continuous availability, similar to '24/7'.

Day in, day out

This term is used to describe a repetitive or continuous action that occurs every day.
Ví dụ: He works day in, day out to provide for his family.
Ghi chú: It emphasizes a consistent and unbroken routine, suggesting a more persistent frequency than 'often'.

Nonstop

Indicates something that continues without pausing or stopping, conveying a high frequency of action or occurrence.
Ví dụ: Their chatter at the party was nonstop.
Ghi chú: It suggests a relentless and uninterrupted flow, similar to '24/7'.

Like there's no tomorrow

Used to describe doing something in a very excessive or unrestrained way, indicating a high frequency of action.
Ví dụ: They're spending money like there's no tomorrow.
Ghi chú: It implies a sense of urgency or immediacy in the action, surpassing 'often'.

On the regular

Informal slang for doing something frequently or regularly, akin to 'often'.
Ví dụ: He hits the gym on the regular.
Ghi chú: It conveys a sense of consistency and repetition, aligning closely with 'often'.

Often - Ví dụ

He often goes for long walks by himself.
Er geht oft alleine lange spazieren.
It will need to be replaced often!
Es muss oft ersetzt werden!
Often used as a silver or gold mining.
Oft verwendet als Silber- oder Goldbergbau.

Ngữ pháp của Often

Often - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: often
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): oftener
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): oftenest
Tính từ (Adjective): often
Trạng từ (Adverb): often
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
often chứa 2 âm tiết: of • ten
Phiên âm ngữ âm: ˈȯf-tən
of ten , ˈȯf tən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Often - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
often: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.