Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Over
ˈoʊvər
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
über, fertig, vorbei, übermäßig
Ý nghĩa của Over bằng tiếng Đức
über
Ví dụ:
The book is over the table.
Das Buch liegt über dem Tisch.
The plane flew over the city.
Das Flugzeug flog über die Stadt.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Physical position or movement above something
Ghi chú: Can also be used in the sense of 'more than', e.g., 'over 50 years old' = 'über 50 Jahre alt'
fertig
Ví dụ:
Is the project over yet?
Ist das Projekt schon fertig?
The movie was over by 10 pm.
Der Film war um 22 Uhr fertig.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Completion of an action or process
Ghi chú: Can also mean 'finished' or 'done' in various contexts
vorbei
Ví dụ:
The storm is over now.
Der Sturm ist jetzt vorbei.
The meeting will be over in an hour.
Das Treffen ist in einer Stunde vorbei.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Ending or conclusion of an event or period of time
Ghi chú: Often used to indicate that something has come to an end
übermäßig
Ví dụ:
Don't be over anxious about the exam.
Sei nicht übermäßig besorgt wegen der Prüfung.
She tends to be over critical of her work.
Sie neigt dazu, übermäßig kritisch mit ihrer Arbeit zu sein.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Excessive or too much of something
Ghi chú: Used to describe a behavior or quality that exceeds what is considered normal or appropriate
Từ đồng nghĩa của Over
Above
Above means at a higher level or position than something else.
Ví dụ: The plane flew above the clouds.
Ghi chú: While 'over' can indicate covering or across, 'above' specifically refers to a higher position.
Beyond
Beyond means extending or surpassing in a specified direction or area.
Ví dụ: His actions went beyond what was expected.
Ghi chú: Unlike 'over,' 'beyond' emphasizes exceeding limits or boundaries.
Across
Across means from one side to the other side.
Ví dụ: They walked across the bridge to reach the other side.
Ghi chú: While 'over' can imply a position above, 'across' specifically denotes movement from one side to another.
Upon
Upon means on or onto (formal or literary).
Ví dụ: The book was placed upon the table.
Ghi chú: Similar to 'over,' 'upon' indicates a position on top of something, but 'upon' is more formal or literary.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Over
Over the moon
To be extremely happy or delighted about something.
Ví dụ: When she got the promotion, she was over the moon.
Ghi chú: This phrase uses 'over' to convey a heightened sense of emotion or excitement.
Get over
To recover from or move on after a difficult or upsetting experience.
Ví dụ: It took her a long time to get over the breakup.
Ghi chú: This phrase combines 'get' and 'over' to mean dealing with and moving past something.
Over the top
Excessive, exaggerated, or beyond what is considered normal or appropriate.
Ví dụ: The decorations at the party were way over the top.
Ghi chú: This phrase uses 'over' to indicate exceeding a certain limit or boundary.
Over and above
In addition to; more than what is required or expected.
Ví dụ: The bonus was over and above what they had expected.
Ghi chú: This phrase emphasizes something that is extra or supplementary to a standard amount or expectation.
Bend over backwards
To make a great effort or sacrifice to accommodate someone or achieve something.
Ví dụ: She bent over backwards to help her friend with the project.
Ghi chú: This phrase uses 'bend over' to convey the idea of going to great lengths or extremes.
Run over
To drive a vehicle over something or someone unintentionally.
Ví dụ: I accidentally ran over my neighbor's mailbox.
Ghi chú: This phrase denotes a specific action of moving a vehicle across a surface, often causing damage.
Game over
The end of a game or competition, typically used in video games and sports.
Ví dụ: After losing all his lives, the game was over for him.
Ghi chú: This phrase signifies the conclusion of a specific event, such as a game or competition.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Over
Over the hill
This slang term refers to someone who is past their prime or getting too old for something.
Ví dụ: I'm turning 40 next week, feeling like I'm over the hill.
Ghi chú: The original word 'over' indicates a position above or higher than something, whereas 'over the hill' is used metaphorically to describe aging.
Over it
To be fed up or tired of something, to have lost interest or patience in a situation.
Ví dụ: I'm so over this drama, I can't deal with it anymore.
Ghi chú: While 'over' can simply mean a position above something, 'over it' implies emotional exhaustion or dissatisfaction.
Over your head
If something goes over your head, it means that it is too complex or difficult for you to understand.
Ví dụ: The professor's explanation went completely over my head – I didn't understand a thing.
Ghi chú: The original word indicates physical positioning, while this slang term is used figuratively to describe mental comprehension.
Over the moon about
To be extremely happy or excited about something.
Ví dụ: She was over the moon about winning the competition.
Ghi chú: The slang term intensifies the feeling of happiness beyond what the original word 'over' conveys.
Over - Ví dụ
I have to go over my notes before the exam.
Ich muss meine Notizen vor der Prüfung durchgehen.
She jumped over the fence to catch the ball.
Sie sprang über den Zaun, um den Ball zu fangen.
He is stressed out because he has too many tasks to get over.
Er ist gestresst, weil er zu viele Aufgaben zu bewältigen hat.
We need to talk things over before making a decision.
Wir müssen die Dinge besprechen, bevor wir eine Entscheidung treffen.
Ngữ pháp của Over
Over - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: over
Chia động từ
Tính từ (Adjective): over
Trạng từ (Adverb): over
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): overed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): overing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): overs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): over
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): over
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Over chứa 1 âm tiết: over
Phiên âm ngữ âm: ˈō-vər
over , ˈō vər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Over - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Over: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.