Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Pass

pæs
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

bestehen, vorbeigehen, übergeben, vergehen, bestehen (eine Prüfung)

Ý nghĩa của Pass bằng tiếng Đức

bestehen

Ví dụ:
He passed the exam.
Er hat die Prüfung bestanden.
Did you pass the test?
Hast du den Test bestanden?
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional settings
Ghi chú: This meaning refers to successfully completing a test or exam.

vorbeigehen

Ví dụ:
He passed by the store.
Er ist am Geschäft vorbeigegangen.
The bus passed our house.
Der Bus ist an unserem Haus vorbeigefahren.
Sử dụng: informalBối cảnh: describing movement or location
Ghi chú: This meaning is used to indicate going past or moving beyond a place.

übergeben

Ví dụ:
Please pass me the salt.
Bitte gib mir das Salz.
He passed the ball to his teammate.
Er hat den Ball an seinen Mitspieler gepasst.
Sử dụng: informalBối cảnh: handing over objects or transferring something to someone
Ghi chú: This meaning is commonly used in everyday situations to indicate giving or transferring something to another person.

vergehen

Ví dụ:
Time passes quickly.
Die Zeit vergeht schnell.
As the years pass, things change.
Mit den Jahren vergehen die Dinge.
Sử dụng: formalBối cảnh: referring to time or the passage of time
Ghi chú: This meaning is used to describe the passage or flow of time.

bestehen (eine Prüfung)

Ví dụ:
She passed the driving test.
Sie hat die Fahrprüfung bestanden.
To pass a test, you need to study.
Um eine Prüfung zu bestehen, musst du lernen.
Sử dụng: formalBối cảnh: related to examinations or tests
Ghi chú: This meaning specifically refers to passing a test or examination.

Từ đồng nghĩa của Pass

Succeed

To achieve a desired outcome or goal.
Ví dụ: She worked hard to succeed in her exams.
Ghi chú: While 'pass' generally refers to achieving a minimum standard or level, 'succeed' implies achieving a positive outcome or reaching a goal.

Clear

To pass through a test or examination successfully.
Ví dụ: He cleared the test with flying colors.
Ghi chú: Similar to 'pass,' but 'clear' often implies passing with distinction or ease.

Advance

To move forward or progress, especially after meeting a requirement.
Ví dụ: She advanced to the next level of the competition.
Ghi chú: While 'pass' focuses on meeting a standard, 'advance' emphasizes moving forward or progressing to the next stage.

Qualify

To meet the necessary requirements or standards.
Ví dụ: He qualified for the final round of the competition.
Ghi chú: Similar to 'pass,' but 'qualify' often implies meeting specific criteria or standards.

Sail through

To pass easily or comfortably without difficulty.
Ví dụ: She sailed through the interview effortlessly.
Ghi chú: This phrase emphasizes passing with ease or minimal effort.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pass

Pass away

To die or to stop living.
Ví dụ: My grandfather passed away last week.
Ghi chú: Pass away specifically refers to the act of dying.

Pass out

To lose consciousness; to faint.
Ví dụ: She passed out from exhaustion during the marathon.
Ghi chú: Pass out is used to describe a sudden loss of consciousness.

Pass by

To go past something or someone without stopping.
Ví dụ: I saw the bus pass by without stopping.
Ghi chú: Pass by indicates movement past a point without interacting or stopping.

Pass off

To present or represent something as genuine or real when it is not.
Ví dụ: He tried to pass off the fake painting as an original.
Ghi chú: Pass off involves deceiving or pretending something is different than it actually is.

Pass on

To choose not to accept or do something; to decline or reject.
Ví dụ: I will pass on dessert tonight; I'm too full.
Ghi chú: Pass on involves refusing or opting out of something.

Pass up

To miss or let go of an opportunity; to not take advantage of something.
Ví dụ: Don't pass up the opportunity to study abroad; it's a once-in-a-lifetime chance.
Ghi chú: Pass up implies a missed chance or opportunity.

Pass the buck

To shift responsibility or blame to someone else.
Ví dụ: The manager always passes the buck when there's a problem, never taking responsibility.
Ghi chú: Pass the buck involves avoiding responsibility by passing it to another person.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pass

Pass the torch

To transfer responsibility or authority to someone else, typically to a successor or a younger person.
Ví dụ: It's time for me to retire and pass the torch to the younger generation.
Ghi chú: This slang term implies a symbolic act of passing on leadership or responsibility, often from an older person to a younger one.

Pass the vibe

To share or spread a positive atmosphere, energy, or vibe.
Ví dụ: Let's pass the good vibes around and make this party amazing!
Ghi chú: In this context, 'pass' is used to indicate transmitting or circulating positive vibes among a group of people.

Pass for

To be accepted or mistaken as something or someone else.
Ví dụ: With those new glasses, you could easily pass for a movie star.
Ghi chú: This phrase suggests that someone is able to be perceived or mistaken as something they are not, often used in terms of appearance or identity.

Pass as

Similar to 'pass for,' to be seen or accepted as something or someone else.
Ví dụ: His fake ID was so good that he could easily pass as 21 years old.
Ghi chú: This term is used when someone's appearance or behavior allows them to be seen or accepted as a different identity, often in situations like age verification or impersonation.

Pass muster

To meet the required standard or level of acceptability.
Ví dụ: I hope this report will pass muster with the boss; I worked really hard on it.
Ghi chú: This slang term refers to meeting specific criteria or standards, often in terms of approval or assessment.

Take a pass at

To decline or reject the opportunity or offer.
Ví dụ: I think I'll take a pass at the job offer; it just doesn't feel right for me.
Ghi chú: In this context, 'take a pass at' indicates choosing not to accept or pursue something, often due to personal preference or lack of interest.

Pass the hat

To ask for contributions or donations from a group of people.
Ví dụ: Let's pass the hat around to collect some money for our colleague's birthday gift.
Ghi chú: This slang term involves physically passing around a hat or container to collect money or donations for a specific purpose, often used in informal fundraising situations.

Pass - Ví dụ

The teacher passed the papers back to the students.
Der Lehrer gab die Papiere an die Schüler zurück.
The storm will pass by tomorrow.
Der Sturm wird morgen vorbeiziehen.
He don't studied hard but still passed the exam.
Er hat nicht hart gelernt, aber hat die Prüfung trotzdem bestanden.

Ngữ pháp của Pass

Pass - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: pass
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): passes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pass
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): passed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): passing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): passes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pass
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pass
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Pass chứa 1 âm tiết: pass
Phiên âm ngữ âm: ˈpas
pass , ˈpas (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Pass - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Pass: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.