Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Per
pər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
pro, je, durch
Ý nghĩa của Per bằng tiếng Đức
pro
Ví dụ:
I work per hour.
Ich arbeite pro Stunde.
The cost is $10 per person.
Die Kosten betragen 10 Dollar pro Person.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts to indicate a rate or frequency.
Ghi chú: The word 'per' is commonly used in business and academic settings to specify a rate or proportion.
je
Ví dụ:
The room is rented per day.
Das Zimmer wird je Tag vermietet.
The tickets are sold per person.
Die Tickets werden je Person verkauft.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express 'per' in the sense of 'each' or 'every'.
Ghi chú: The use of 'je' is more common in formal contexts when indicating a quantity for each individual item.
durch
Ví dụ:
The message was sent per email.
Die Nachricht wurde per E-Mail gesendet.
She communicates per phone.
Sie kommuniziert durch Telefon.
Sử dụng: formalBối cảnh: Indicating a means of communication or transportation.
Ghi chú: When 'per' is used to denote a communication method, 'durch' is commonly used in German.
Từ đồng nghĩa của Per
apiece
Indicating a specific amount for each individual item or person.
Ví dụ: The tickets cost $10 apiece.
Ghi chú: Similar to 'per' in specifying a quantity for each unit.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Per
per se
Means 'by or in itself; intrinsically.' Used to emphasize that something is considered alone, without any context.
Ví dụ: I don't have a problem with the idea per se, but the execution needs improvement.
Ghi chú: It differs from 'per' as it emphasizes the inherent nature of something rather than a rate or division.
per annum
Means 'each year' or 'annually.' Commonly used in financial contexts to indicate a rate over a year.
Ví dụ: The interest rate on the loan is 5% per annum.
Ghi chú: It specifies the frequency of an event or rate over a year, rather than a general division or ratio.
per capita
Means 'for each person' or 'per person.' Used to describe averages or rates based on individual members of a population.
Ví dụ: The country's GDP per capita is one of the highest in the region.
Ghi chú: It focuses on the distribution or allocation of something to each individual, rather than a collective total.
per diem
Means 'each day' or 'daily.' Refers to a daily allowance or rate, especially for expenses incurred during travel.
Ví dụ: Employees on business trips are provided with a per diem allowance for meals and incidental expenses.
Ghi chú: It emphasizes the daily nature of an allowance or rate, distinct from a fixed or overall amount.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Per
Perk
A benefit or advantage that comes with a job or situation.
Ví dụ: One of the perks of this job is free coffee.
Ghi chú: While 'perk' is informal and derived from 'perquisite', it specifically refers to a bonus or advantage.
Perk up
To become more lively, cheerful, or energetic.
Ví dụ: I always perk up after a good night's sleep.
Ghi chú: This slang term uses 'perk' in a figurative sense to describe a change in mood or energy level.
Perp
Short for 'perpetrator', the person who commits a crime or wrongdoing.
Ví dụ: The police caught the perpetrator of the crime.
Ghi chú: This slang term is an abbreviation for the original word 'perpetrator'.
Perp walk
The act of parading an arrested suspect in public, usually for media coverage.
Ví dụ: The suspect was subjected to a humiliating perp walk in front of the media.
Ghi chú: This expression is a colloquial use of 'perp' combined with 'walk' to describe a specific action.
Perky
Energetic, cheerful, or lively in a noticeable way.
Ví dụ: She always has a perky attitude no matter what.
Ghi chú: Derived from 'perk', 'perky' describes a person's demeanor or behavior.
Perps
Plural form of 'perpetrators', referring to multiple people who have committed a crime.
Ví dụ: The cops are on the lookout for the perps involved in the robbery.
Ghi chú: This slang term is the informal, shortened version of 'perpetrators', used in a more casual context.
Percolate
To spread slowly or gradually, often referring to thoughts, ideas, or information.
Ví dụ: Ideas often percolate in my mind before I make a decision.
Ghi chú: This slang term uses 'per' in the sense of moving through, developing, or filtering, rather than a strict per-unit measurement.
Per - Ví dụ
English: I'll be there in five minutes per your request.
Deutsch: Ich werde in fünf Minuten gemäß deiner Anfrage dort sein.
English: The meeting will start at 2 o'clock per the schedule.
Deutsch: Das Treffen beginnt um 14 Uhr gemäß dem Zeitplan.
English: She waited for him for hours per his promise.
Deutsch: Sie wartete stundenlang auf ihn gemäß seinem Versprechen.
Ngữ pháp của Per
Per - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: per
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
per chứa 1 âm tiết: per
Phiên âm ngữ âm: ˈpər
per , ˈpər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Per - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
per: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.