Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Prime
praɪm
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
primär, erste, Haupt-, Zahlenwert, vorbereiten
Ý nghĩa của Prime bằng tiếng Đức
primär
Ví dụ:
The prime objective is to improve efficiency.
Das primäre Ziel ist es, die Effizienz zu verbessern.
Education is of prime importance.
Bildung hat eine primäre Bedeutung.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, academic, or official settings
Ghi chú: Primär is used to indicate something that is of utmost importance or primary in nature.
erste
Ví dụ:
The prime minister will address the nation tonight.
Der erste Minister wird heute Abend eine Ansprache an die Nation richten.
This is the prime example of excellent craftsmanship.
Dies ist das erste Beispiel für hervorragende Handwerkskunst.
Sử dụng: formalBối cảnh: Official titles, rankings, or describing top quality
Ghi chú: Erste is used to denote the first in rank or quality.
Haupt-
Ví dụ:
She works during the prime hours of the day.
Sie arbeitet während der Hauptarbeitszeiten des Tages.
The prime suspect has been identified.
Der Hauptverdächtige wurde identifiziert.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing the main or key element
Ghi chú: Haupt- is used to signify the main or principal aspect of something.
Zahlenwert
Ví dụ:
The number 7 is a prime.
Die Zahl 7 ist eine Primzahl.
Mathematics deals with prime numbers.
Die Mathematik beschäftigt sich mit Primzahlen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Mathematics or technical discussions
Ghi chú: In mathematics, a prime number is a natural number greater than 1 that is divisible only by 1 and itself.
vorbereiten
Ví dụ:
She's priming the canvas before painting.
Sie grundiert die Leinwand vor dem Malen.
The engine needs to be primed before starting.
Der Motor muss vor dem Starten vorgeglüht werden.
Sử dụng: informalBối cảnh: Art, mechanical or technical tasks
Ghi chú: In an informal context, priming refers to preparing or making something ready for a particular purpose.
Từ đồng nghĩa của Prime
optimal
Optimal means the best possible or most favorable.
Ví dụ: This is the optimal time to plant the seeds.
Ghi chú: Prime often refers to the best or most important period of time or condition, while optimal specifically emphasizes the best possible choice or outcome.
peak
Peak refers to the highest point or maximum level of something.
Ví dụ: Her performance reached its peak during the final act.
Ghi chú: While prime can also indicate the best or most important period, peak focuses more on the highest point or level of something.
ideal
Ideal means the perfect or most suitable in a particular situation.
Ví dụ: An ideal solution to the problem would satisfy everyone.
Ghi chú: Prime can convey a sense of being the best or most important, while ideal specifically emphasizes perfection or suitability for a situation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Prime
Prime time
The most popular or highly coveted time slot for television or radio broadcasts when the largest audience is expected to be watching or listening.
Ví dụ: The show will air during prime time at 8 p.m.
Ghi chú: The word 'prime' in 'prime time' refers to the best or most important time for broadcasting, rather than the mathematical sense of being a prime number.
Prime example
An excellent or outstanding example that represents the typical qualities or characteristics of a particular type of person or thing.
Ví dụ: She is a prime example of hard work paying off.
Ghi chú: When 'prime' is used in 'prime example,' it emphasizes the exceptional nature of the example, not referring to being a prime number.
Prime minister
The head of the government in many countries, typically the leader of the ruling party and responsible for overseeing the executive branch.
Ví dụ: The Prime Minister addressed the nation in a televised speech.
Ghi chú: In this context, 'prime' denotes the chief or principal role of the minister, not related to mathematics.
Prime suspect
The main or leading individual who is believed to be responsible for a crime or wrongdoing.
Ví dụ: He is the prime suspect in the robbery case.
Ghi chú: Here, 'prime' signifies the principal or most important suspect, not indicating a prime number.
Prime the pump
To provide initial resources or investments to kick-start or stimulate a process or activity, especially economic growth.
Ví dụ: The government plans to prime the pump with additional funding to stimulate the economy.
Ghi chú: In this phrase, 'prime' means to prepare or get something ready for use, not related to being a prime number.
In its prime
Referring to the period when something was at its best or most successful state.
Ví dụ: This old building was beautiful in its prime.
Ghi chú: When something is described as being 'in its prime,' it means it was at its peak condition, not associated with being a prime number.
Prime the canvas
To prepare a surface, such as a canvas, by applying a primer or base layer before painting or other artistic work.
Ví dụ: Before painting, it's important to prime the canvas with a base coat.
Ghi chú: Here, 'prime' means to prepare or treat the canvas for painting, not related to being a prime number.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Prime
PRIME
Used to describe something of excellent quality or top-notch.
Ví dụ: That movie was PRIME!
Ghi chú: The slang term amplifies the positive connotation of 'prime'.
Prime Rib
A high-quality cut of beef from the rib section, known for its tenderness and flavor.
Ví dụ: I'm craving some prime rib for dinner.
Ghi chú: Refers specifically to a type of meat, unlike the more general use of 'prime'.
In Prime
The peak period of one's life when they are at their best in terms of ability or achievement.
Ví dụ: She's in her prime right now, excelling in her career.
Ghi chú: Directly relates to a stage of life or performance, rather than a general positive descriptor.
Prime - Ví dụ
Prime numbers are only divisible by 1 and themselves.
Primzahlen sind nur durch 1 und sich selbst teilbar.
The prime minister gave a speech about the state of the economy.
Der Premierminister hielt eine Rede über den Zustand der Wirtschaft.
This is a prime example of excellent customer service.
Dies ist ein hervorragendes Beispiel für exzellenten Kundenservice.
Ngữ pháp của Prime
Prime - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: prime
Chia động từ
Tính từ (Adjective): prime
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): primes, prime
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): prime
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): primed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): priming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): primes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): prime
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): prime
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
prime chứa 1 âm tiết: prime
Phiên âm ngữ âm: ˈprīm
prime , ˈprīm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Prime - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
prime: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.