Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Principle

ˈprɪnsəpəl
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Prinzip, Grundsatz, Prinzipien, Leitlinie

Ý nghĩa của Principle bằng tiếng Đức

Prinzip

Ví dụ:
She believes in living by strong principles.
Sie glaubt daran, nach starken Prinzipien zu leben.
The company is guided by ethical principles.
Das Unternehmen wird von ethischen Prinzipien geleitet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Ethics, values, guidelines
Ghi chú: Prinzip is commonly used to refer to fundamental beliefs or rules that guide behavior or decisions.

Grundsatz

Ví dụ:
The government's economic principles are under scrutiny.
Die wirtschaftlichen Grundsätze der Regierung stehen auf dem Prüfstand.
He adheres strictly to his principles.
Er hält streng an seinen Grundsätzen fest.
Sử dụng: formalBối cảnh: Fundamental beliefs or rules
Ghi chú: Grundsatz is often used in contexts related to fundamental principles or rules that form the basis for actions or decisions.

Prinzipien

Ví dụ:
He outlined the basic principles of the theory.
Er skizzierte die grundlegenden Prinzipien der Theorie.
These principles are essential for success.
Diese Prinzipien sind für den Erfolg unerlässlich.
Sử dụng: formalBối cảnh: Basic rules or guidelines
Ghi chú: Prinzipien is the plural form of Prinzip and is used to refer to a set of fundamental rules or guidelines.

Leitlinie

Ví dụ:
The principles of good nutrition are important.
Die Leitlinien für eine gute Ernährung sind wichtig.
These principles provide a framework for decision-making.
Diese Leitlinien bieten einen Rahmen für Entscheidungen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Guidelines, framework
Ghi chú: Leitlinie is used to indicate guiding principles or rules that serve as a framework for actions or decisions.

Từ đồng nghĩa của Principle

rule

A rule is a prescribed guide for conduct or action.
Ví dụ: The golden rule states that you should treat others as you would like to be treated.
Ghi chú: While a principle is a fundamental truth or proposition, a rule is more specific and often involves directives or instructions.

doctrine

Doctrine refers to a principle or set of principles laid down by an authority as incontrovertibly true.
Ví dụ: The company's doctrine emphasizes honesty and integrity in all business dealings.
Ghi chú: Doctrine typically implies a set of beliefs or teachings that are established and accepted as authoritative.

belief

A belief is a conviction or acceptance that something is true or exists.
Ví dụ: Her strong belief in equality guided her actions throughout her career.
Ghi chú: While a principle is a fundamental truth or proposition, a belief is more personal and can be based on faith, trust, or confidence.

maxim

A maxim is a concise expression of a general truth or principle.
Ví dụ: One of the key maxims in business is 'the customer is always right.'
Ghi chú: Maxims are often short, pithy statements that convey wisdom or advice, similar to principles but with a more succinct form.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Principle

Stick to your principles

To remain firm in one's beliefs or moral values, even when faced with challenges or temptations to compromise.
Ví dụ: Even though it's difficult, I will stick to my principles and not compromise my values.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of being steadfast in one's values or beliefs.

Principle of least resistance

The idea that objects or systems will naturally choose the path that requires the least effort or resistance.
Ví dụ: The river follows the principle of least resistance, flowing around obstacles in its path.
Ghi chú: This phrase refers to a scientific or physical concept rather than a moral or ethical stance.

In principle

Generally speaking or theoretically, without considering specific details or practicalities.
Ví dụ: In principle, I agree with the proposal, but we need to consider its practical implications.
Ghi chú: This phrase indicates a theoretical agreement or understanding, which may not always translate to action.

First principles

The fundamental concepts or basic truths that serve as the foundation for a particular subject or theory.
Ví dụ: To solve the complex problem, we need to go back to first principles and reevaluate our approach.
Ghi chú: This phrase refers to the foundational elements of a subject or theory, focusing on essential elements.

Principle of reciprocity

The idea that individuals should treat others as they would like to be treated, expecting mutual benefit.
Ví dụ: The principle of reciprocity suggests that if you help others, they are more likely to help you in return.
Ghi chú: This phrase emphasizes the concept of mutual exchange and fairness in interactions.

Bend the principles

To compromise or deviate from one's usual beliefs or standards in order to achieve a specific goal.
Ví dụ: I know it's not ideal, but we may need to bend the principles a bit to get this project completed on time.
Ghi chú: This phrase implies a willingness to be flexible or make exceptions in certain situations.

Principle-centered

Focused on adhering to a set of ethical or moral principles in one's actions and decision-making.
Ví dụ: As a leader, it's important to be principle-centered and make decisions based on values rather than expediency.
Ghi chú: This phrase highlights the importance of prioritizing principles over convenience or short-term gains.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Principle

Principle

Refers to fundamental truths or beliefs that guide behavior or actions.
Ví dụ: Let's stick to the principles of fairness and justice in making this decision.
Ghi chú:

Princi

Shortened slang for principal, referring to the head of a school or institution.
Ví dụ: Hey, Princi said we can leave early today!
Ghi chú: Informal abbreviation

Princely

Describing someone or something as resembling or befitting a prince, often in terms of wealth or grandeur.
Ví dụ: That movie star led a princely lifestyle filled with luxury and extravagance.
Ghi chú: Symbolic comparison

Primo

Meaning excellent or first-rate, often used to describe high-quality items or experiences.
Ví dụ: That jacket you got is primo! It looks amazing on you.
Ghi chú: Informal comparison to 'principle' as high-quality

Main squeeze

Casual slang for a person's primary romantic partner or significant other.
Ví dụ: She's his main squeeze, always by his side at events.
Ghi chú: Informal term unrelated to 'principle'

Prime

Indicating the best or most favorable position or quality.
Ví dụ: This location is prime for setting up a new business.
Ghi chú: Used to emphasize ideal conditions for something rather than guiding beliefs

Principal

Refers to the head administrator of a school, not directly related to 'principle'.
Ví dụ: I need to talk to the principal about this issue at school.
Ghi chú: Specific role in education, not philosophical belief

Principle - Ví dụ

Principle #1: Always tell the truth.
Prinzip #1: Sage immer die Wahrheit.
Az alapelv az, hogy minden ember egyenlő.
Das Prinzip ist, dass jeder Mensch gleich ist.
Az elvek szerint cselekedtem.
Ich habe nach den Prinzipien gehandelt.

Ngữ pháp của Principle

Principle - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: principle
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): principles, principle
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): principle
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
principle chứa 3 âm tiết: prin • ci • ple
Phiên âm ngữ âm: ˈprin(t)-s(ə-)pəl
prin ci ple , ˈprin(t) s(ə )pəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Principle - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
principle: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.