Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Property

ˈprɑpərdi
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Eigenschaften, Besitz, Immobilie

Ý nghĩa của Property bằng tiếng Đức

Eigenschaften

Ví dụ:
The property of water is to expand when frozen.
Die Eigenschaft von Wasser ist es, sich beim Gefrieren auszudehnen.
The physical properties of the material determine its use.
Die physikalischen Eigenschaften des Materials bestimmen dessen Verwendung.
Sử dụng: formalBối cảnh: Science, materials
Ghi chú: Refers to characteristics or qualities of something

Besitz

Ví dụ:
He inherited a lot of property from his grandparents.
Er hat viel Besitz von seinen Großeltern geerbt.
The government seized the property of the criminal.
Die Regierung hat den Besitz des Verbrechers beschlagnahmt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal, inheritance
Ghi chú: Refers to belongings or possessions

Immobilie

Ví dụ:
She invested in a property in the city center.
Sie hat in eine Immobilie im Stadtzentrum investiert.
The property market is booming in this area.
Der Immobilienmarkt boomt in dieser Gegend.
Sử dụng: formalBối cảnh: Real estate, investment
Ghi chú: Refers to real estate or buildings

Từ đồng nghĩa của Property

possession

Something owned or possessed by a person.
Ví dụ: The house is his possession.
Ghi chú: Similar to property in the sense of ownership, but more focused on the act of possessing rather than the broader concept of property.

asset

Something valuable owned by a person or organization.
Ví dụ: Real estate can be a valuable asset.
Ghi chú: Emphasizes the value or worth of the property.

belongings

Personal possessions or items owned by an individual.
Ví dụ: She packed her belongings and left.
Ghi chú: Refers specifically to personal items or possessions rather than broader property ownership.

estate

All the property and assets owned by a person at the time of their death.
Ví dụ: He inherited a large estate from his grandfather.
Ghi chú: Typically used in the context of a person's total wealth or property at the time of their death.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Property

Real estate

Real estate refers to land and buildings that can be bought or sold.
Ví dụ: She works in real estate, helping people find their dream homes.
Ghi chú: Real estate specifically focuses on land and buildings rather than all types of property.

Property value

Property value is the monetary worth of a piece of real estate or property.
Ví dụ: The property value in this neighborhood has been steadily increasing over the years.
Ghi chú: Property value is a specific measurement of the financial worth of a property.

Personal property

Personal property refers to movable possessions that individuals own.
Ví dụ: Your car, furniture, and clothing are examples of personal property.
Ghi chú: Personal property emphasizes items that are movable and owned by individuals.

Investment property

Investment property is real estate purchased with the intention of earning a return on investment.
Ví dụ: They decided to purchase an investment property to generate rental income.
Ghi chú: Investment property is acquired specifically for financial gains through renting, leasing, or selling.

Property rights

Property rights are legal rights to possess, use, and dispose of a property.
Ví dụ: The dispute arose over property rights regarding the use of the shared driveway.
Ghi chú: Property rights encompass the legal entitlements associated with owning property.

Public property

Public property is owned by the government or community and is accessible for public use.
Ví dụ: The park is considered public property and is open to all residents in the community.
Ghi chú: Public property is owned collectively by the government or community for the benefit of all, rather than privately owned.

Lost property

Lost property refers to belongings that have been misplaced or left behind.
Ví dụ: She reported her lost property to the police in hopes of finding it.
Ghi chú: Lost property specifically denotes items that have been unintentionally separated from their owners.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Property

Crib

In modern slang, "crib" refers to one's home or residence.
Ví dụ: I left my keys in my crib.
Ghi chú: It's a casual and informal way to refer to one's home, compared to the more formal term 'property.'

Pad

Informally, a 'pad' can refer to one's home or apartment.
Ví dụ: Let's swing by my pad before heading to the party.
Ghi chú: Similar to 'crib,' it's a casual and slangy way to talk about one's living space.

Digs

Used informally, 'digs' means a place of residence or living quarters.
Ví dụ: She's got some swanky digs in the city.
Ghi chú: This term is more colloquial and slightly old-fashioned compared to 'property.'

Joint

In slang, a 'joint' can mean a place, particularly a social gathering spot or home.
Ví dụ: We're meeting at Jake's joint for the game tonight.
Ghi chú: It's a more relaxed and informal way to refer to a location, often associated with urban or hip language.

Roof over your head

This expression signifies having shelter or a place to live.
Ví dụ: At least you have a roof over your head, be grateful for that.
Ghi chú: It's a figurative and comforting way to talk about having a place to call home, emphasizing basic needs.

Abode

'Abode' is a more formal and literary term for one's home or dwelling.
Ví dụ: His abode in the countryside is a peaceful retreat.
Ghi chú: It's a sophisticated and slightly antiquated way to refer to one's living space, compared to the everyday term 'property.'

Lair

Used humorously or playfully, a 'lair' can refer to one's home or private space.
Ví dụ: Batman's lair is hidden beneath Wayne Manor.
Ghi chú: It carries a connotation of secrecy or mysteriousness, often used in a light-hearted or fictional context.

Property - Ví dụ

My parents own a property in the countryside.
Meine Eltern besitzen eine Immobilie auf dem Land.
The company's most valuable property is their intellectual property.
Das wertvollste Eigentum des Unternehmens ist sein geistiges Eigentum.
She inherited a large fortune and property from her grandfather.
Sie erbte ein großes Vermögen und Eigentum von ihrem Großvater.

Ngữ pháp của Property

Property - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: property
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): properties, property
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): property
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
property chứa 3 âm tiết: prop • er • ty
Phiên âm ngữ âm: ˈprä-pər-tē
prop er ty , ˈprä pər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Property - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
property: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.