Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Rather
ˈræðər
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
eher, ziemlich
Ý nghĩa của Rather bằng tiếng Đức
eher
Ví dụ:
I would rather stay home than go out.
Ich würde eher zu Hause bleiben als ausgehen.
I'd rather not talk about it right now.
Ich würde jetzt lieber nicht darüber sprechen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Expressing a preference or choice between options.
Ghi chú: The word 'eher' is commonly used to indicate a preference or choice in comparison to other options.
ziemlich
Ví dụ:
It's rather cold outside today.
Es ist heute ziemlich kalt draußen.
She seems rather tired after the long journey.
Sie wirkt ziemlich müde nach der langen Reise.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Indicating a degree or extent of something.
Ghi chú: When used to describe a degree or extent, 'ziemlich' can be translated as 'rather' in English.
Từ đồng nghĩa của Rather
quite
Quite is used to indicate a high degree or extent of something.
Ví dụ: I'm quite tired after the long day.
Ghi chú:
somewhat
Somewhat means to a moderate extent or degree.
Ví dụ: I'm somewhat interested in the topic.
Ghi chú: Somewhat implies a lesser degree compared to rather.
fairly
Fairly is used to indicate something is moderately or reasonably true or accurate.
Ví dụ: The movie was fairly entertaining.
Ghi chú:
pretty
Pretty is used to indicate something is to a moderately high degree.
Ví dụ: She's pretty good at playing the piano.
Ghi chú:
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rather
I'd rather
Expressing a preference for one option over another.
Ví dụ: I'd rather stay home tonight than go out.
Ghi chú: Rather is used to indicate a preference, while 'I'd rather' is a specific phrase indicating that preference.
Would rather
Expressing a preference or desire for something different.
Ví dụ: I would rather you didn't tell anyone about this.
Ghi chú: Similar to 'I'd rather,' 'would rather' is a more formal way of expressing a preference.
Rather than
Used to show a choice between two options.
Ví dụ: I prefer tea rather than coffee in the morning.
Ghi chú: Rather than is a conjunction that introduces the preferred option in a comparison.
More rather than
Emphasizing a preference for one quality or characteristic over another.
Ví dụ: I enjoy activities that are more relaxing rather than intense.
Ghi chú: Adding 'more' before 'rather than' highlights a stronger preference or emphasis on the chosen quality.
Quite rather
Indicating a moderate or considerable degree of a certain quality.
Ví dụ: She was quite rather annoyed by his constant interruptions.
Ghi chú: The combination of 'quite' and 'rather' together intensifies the degree of the quality being described.
Rather a
Used to emphasize the degree or extent of something.
Ví dụ: It's rather a difficult task to complete in such a short time.
Ghi chú: 'Rather a' is a construction that emphasizes the adjective or quality being described.
Had rather
Expressing a preference or desire not to do something.
Ví dụ: I had rather not go to the party, it's not my scene.
Ghi chú: 'Had rather' is an older, more formal way of expressing a preference or desire.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rather
Kinda
Kinda is a colloquial way to say rather or somewhat.
Ví dụ: I'm kinda tired after the long day.
Ghi chú: Kinda is less formal than rather.
Sorta
Sorta is an informal way to express rather or somewhat.
Ví dụ: I'm sorta busy right now, can we talk later?
Ghi chú: Sorta is more casual than rather.
More like
More like indicates a preference or inclination towards one thing over another.
Ví dụ: It's more like a hobby than a job for me.
Ghi chú: More like implies a comparison to highlight a stronger preference.
Kind of
Kind of is a casual way to express rather or somewhat.
Ví dụ: She's kind of upset about what happened.
Ghi chú: Kind of is more informal than rather.
A bit
A bit is a more informal way to express a small degree of rather or somewhat.
Ví dụ: I'm a bit confused about the new instructions.
Ghi chú: A bit is more casual and less precise than rather.
Rather - Ví dụ
I would rather stay at home tonight.
Ich würde lieber heute Abend zu Hause bleiben.
She chose the red dress rather than the blue one.
Sie wählte das rote Kleid lieber als das blaue.
He would rather go to the beach than go hiking.
Er würde lieber zum Strand gehen als wandern.
I'd rather have tea instead of coffee in the morning.
Ich hätte lieber morgens Tee statt Kaffee.
Ngữ pháp của Rather
Rather - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: rather
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): rather
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rather chứa 2 âm tiết: rath • er
Phiên âm ngữ âm: ˈra-t͟hər
rath er , ˈra t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Rather - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rather: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.