Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Refer
rəˈfər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
verweisen, beziehen, nennen, hinweisen
Ý nghĩa của Refer bằng tiếng Đức
verweisen
Ví dụ:
He referred me to a specialist.
Er hat mich an einen Spezialisten verwiesen.
The teacher referred to the textbook during the lesson.
Der Lehrer hat sich im Unterricht auf das Lehrbuch bezogen.
Sử dụng: formalBối cảnh: When directing someone to someone or something else
Ghi chú: This meaning is commonly used in formal settings or professional contexts.
beziehen
Ví dụ:
This statement refers to the previous research.
Diese Aussage bezieht sich auf die vorherige Forschung.
The article refers to a study conducted in 2010.
Der Artikel bezieht sich auf eine Studie aus dem Jahr 2010.
Sử dụng: formalBối cảnh: When mentioning or alluding to something
Ghi chú: This meaning is often used in academic or technical contexts to indicate a connection or relation.
nennen
Ví dụ:
Please refer to me as your supervisor.
Bitte nennen Sie mich als Ihren Vorgesetzten.
The manual refers to the safety precautions.
Die Anleitung nennt die Sicherheitsvorkehrungen.
Sử dụng: formalBối cảnh: When stating or designating something
Ghi chú: This meaning is used to indicate how something should be identified or addressed.
hinweisen
Ví dụ:
The sign refers to the nearest exit.
Das Schild weist auf den nächsten Ausgang hin.
The symbol refers to peace and unity.
Das Symbol weist auf Frieden und Einheit hin.
Sử dụng: formalBối cảnh: When indicating or pointing out something
Ghi chú: This meaning is commonly used in contexts where guidance or direction is provided.
Từ đồng nghĩa của Refer
mention
To refer to something briefly or in passing.
Ví dụ: She mentioned her favorite book during the conversation.
Ghi chú: Mention is more casual and less formal than refer.
cite
To refer to a source or authority to support an argument or statement.
Ví dụ: The author cited several sources in the research paper.
Ghi chú: Cite specifically implies giving credit or acknowledgment to a source.
allude
To refer indirectly or suggestively to something.
Ví dụ: He alluded to his difficult childhood but didn't elaborate.
Ghi chú: Allude is more subtle and implies hinting at something without explicitly stating it.
point to
To indicate or suggest something as evidence or support.
Ví dụ: The data points to a clear trend in consumer behavior.
Ghi chú: Point to is more direct and emphasizes indicating a specific piece of evidence or information.
direct to
To instruct or guide someone to a specific place or person for information or assistance.
Ví dụ: Please direct any further questions to our customer service department.
Ghi chú: Direct to is more about guiding or instructing towards a specific destination or resource.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Refer
Refer to
To direct someone to a particular source of information or person for assistance or guidance.
Ví dụ: Can you please refer to the manual for instructions on how to assemble the furniture?
Ghi chú: The phrase 'refer to' specifically indicates directing someone to a source or person for information, rather than just mentioning or alluding to something.
Reference
A mention or citation of a source of information or a person who can provide information.
Ví dụ: Please include a list of references at the end of your research paper.
Ghi chú: While 'refer' implies directing someone to a source, 'reference' is the act of mentioning or citing that source.
Referred by
To be recommended or directed to something or someone by another person.
Ví dụ: I was referred by a friend to this amazing restaurant.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of being recommended or directed by someone else.
Referendum
A general vote by the electorate on a single political question that has been referred to them for a direct decision.
Ví dụ: The government held a referendum to let the citizens decide on the new law.
Ghi chú: In this context, 'referendum' is a formal process of referring a specific issue to the public for a decision.
Referral
The act of sending or directing someone to another person or place for assistance or information.
Ví dụ: The doctor gave me a referral to see a specialist for further treatment.
Ghi chú: 'Referral' is the action of sending someone to another source or person for specific help or services.
With reference to
Used to introduce a topic or subject that relates to something previously mentioned or discussed.
Ví dụ: With reference to your email, I would like to clarify a few points.
Ghi chú: This phrase is a formal way of indicating that the following discussion is related to or based on something previously mentioned.
Referring to
To mention or allude to something in speech or writing.
Ví dụ: He kept referring to his notes during the presentation.
Ghi chú: This phrase indicates mentioning or making allusions to something within the context of a conversation or text.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Refer
Ref
Used informally to mean recommending or directing someone to something.
Ví dụ: I'll ref you to the best sushi restaurant in town.
Ghi chú: Shortened informal version of 'refer'.
Referencing
Referring to or mentioning something in conversation or discussion.
Ví dụ: She's referencing that movie we watched last week.
Ghi chú: Used as a verb to indicate the act of mentioning or alluding to something.
Ref'd
Informal past tense form of 'referred'.
Ví dụ: I ref'd him to the job posting.
Ghi chú: Casual abbreviation used in spoken language.
Refer back
To check or return to a previous point or discussion for further information.
Ví dụ: Let's refer back to our previous conversation for clarification.
Ghi chú: A more informal way of saying 'returning to a previous point for reference'.
Recommending
Expressing approval or support for something and suggesting it to others.
Ví dụ: I'm recommending this book to everyone I know.
Ghi chú: While 'recommend' is synonymous with 'refer', 'recommending' is a more colloquial form.
Referring
Indicating or alluding to something mentioned before.
Ví dụ: He keeps referring to that incident as a turning point in his life.
Ghi chú: Used as a verb form of 'refer', commonly in conversational language.
Refer - Ví dụ
I referred to the book several times during my presentation.
Ich habe während meiner Präsentation mehrmals auf das Buch verwiesen.
She referred me to a specialist for my medical condition.
Sie hat mich wegen meiner medizinischen Erkrankung an einen Spezialisten verwiesen.
The speaker referred to the recent political events in his speech.
Der Redner hat in seiner Rede auf die aktuellen politischen Ereignisse verwiesen.
Ngữ pháp của Refer
Refer - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: refer
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): referred, refered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): referring, refering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): refers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): refer
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): refer
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
refer chứa 2 âm tiết: re • fer
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈfər
re fer , ri ˈfər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Refer - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
refer: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.