Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Rights

rʌɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Rechte, Rechte, Berechtigungen, Rechtigkeiten

Ý nghĩa của Rights bằng tiếng Đức

Rechte

Ví dụ:
Human rights are fundamental.
Menschenrechte sind grundlegend.
Everyone has the right to freedom of expression.
Jeder hat das Recht auf Meinungsfreiheit.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal and ethical contexts
Ghi chú: This meaning refers to legal entitlements or moral principles that individuals possess.

Rechte

Ví dụ:
Women's rights have been a focal point in recent debates.
Frauenrechte waren ein Schwerpunkt in den jüngsten Debatten.
Animal rights activists protest against cruelty.
Aktivisten für Tierrechte protestieren gegen Grausamkeit.
Sử dụng: formalBối cảnh: Social justice and activism
Ghi chú: In this sense, 'rights' can refer to the entitlements and protections of specific groups or entities.

Berechtigungen

Ví dụ:
You need the right permissions to access this area.
Du benötigst die richtigen Berechtigungen, um auf diesen Bereich zuzugreifen.
Users have the right to modify their account settings.
Benutzer haben das Recht, ihre Kontoeinstellungen zu ändern.
Sử dụng: formalBối cảnh: Technology and access control
Ghi chú: This meaning is commonly used in the context of permissions, privileges, or access rights.

Rechtigkeiten

Ví dụ:
The movie rights were sold to a major studio.
Die Filmrechte wurden an ein großes Studio verkauft.
The author retains the rights to his literary works.
Der Autor behält die Rechte an seinen literarischen Werken.
Sử dụng: formalBối cảnh: Intellectual property and licensing
Ghi chú: This meaning pertains to ownership or legal control over intellectual creations, such as books, films, or inventions.

Từ đồng nghĩa của Rights

privileges

Privileges refer to special rights or advantages granted to a particular group or individual.
Ví dụ: Citizens have certain privileges under the law.
Ghi chú: Privileges often imply a special advantage or benefit, whereas rights are considered fundamental entitlements.

entitlements

Entitlements are things to which a person has a right or claim, such as benefits or services.
Ví dụ: Employees are entitled to certain benefits as part of their contract.
Ghi chú: Entitlements emphasize the idea of having a legitimate claim to something, similar to rights.

liberties

Liberties are freedoms or rights that are considered essential to a person's well-being or happiness.
Ví dụ: Freedom of speech is one of our most cherished liberties.
Ghi chú: Liberties often refer to freedoms or rights that are protected by law or society, similar to rights.

prerogatives

Prerogatives are exclusive rights or privileges that belong to a particular person or group.
Ví dụ: As the CEO, she had the prerogative to make the final decision.
Ghi chú: Prerogatives often imply a special right or privilege that is unique to a specific individual or position.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rights

Human rights

Human rights refer to the basic rights and freedoms that all humans are entitled to, such as the right to life, liberty, and equality.
Ví dụ: The organization is dedicated to protecting human rights around the world.
Ghi chú: The term 'human rights' specifies the rights that are inherent to all individuals, regardless of nationality or other factors.

Civil rights

Civil rights pertain to the rights of citizens to political and social freedom and equality.
Ví dụ: The Civil Rights Movement in the United States fought for equality and desegregation.
Ghi chú: Civil rights focus on the rights of individuals within a specific society or country.

Equal rights

Equal rights refer to the principle of all individuals being treated the same and having the same opportunities.
Ví dụ: The government passed legislation to ensure equal rights for all citizens regardless of race.
Ghi chú: Equal rights emphasize fairness and lack of discrimination in treatment.

Women's rights

Women's rights advocate for the social, political, and economic equality of the genders.
Ví dụ: The campaign aims to raise awareness about women's rights and gender equality.
Ghi chú: Women's rights specifically address the rights and issues concerning women in society.

Animal rights

Animal rights focus on the idea that non-human animals deserve certain rights and protections.
Ví dụ: Many people choose to follow a vegan lifestyle due to their beliefs in animal rights.
Ghi chú: Animal rights extend the concept of rights to non-human species.

Property rights

Property rights refer to the legal rights of individuals to possess, use, and dispose of property.
Ví dụ: The court ruled in favor of the landowner, upholding their property rights.
Ghi chú: Property rights encompass the rights related to ownership and control of physical or intellectual property.

Rights and responsibilities

Rights and responsibilities are the privileges and duties that come with being a member of a community or society.
Ví dụ: Citizens have rights and responsibilities in a democratic society.
Ghi chú: This phrase highlights the dual nature of citizenship, emphasizing both entitlements and obligations.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rights

Rights on

This slang term is used to express possession or ownership of something, often in a playful or colloquial manner.
Ví dụ: I have rights on the remote for the TV tonight.
Ghi chú: The slang term 'rights on' simplifies the idea of having ownership or control over something compared to the formal concept of legal rights.

Righteous

In informal usage, 'righteous' is used to describe something impressive, excellent, or outstanding.
Ví dụ: That was a righteous performance at the concert!
Ghi chú: The slang term 'righteous' adds an informal and enthusiastic tone to the meaning of being morally right or just.

Rightsies

This term is used to propose a fair or equal sharing of ownership or privilege over something through a game or negotiation.
Ví dụ: Let's play rock-paper-scissors for rightsies on the last slice of pizza.
Ghi chú: The term 'rightsies' is a playful way to determine ownership, different from the legal or formal sense of rights.

You have no right to talk!

In spoken language, the phrase 'you have no right to (verb)' is used to express disapproval or disagreement with someone's actions or behavior.
Ví dụ: You have no right to criticize her decisions.
Ghi chú: This phrase implies a moral or ethical judgment against someone's actions or words, emphasizing a lack of proper authority or justification.

Rights - Ví dụ

I have the right to express my opinion.
Ich habe das Recht, meine Meinung zu äußern.
Everyone has the right to education.
Jeder hat das Recht auf Bildung.
She fought for women's rights.
Sie kämpfte für die Rechte der Frauen.
The government should protect human rights.
Die Regierung sollte die Menschenrechte schützen.

Ngữ pháp của Rights

Rights - Danh từ (Noun) / Danh từ, số nhiều (Noun, plural)
Từ gốc: right
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): righter
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): rightest
Tính từ (Adjective): right
Trạng từ (Adverb): right
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): rights, right
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): right
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): righted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): righting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rights
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): right
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): right
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rights chứa 1 âm tiết: right
Phiên âm ngữ âm:
right , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Rights - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rights: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.