Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Royal

ˈrɔɪ(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

königlich, herrschaftlich, adelig

Ý nghĩa của Royal bằng tiếng Đức

königlich

Ví dụ:
The royal family attended the event.
Die königliche Familie nahm an der Veranstaltung teil.
She wore a royal blue dress to the ball.
Sie trug ein königlich blaues Kleid zum Ball.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing something related to a king, queen, or monarchy
Ghi chú: This term is often used in formal contexts to denote regal or majestic qualities.

herrschaftlich

Ví dụ:
The hotel's royal suite offers luxurious amenities.
Die königliche Suite des Hotels bietet luxuriöse Annehmlichkeiten.
The royal gardens were meticulously maintained.
Die herrschaftlichen Gärten wurden sorgfältig gepflegt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to something grand or imposing
Ghi chú: This term can also convey a sense of grandeur or splendor beyond just royal associations.

adelig

Ví dụ:
They were invited to a royal wedding.
Sie wurden zu einer adeligen Hochzeit eingeladen.
The royal court held a banquet in honor of the guests.
Der königliche Hof veranstaltete ein Bankett zu Ehren der Gäste.
Sử dụng: formalBối cảnh: Relating to aristocracy or nobility
Ghi chú: Used to describe events, people, or places associated with nobility or high social status.

Từ đồng nghĩa của Royal

regal

Regal describes something that is characteristic of or fit for a monarch or royalty, conveying a sense of elegance and dignity.
Ví dụ: The regal procession made its way through the city.
Ghi chú: Regal is often used to describe the appearance, behavior, or qualities associated with royalty, similar to royal.

majestic

Majestic refers to something grand, impressive, or beautiful in a way that inspires awe and admiration, often associated with royalty or grandeur.
Ví dụ: The majestic palace stood tall against the backdrop of the mountains.
Ghi chú: Majestic emphasizes grandeur and splendor, often in a natural or architectural context, whereas royal is more directly linked to monarchy or kingship.

kingly

Kingly pertains to qualities or characteristics befitting a king, such as power, authority, or magnificence.
Ví dụ: He possessed a kingly presence that commanded respect from all around him.
Ghi chú: Kingly specifically refers to qualities associated with a king, highlighting attributes like authority and dignity, whereas royal has a broader application to all members of a royal family.

imperial

Imperial relates to an empire or an emperor, suggesting supreme authority, power, or dominance.
Ví dụ: The imperial crown symbolized the ruler's authority over the vast empire.
Ghi chú: Imperial is more closely tied to emperors and empires, emphasizing authority and control over vast territories, while royal is generally associated with kings and queens within a monarchy.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Royal

Royal treatment

To give someone special or excellent treatment, as if they were a member of royalty.
Ví dụ: She received the royal treatment at the spa, with massages, facials, and a luxurious bath.
Ghi chú: The phrase focuses on luxurious or special treatment rather than actual royalty.

Royal family

The family of a king, queen, prince, or princess; the ruling family in a monarchy.
Ví dụ: The royal family appeared on the balcony to greet the crowd.
Ghi chú: Refers specifically to the family of a monarch.

Royal blood

Refers to being descended from or related to a royal family; used to imply high social status or superiority.
Ví dụ: She believed that her royal bloodline gave her a sense of entitlement.
Ghi chú: Focuses on the lineage or heritage of being related to royalty.

Royal decree

An official order or decision issued by a monarch or sovereign.
Ví dụ: The king issued a royal decree declaring a national holiday.
Ghi chú: A formal order issued by a monarch, carrying legal weight.

Royal flush

In poker, a hand containing the cards of the highest rank (10, Jack, Queen, King, Ace) in the same suit.
Ví dụ: He won the poker game with a royal flush, holding the highest-ranking cards in the deck.
Ghi chú: A specific poker term referring to a powerful hand, not directly related to royalty.

Royal pardon

An official forgiveness or exemption from punishment granted by a monarch or sovereign.
Ví dụ: The prisoner received a royal pardon and was released from jail.
Ghi chú: A pardon granted by a monarch, indicating clemency or mercy.

Royal wedding

A wedding ceremony involving a member of a royal family, often with elaborate traditions and ceremonies.
Ví dụ: The entire country celebrated the royal wedding, watching it on television.
Ghi chú: Refers to a wedding involving royalty, typically attracting public attention and interest.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Royal

Royal pain

Used to describe something or someone annoying, troublesome, or difficult to deal with.
Ví dụ: Dealing with this broken printer is a royal pain in the neck.
Ghi chú: The slang term 'Royal pain' uses 'royal' to emphasize the severity or significance of the annoyance or trouble.

Royal mess

Refers to a situation or place that is extremely untidy, chaotic, or disorganized.
Ví dụ: After the party, the living room was left in a royal mess.
Ghi chú: The slang term 'Royal mess' suggests a level of disorder or chaos that is above normal or expected.

Royal pain in the neck

Similar to 'Royal pain,' it describes something or someone extremely annoying or bothersome.
Ví dụ: My neighbor's dog barking all night is a royal pain in the neck.
Ghi chú: Adding 'in the neck' further emphasizes the level of annoyance or frustration experienced.

Royal runaround

Means to be given a series of unhelpful or misleading responses instead of a direct answer or solution.
Ví dụ: The customer service department gave me the royal runaround when I tried to get a refund.
Ghi chú: Using 'Royal' here implies a deliberate or intentional effort to complicate or prolong the process.

Royal flop

Refers to something, such as a performance or event, that is a complete failure or disaster.
Ví dụ: The new movie was a royal flop at the box office.
Ghi chú: The term 'Royal flop' suggests a significant or notable failure.

Royal pain in the backside

Similar to 'Royal pain,' it emphasizes something extremely irritating or troublesome.
Ví dụ: Dealing with this software glitch is a royal pain in the backside.
Ghi chú: The addition of 'in the backside' serves as a euphemism for a more intense annoyance.

Royally messed up

Indicates a significant or major error, mistake, or failure.
Ví dụ: I royally messed up my presentation by forgetting the main points.
Ghi chú: 'Royally' adds emphasis to the degree of error or failure made, suggesting a grand or serious blunder.

Royal - Ví dụ

The royal family attended the ceremony.
Die königliche Familie nahm an der Zeremonie teil.
The queen's royal duties include attending state events.
Die königlichen Pflichten der Königin umfassen die Teilnahme an Staatsveranstaltungen.
The prince's fenséges attire caught everyone's attention.
Die königliche Kleidung des Prinzen erregte die Aufmerksamkeit aller.

Ngữ pháp của Royal

Royal - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: royal
Chia động từ
Tính từ (Adjective): royal
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): royals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): royal
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
royal chứa 2 âm tiết: roy • al
Phiên âm ngữ âm: ˈrȯi(-ə)l
roy al , ˈrȯi( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Royal - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
royal: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.