Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Section

ˈsɛkʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Abschnitt, Bereich, Teil, Sektion

Ý nghĩa của Section bằng tiếng Đức

Abschnitt

Ví dụ:
Please read section 2 of the book.
Bitte lesen Sie Abschnitt 2 des Buches.
I need to study the last section of the report.
Ich muss den letzten Abschnitt des Berichts studieren.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic or formal writing, manuals, reports
Ghi chú: Commonly used to refer to a distinct part of a document or text.

Bereich

Ví dụ:
This store has a separate section for children's clothes.
Dieses Geschäft hat einen eigenen Bereich für Kinderkleidung.
The sports section of the newspaper covers all the latest matches.
Der Sportbereich der Zeitung behandelt alle neuesten Spiele.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Retail, journalism, general usage
Ghi chú: Refers to a distinct area or division within a larger space or publication.

Teil

Ví dụ:
Cut the cake into small sections.
Schneiden Sie den Kuchen in kleine Teile.
Each group will work on a different section of the project.
Jede Gruppe wird an einem anderen Teil des Projekts arbeiten.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Everyday conversation, projects, food
Ghi chú: Used to describe a portion or division of something.

Sektion

Ví dụ:
The anatomy book has a detailed section on the human brain.
Das Anatomiebuch hat einen ausführlichen Abschnitt über das menschliche Gehirn.
The conference will include a section on climate change.
Die Konferenz wird einen Abschnitt über den Klimawandel beinhalten.
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific, academic, conferences
Ghi chú: Typically used in specialized fields to denote a specific part or division.

Từ đồng nghĩa của Section

part

A part refers to a portion of a whole entity or object.
Ví dụ: The book is divided into several parts, each covering a different aspect of the topic.
Ghi chú: While a section typically implies a division based on categories or topics, a part can refer to any portion or segment of something.

segment

A segment is a distinct part or section of something that is separate from other parts.
Ví dụ: The TV show will be aired in four segments, each focusing on a different theme.
Ghi chú: A segment often implies a clear separation or division between parts, whereas a section can sometimes be more fluid or interconnected.

division

A division refers to a separate part or section of a whole, often categorized or separated for clarity.
Ví dụ: The report is organized into three main divisions: introduction, methodology, and findings.
Ghi chú: While a section can refer to a part of a larger whole without implying a strict categorization, a division often suggests a clear separation based on specific criteria.

portion

A portion is a part or share of something that is distinct or separable from the whole.
Ví dụ: Each portion of the meal was carefully plated and presented to the guests.
Ghi chú: A portion typically refers to a specific amount or share of something, while a section can encompass a broader range or division within a larger entity.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Section

Cross-section

A cross-section refers to a representative sample or slice of a larger group or population.
Ví dụ: We studied a cross-section of the population to understand their opinions.
Ghi chú: The phrase 'cross-section' emphasizes the idea of a sample or representation from a larger whole.

Cut to the chase

To 'cut to the chase' means to get to the main point or important part of something without wasting time.
Ví dụ: Let's cut to the chase and discuss the main points of the proposal.
Ghi chú: This phrase is figurative and does not involve actual cutting but implies skipping unnecessary details.

Section off

To 'section off' means to separate or divide an area from the rest for a specific purpose.
Ví dụ: The construction workers sectioned off the area for safety reasons.
Ghi chú: It involves physically creating a division or barrier, unlike the general concept of 'section.'

In section

When something is 'in section,' it means it belongs to a specific part or division within a larger area or group.
Ví dụ: The tickets for the concert are in the front section.
Ghi chú: This phrase specifies the location or category within a broader context.

Section leader

A 'section leader' is a person who leads or supervises a subgroup within a larger organization or group.
Ví dụ: She was chosen as the section leader of the orchestra due to her exceptional skills.
Ghi chú: It denotes a leadership role within a particular division or team, distinct from the general term 'leader.'

Middle section

The 'middle section' refers to a specific part or segment located in the central area of something.
Ví dụ: The middle section of the book provides crucial background information.
Ghi chú: It highlights the position within a sequence or structure, different from the broader concept of 'section.'

Sectional sofa

A 'sectional sofa' is a type of seating furniture composed of separate pieces that can be arranged in various configurations.
Ví dụ: The living room is furnished with a large sectional sofa for extra seating.
Ghi chú: This term describes a specific type of furniture made up of modular sections, unlike the general term 'sofa.'

C-section

A 'C-section' is a surgical procedure in which a baby is delivered through an incision in the mother's abdominal and uterine walls.
Ví dụ: She opted for a C-section delivery due to medical reasons.
Ghi chú: This term specifically refers to a surgical method of childbirth, distinct from natural delivery.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Section

Section

Commonly used to refer to a specific area within a larger space, such as a store or venue.
Ví dụ: I'll meet you in the snacks section of the supermarket.
Ghi chú: This is the original word itself and is not considered slang; however, it is included for reference.

Cutting

Used to describe moving through or across a section quickly or bypassing unnecessary parts.
Ví dụ: We're cutting through the book section to get to the exit faster.
Ghi chú: Derived from the action of physically cutting through something, indicating a swift or direct path.

Slicing

Refers to dividing a section into smaller parts for easier management or navigation.
Ví dụ: Let's start slicing through the math section first.
Ghi chú: Implies a more deliberate and controlled approach than 'cutting'.

Chunk

Indicates a large or substantial portion of a section, often without specific measurements.
Ví dụ: I grabbed a chunk of clothes from the clearance section.
Ghi chú: Relates to a sizable but undefined amount, unlike 'section' which can imply a more precise division.

Zoning

Refers to organizing or arranging a section according to specific criteria or purposes.
Ví dụ: We need to start zoning this section for the new products.
Ghi chú: Focuses on the layout or categorization aspect of a section, emphasizing the arrangement rather than mere existence.

Nugget

Denotes a small but valuable piece or discovery within a section.
Ví dụ: I found a nugget of information in the history section of the library.
Ghi chú: Highlights the significance or value of the information found within the section.

Block

Means to obstruct or close off access to a section temporarily.
Ví dụ: The jewelry section was blocked off for renovations.
Ghi chú: Suggests a complete closure or restriction of entry, contrasting with 'cutting' or 'slicing' which involve moving through.

Section - Ví dụ

The book is divided into three sections.
Das Buch ist in drei Abschnitte unterteilt.
She works in the marketing section of the company.
Sie arbeitet in der Marketingabteilung des Unternehmens.
The math test had a difficult section on geometry.
Der Mathe-Test hatte einen schwierigen Abschnitt über Geometrie.

Ngữ pháp của Section

Section - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: section
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sections, section
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): section
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sectioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sectioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sections
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): section
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): section
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
section chứa 2 âm tiết: sec • tion
Phiên âm ngữ âm: ˈsek-shən
sec tion , ˈsek shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Section - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
section: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.