Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Several

ˈsɛv(ə)rəl
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

mehrere, einige, verschiedene

Ý nghĩa của Several bằng tiếng Đức

mehrere

Ví dụ:
I have several books on my shelf.
Ich habe mehrere Bücher in meinem Regal.
Several people attended the meeting.
Mehrere Leute nahmen an der Besprechung teil.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General usage to indicate an unspecified number greater than two
Ghi chú: The word 'mehrere' is used to express 'several' when referring to a number of items or people.

einige

Ví dụ:
I need to buy several items for the party.
Ich muss einige Gegenstände für die Party kaufen.
Several students were absent from class today.
Einige Schüler waren heute nicht im Unterricht.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a small but indefinite number of items or people
Ghi chú: The word 'einige' is synonymous with 'several' and is commonly used in everyday conversations.

verschiedene

Ví dụ:
She tried on several different dresses before choosing one.
Sie probierte verschiedene Kleider an, bevor sie eins auswählte.
There are several different ways to solve this problem.
Es gibt verschiedene Wege, dieses Problem zu lösen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Emphasizing the variety or diversity of items or options
Ghi chú: When 'several' is used to indicate different kinds or types, 'verschiedene' is the appropriate translation.

Từ đồng nghĩa của Several

a few

A few implies a small number, typically more than two but not many.
Ví dụ: I only need a few more minutes to finish this task.
Ghi chú: A few is more specific than several, indicating a smaller quantity.

some

Some indicates an unspecified quantity that is not large.
Ví dụ: Could you please bring me some water?
Ghi chú: Some is more general than several, not specifying a definite number.

a couple

A couple refers to two people or things, or a small number close to two.
Ví dụ: I'll be ready in a couple of minutes.
Ghi chú: A couple is more specific than several, indicating a precise number or a very small quantity.

various

Various suggests different kinds or a range of things.
Ví dụ: I have various books on different topics.
Ghi chú: Various implies a diversity of items, while several focuses on a specific number of items.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Several

Several times

This phrase means many times or repeatedly.
Ví dụ: I have seen that movie several times.
Ghi chú: It emphasizes the frequency of the action.

Several of

This phrase refers to a specific number of people or things, more than a few but not many.
Ví dụ: Several of my friends are coming to the party.
Ghi chú: It specifies a particular group within a larger set.

Several different

This phrase indicates multiple distinct options or variations.
Ví dụ: There are several different ways to approach this problem.
Ghi chú: It highlights the variety or diversity of options.

Several more

This phrase denotes additional quantities beyond what is already present.
Ví dụ: I need several more ingredients to complete the recipe.
Ghi chú: It suggests an increase or accumulation of items.

Several times over

This phrase means repeatedly or thoroughly, often with a sense of careful scrutiny.
Ví dụ: She checked her work several times over to ensure accuracy.
Ghi chú: It conveys a sense of meticulous attention or scrutiny.

Several years ago

This phrase indicates a time in the past that is more than a few years before the present.
Ví dụ: I visited Paris several years ago.
Ghi chú: It specifies a period in the past with a somewhat vague but significant duration.

Several people

This phrase refers to a number of individuals, more than a few but not a large crowd.
Ví dụ: Several people attended the meeting.
Ghi chú: It highlights a specific count or group of individuals.

Several options

This phrase indicates multiple choices or alternatives.
Ví dụ: We have several options to choose from for our vacation.
Ghi chú: It emphasizes the availability of various possibilities.

Several good reasons

This phrase suggests multiple valid or compelling justifications.
Ví dụ: There are several good reasons to consider this proposal.
Ghi chú: It underscores the existence of multiple sound arguments or motivations.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Several

A couple of

A couple of denotes two or a small indefinite number.
Ví dụ: I need a couple of more hours to finish this project.
Ghi chú: A couple of specifically refers to two or a small number, while several refers to a larger, indeterminate number.

A handful of

A handful of suggests a small, easily countable number.
Ví dụ: Only a handful of people showed up at the meeting.
Ghi chú: A handful of is used for a very small number, whereas several indicates a larger, less easily quantifiable number.

A bunch of

A bunch of describes a collection or group of items.
Ví dụ: He bought a bunch of flowers for his girlfriend.
Ghi chú: A bunch of is more informal and often used for a grouping of items, while several implies a more scattered or diverse number of things.

A stack of

A stack of refers to a large quantity or number of items.
Ví dụ: She received a stack of papers to review before the meeting.
Ghi chú: A stack of conveys a visual image of items piled up, while several is a more general term for an unspecified number.

A load of

A load of suggests a significant amount or quantity.
Ví dụ: I have a load of laundry to do this weekend.
Ghi chú: A load of emphasizes a substantial quantity of items, whereas several denotes a moderate amount without specifying the exact number.

A ton of

A ton of conveys a large, excessive number of items or people.
Ví dụ: There were a ton of people at the concert last night.
Ghi chú: A ton of is an exaggerated expression indicating a very large amount, while several is a more moderate term without implying excessiveness.

Several - Ví dụ

Several people have already arrived.
Mehrere Menschen sind bereits angekommen.
She has several options to choose from.
Sie hat mehrere Optionen zur Auswahl.
The store sells several different types of bread.
Der Laden verkauft mehrere verschiedene Brotsorten.

Ngữ pháp của Several

Several - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: several
Chia động từ
Tính từ (Adjective): several
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
several chứa 3 âm tiết: sev • er • al
Phiên âm ngữ âm: ˈsev-rəl
sev er al , ˈsev rəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Several - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
several: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.