Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Tech
tɛk
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Technologie, Techniker/in, Technik, Technologieunternehmen
Ý nghĩa của Tech bằng tiếng Đức
Technologie
Ví dụ:
She works in the tech industry.
Sie arbeitet in der Technologiebranche.
I'm interested in learning about new tech advancements.
Ich interessiere mich dafür, mehr über neue Technologiefortschritte zu erfahren.
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions about technology, industry, and advancements
Ghi chú: This is the most common meaning of 'tech' in Deutsch, referring to technology in general.
Techniker/in
Ví dụ:
The tech came to repair the computer.
Der Techniker kam, um den Computer zu reparieren.
She's a skilled tech specializing in electronics.
Sie ist eine erfahrene Technikerin, die sich auf Elektronik spezialisiert hat.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to a technician or specialist in a technical field
Ghi chú: In this context, 'tech' is used to describe a person who is skilled in a technical profession.
Technik
Ví dụ:
The car's tech features are impressive.
Die technischen Funktionen des Autos sind beeindruckend.
He's studying engineering and tech at university.
Er studiert Ingenieurwesen und Technik an der Universität.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to technical features, engineering, or technology-related studies
Ghi chú: This meaning of 'tech' is often used in the context of discussing technical aspects of products, systems, or academic fields.
Technologieunternehmen
Ví dụ:
Many tech startups are based in Silicon Valley.
Viele Technologieunternehmen haben ihren Sitz im Silicon Valley.
Investors are looking for the next big tech company to support.
Investoren suchen nach dem nächsten großen Technologieunternehmen, das sie unterstützen können.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to technology companies or startups
Ghi chú: In this context, 'tech' is used to describe companies that focus on developing or utilizing technology.
Từ đồng nghĩa của Tech
electronics
Electronics deals with the development and application of devices and systems involving the flow of electrons.
Ví dụ: The store specializes in selling the latest electronics.
Ghi chú: Tech is a broader term that encompasses various aspects of technology beyond just electronics.
gadgets
Gadgets are small technological devices or tools that are often novel or ingenious.
Ví dụ: He loves collecting the newest gadgets on the market.
Ghi chú: Tech is a more general term that includes gadgets but is not limited to them.
innovation
Innovation refers to the introduction of new ideas, methods, or products in a particular field.
Ví dụ: The company is known for its constant innovation in the tech industry.
Ghi chú: Tech can encompass innovation, but it also includes established technologies and systems.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tech
high-tech
Refers to advanced or sophisticated technology.
Ví dụ: This company specializes in high-tech gadgets.
Ghi chú: High-tech specifically emphasizes advanced technology rather than just technology in general.
tech-savvy
Describes someone who is knowledgeable about and proficient with technology.
Ví dụ: She is very tech-savvy and can troubleshoot most computer problems.
Ghi chú: Tech-savvy focuses on being knowledgeable and skilled with technology rather than just using it.
tech support
Refers to services providing assistance with technical issues or products.
Ví dụ: I called tech support to help me fix my internet connection.
Ghi chú: Tech support specifically deals with providing assistance and troubleshooting for technology-related problems.
tech industry
Represents the sector of the economy that involves the development and production of technology products.
Ví dụ: The tech industry is constantly evolving with new innovations.
Ghi chú: Tech industry refers to the specific sector of the economy focused on technology, distinct from other industries.
tech bubble
Describes a period of inflated prices and speculation in technology stocks.
Ví dụ: Investors worry about another tech bubble forming in the market.
Ghi chú: Tech bubble refers to a specific situation of overvaluation and speculation within the technology sector.
low-tech
Relates to technology that is simple, basic, or does not require advanced tools.
Ví dụ: The solution may be low-tech, but it is effective.
Ghi chú: Low-tech specifically highlights simplicity or lack of complexity compared to high-tech solutions.
tech addiction
Refers to excessive or compulsive use of technology.
Ví dụ: Many people struggle with tech addiction, constantly checking their phones.
Ghi chú: Tech addiction focuses on the negative impact of excessive technology use on individuals' lives.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tech
tech
Shortened form of technology, can refer to devices, gadgets, or electronic equipment.
Ví dụ: Let me check my tech to see if the meeting time changed.
Ghi chú: Informal and colloquial usage of the term technology.
techie
Informal term for a person who is knowledgeable or skilled in technology.
Ví dụ: John is the go-to techie in our office whenever we have computer issues.
Ghi chú: Specifically refers to a person rather than technology itself.
gizmo
A slang term for a gadget or device, especially small and novel.
Ví dụ: I have this new gizmo that helps me track my fitness goals.
Ghi chú: Emphasizes novelty and sometimes a sense of playfulness.
gadget
Refers to a small tool, device, or object with a specific function.
Ví dụ: She loves collecting kitchen gadgets to make cooking more fun.
Ghi chú: Broader term that encompasses various tech-related devices.
widget
A small application or tool that can be installed and used within a larger software environment.
Ví dụ: The new app has a widget that displays the weather forecast on your home screen.
Ghi chú: Usually used in reference to software rather than hardware.
doodad
An unnamed or unspecified object or gadget.
Ví dụ: I need to pick up a few doodads from the electronics store for my project.
Ghi chú: Often used when the speaker doesn't know or remember the specific name of the object.
thingamajig
A placeholder term for an object when its actual name is unknown or forgotten.
Ví dụ: Can you pass me that thingamajig next to the computer?
Ghi chú: Used humorously or when the speaker is unable to recall the correct term.
Tech - Ví dụ
Technology is advancing rapidly.
Die Technologie entwickelt sich schnell weiter.
He is a skilled technician.
Er ist ein geschickter Techniker.
The company specializes in technical solutions.
Das Unternehmen spezialisiert sich auf technische Lösungen.
Ngữ pháp của Tech
Tech - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: tech
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tech chứa 1 âm tiết: tech
Phiên âm ngữ âm: ˈtek
tech , ˈtek (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Tech - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
tech: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.