Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Term
tərm
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Begriff, Semester, Bedingungen, Dauer
Ý nghĩa của Term bằng tiếng Đức
Begriff
Ví dụ:
What is the legal term for this concept?
Wie lautet der juristische Begriff für dieses Konzept?
I don't understand the scientific terms in this article.
Ich verstehe die wissenschaftlichen Begriffe in diesem Artikel nicht.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic, legal, or technical contexts
Ghi chú: Refers to a specific word or phrase used to describe a concept or idea.
Semester
Ví dụ:
The fall term starts in September.
Das Herbstsemester beginnt im September.
She's studying abroad for a term in Berlin.
Sie studiert für ein Semester in Berlin.
Sử dụng: formalBối cảnh: Educational context
Ghi chú: Refers to a period of study at a school or university.
Bedingungen
Ví dụ:
We need to agree on the terms of the contract.
Wir müssen uns über die Bedingungen des Vertrags einigen.
The terms of service outline the rules for using the website.
Die Nutzungsbedingungen geben die Regeln für die Nutzung der Website an.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal or business contexts
Ghi chú: Refers to the conditions or rules that apply to an agreement or contract.
Dauer
Ví dụ:
I'm staying in Paris for a short term.
Ich bleibe für eine kurze Dauer in Paris.
What is the term of the lease for this apartment?
Was ist die Mietdauer für diese Wohnung?
Sử dụng: formalBối cảnh: General context
Ghi chú: Refers to the length or duration of something.
Từ đồng nghĩa của Term
word
In this context, 'word' is used interchangeably with 'term' to refer to a unit of language with a specific meaning.
Ví dụ: The term 'word' can have different meanings in linguistics.
Ghi chú: While 'term' is more commonly used in academic or formal contexts, 'word' is a more general term that can be used in everyday language.
expression
When referring to a specific combination of symbols or variables that represent a mathematical relationship or idea.
Ví dụ: The mathematical expression 'x + y' is a common term in algebra.
Ghi chú: While 'term' can be used in various contexts, 'expression' often implies a mathematical or symbolic representation.
phrase
Refers to a small group of words that forms a unit of meaning within a sentence.
Ví dụ: The legal phrase 'force majeure' is often included in contracts.
Ghi chú: While 'term' can be a single word or a group of words, 'phrase' specifically refers to a group of words that function together.
designation
Refers to the act of assigning a name or title to something.
Ví dụ: The designation 'CEO' stands for Chief Executive Officer.
Ghi chú: While 'term' can be more general, 'designation' often implies a specific name or title given to something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Term
In terms of
Used to introduce a specific topic or subject for discussion.
Ví dụ: In terms of customer satisfaction, this company excels.
Ghi chú: The phrase 'in terms of' is used to specify or refer to something within a particular context.
Come to terms with
To accept and deal with a difficult or unpleasant situation.
Ví dụ: It took him a long time to come to terms with his father's death.
Ghi chú: This phrase implies reaching an understanding or acceptance, rather than just referring to a fixed period or condition.
Term of endearment
A word or phrase used to show affection or love for someone.
Ví dụ: Calling someone 'sweetheart' is a common term of endearment.
Ghi chú: The phrase 'term of endearment' is about expressing affection, whereas the word 'term' alone refers to a particular word or expression.
Long-term
Relating to a period of time that is distant or extended into the future.
Ví dụ: We need to focus on long-term solutions rather than short-term fixes.
Ghi chú: This phrase specifies a duration or perspective over a significant time frame, unlike the general term 'term' which can refer to any defined period.
Term paper
An academic research paper or essay written by a student over the course of a term or semester.
Ví dụ: She spent weeks researching and writing her term paper on climate change.
Ghi chú: The phrase 'term paper' refers to a specific type of academic assignment, distinct from the broad meaning of the word 'term'.
End of term
The conclusion or final part of a school or academic term.
Ví dụ: The end of term party is next Friday.
Ghi chú: This phrase refers specifically to the conclusion of a period within an academic setting, distinguishing it from the more general term 'term'.
Catchphrase
A phrase or expression that is popularly associated with a particular person, product, or cultural phenomenon.
Ví dụ: His catchphrase 'I'll be back' became famous after the movie.
Ghi chú: The term 'catchphrase' emphasizes the popularity or recognition of a specific phrase, unlike the general sense of 'term' which refers to any word or expression.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Term
Term used
This slang term refers to specific words or jargon that are commonly used in a particular context or field.
Ví dụ: I don't understand some of the terms used in this book.
Ghi chú: The slang term 'term used' specifically emphasizes the act of using words or expressions within a certain framework or context.
Catch terms
This phrase implies using popular or trendy phrases or buzzwords to make a point or sound knowledgeable.
Ví dụ: During the meeting, he used all the catch terms to impress his boss.
Ghi chú: In this context, 'catch terms' highlights the act of using phrases that are catchy or in vogue, rather than simply using 'terms' in a general sense.
His terms
This slang term suggests communicating or behaving according to one's own preferences or rules, without considering outside perspectives.
Ví dụ: He always speaks in his own terms, never caring about others' opinions.
Ghi chú: This phrase focuses on personal terms or conditions set by an individual, emphasizing a sense of autonomy or self-reliance.
Terms and conditions
Although a common phrase, in slang usage, it refers humorously to rules or expectations in a situation, often with a playful or sarcastic tone.
Ví dụ: Before signing up for the app, make sure to read the terms and conditions carefully.
Ghi chú: In this context, 'terms and conditions' takes on a more informal or humorous connotation, contrasting with its formal use in legal documents or contracts.
In your own terms
This slang term requests an explanation or description using simpler language or personal understanding, rather than formal or technical terms.
Ví dụ: Can you explain the concept in your own terms so that I can understand better?
Ghi chú: The phrase 'in your own terms' emphasizes the use of personal language or explanations, as opposed to relying solely on formal terminology or definitions.
Their terms
This expression highlights each party's specific conditions or demands in a negotiation or discussion.
Ví dụ: In negotiations, both parties tried to agree on their own terms.
Ghi chú: The use of 'their terms' emphasizes the unique conditions or requirements set forth by each individual or group involved, rather than a shared or mutual agreement.
Break terms
This slang term refers to violating agreements or rules, leading to potential negative outcomes or repercussions.
Ví dụ: If you break terms with the company, you might face consequences.
Ghi chú: The phrase 'break terms' specifically denotes going against established conditions or agreements, emphasizing the action of breaching a set arrangement or understanding.
Term - Ví dụ
The term "global warming" refers to the long-term increase in Earth's average surface temperature.
Der Begriff "globale Erwärmung" bezieht sich auf den langfristigen Anstieg der durchschnittlichen Oberflächentemperatur der Erde.
The payment terms for this contract are 30 days.
Die Zahlungsbedingungen für diesen Vertrag sind 30 Tage.
The train station is the terminus for this line.
Der Bahnhof ist der Endpunkt für diese Linie.
Ngữ pháp của Term
Term - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: term
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): terms
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): term
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): termed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): terming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): terms
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): term
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): term
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
term chứa 1 âm tiết: term
Phiên âm ngữ âm: ˈtərm
term , ˈtərm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Term - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
term: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.