Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Thread
θrɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Faden, Gesprächsfaden, Faden, Strang, Thread (Internet)
Ý nghĩa của Thread bằng tiếng Đức
Faden
Ví dụ:
She sewed the button back on with a thread.
Sie nähte den Knopf mit einem Faden wieder an.
The spider spun a delicate thread to catch its prey.
Die Spinne spann einen zarten Faden, um ihre Beute zu fangen.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in the context of sewing, weaving, or any situation involving a thin strand of material.
Ghi chú: This is the most common translation of 'thread' referring to a thin strand of material.
Gesprächsfaden
Ví dụ:
Let's continue this thread of conversation later.
Lassen Sie uns diesen Gesprächsfaden später weiterführen.
The discussion veered off-topic, but we managed to bring it back to the main thread.
Die Diskussion kam vom Thema ab, aber wir schafften es, sie wieder auf den Hauptgesprächsfaden zu bringen.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used metaphorically to refer to the flow or continuity of a conversation or discussion.
Ghi chú: This translation of 'thread' is often used in a figurative sense to describe the connection between different parts of a conversation or narrative.
Faden, Strang
Ví dụ:
He followed the thread of clues to solve the mystery.
Er folgte dem Faden von Hinweisen, um das Rätsel zu lösen.
The thread of fate binds us all together.
Der Faden des Schicksals verbindet uns alle miteinander.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used metaphorically to describe a connecting element in a sequence of events or a common theme.
Ghi chú: This translation of 'thread' is often used in a figurative sense to describe a common element connecting different aspects or events.
Thread (Internet)
Ví dụ:
I posted a question on an online forum and received helpful responses in the thread.
Ich habe eine Frage in einem Online-Forum gepostet und hilfreiche Antworten im Thread erhalten.
The thread discussing the latest software update has over a hundred comments.
Der Thread, der die neueste Softwareaktualisierung diskutiert, hat über hundert Kommentare.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in the context of online discussions, forums, or social media to refer to a series of related messages or comments.
Ghi chú: This translation of 'thread' specifically refers to an online conversation or discussion thread.
Từ đồng nghĩa của Thread
string
A thin piece of twisted fiber used for tying or connecting things.
Ví dụ: She used a piece of string to tie the package.
Ghi chú: String is typically thinner and more flexible than thread.
fiber
A thread-like structure that forms the basis of textiles.
Ví dụ: The fabric was made of high-quality fibers.
Ghi chú: Fiber refers to the basic unit of a textile material, while thread is a long, thin strand of cotton, nylon, or other material.
filament
A thin thread or wire, especially one in a light bulb that glows when heated.
Ví dụ: The light bulb's filament glowed brightly.
Ghi chú: Filament is often used in the context of light bulbs or electronic devices, whereas thread is more commonly associated with sewing or weaving.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thread
A thread of conversation
This phrase refers to a small part or topic within a larger conversation.
Ví dụ: She picked up on a thread of conversation about the upcoming event.
Ghi chú: In this context, 'thread' is used metaphorically to signify a specific aspect or topic within a conversation.
Thread the needle
To pass thread through the eye of a needle in sewing.
Ví dụ: He carefully threaded the needle to sew the button back on.
Ghi chú: In this idiom, 'thread' is used literally to describe the act of passing thread through the eye of a needle in sewing.
Hang by a thread
To be in a precarious or dangerous situation, with the risk of imminent collapse or failure.
Ví dụ: The old bridge is so dilapidated that it's hanging by a thread.
Ghi chú: Here, 'thread' is used metaphorically to convey a sense of extreme vulnerability or instability.
Lose the thread
To lose track of the main idea or point of a discussion.
Ví dụ: I lost the thread of the argument and couldn't follow their reasoning.
Ghi chú: In this expression, 'thread' symbolizes the main idea or flow of a conversation or argument.
Threadbare
Worn out, frayed, or thin due to overuse or age.
Ví dụ: His excuses were so threadbare that nobody believed him anymore.
Ghi chú: In this term, 'thread' is used to describe something that has been worn down to the point of being almost bare.
Thread the line
To navigate or maintain a delicate balance between two opposing or conflicting positions.
Ví dụ: She skillfully threaded the line between being friendly and maintaining professionalism.
Ghi chú: Here, 'thread' is used metaphorically to describe the act of carefully maneuvering through a situation without causing conflict.
Follow a thread
To pursue a line of reasoning or investigation that leads to a discovery or solution.
Ví dụ: She followed a thread of clues to solve the mystery.
Ghi chú: In this expression, 'thread' represents a path or sequence of clues that lead to a resolution.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thread
Thread
In this context, 'thread' refers to a series of related tweets or posts on social media that are connected by a common topic or theme.
Ví dụ: Check out this thread on Twitter about the latest fashion trends.
Ghi chú: The slang term 'thread' in this context specifically refers to social media posts, whereas the original word 'thread' typically refers to a long, thin strand of cotton or other material.
Thread - Ví dụ
The thread on my shirt is coming loose.
Der Faden an meinem Hemd löst sich.
She spun the wool into a thread.
Sie spannte die Wolle zu einem Faden.
I need to buy some thread to sew on this button.
Ich muss etwas Faden kaufen, um diesen Knopf anzunähen.
Ngữ pháp của Thread
Thread - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: thread
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): threads, thread
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): thread
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): threaded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): threading
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): threads
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): thread
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): thread
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thread chứa 1 âm tiết: thread
Phiên âm ngữ âm: ˈthred
thread , ˈthred (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thread - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thread: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.