Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Today
təˈdeɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
heute, heutzutage
Ý nghĩa của Today bằng tiếng Đức
heute
Ví dụ:
I will see you today.
Ich werde dich heute sehen.
Today is a good day.
Heute ist ein guter Tag.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General use in everyday conversations
Ghi chú: The most common translation for 'today' in Deutsch.
heutzutage
Ví dụ:
Today, many people use smartphones.
Heutzutage nutzen viele Menschen Smartphones.
Today, technology plays a big role in our lives.
Heutzutage spielt Technologie eine große Rolle in unserem Leben.
Sử dụng: formalBối cảnh: When referring to the present time compared to the past
Ghi chú: Used to talk about the current era or period.
Từ đồng nghĩa của Today
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Today
The ball is in your court
This phrase means that it is now someone else's turn or responsibility to make a decision or take action.
Ví dụ: I've done my part, so now the ball is in your court to make a decision.
Ghi chú: This phrase does not directly relate to 'today', but it is often used in present situations.
Carpe diem
This Latin phrase means 'seize the day' or 'make the most of the present moment'.
Ví dụ: Carpe diem, seize the day, make your lives extraordinary!
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of making the most of the current day or moment.
Make hay while the sun shines
This idiom advises taking advantage of favorable conditions while they last.
Ví dụ: The weather is perfect for working outside, so let's make hay while the sun shines.
Ghi chú: The idiom focuses on making the most of the current opportunity or situation, rather than specifically referring to 'today'.
In the blink of an eye
This phrase means that something happens very quickly, almost instantaneously.
Ví dụ: Everything changed in the blink of an eye, and I couldn't believe how quickly it happened.
Ghi chú: While it doesn't directly refer to 'today', it highlights the rapid passing of time or events.
The early bird catches the worm
This proverb encourages being proactive and starting tasks early to achieve success.
Ví dụ: I woke up early to finish my work, remembering that the early bird catches the worm.
Ghi chú: It emphasizes the importance of taking action early, rather than specifically focusing on 'today'.
Live for today
This phrase suggests focusing on enjoying the present moment and not worrying excessively about the future.
Ví dụ: I've decided to live for today and not worry too much about tomorrow.
Ghi chú: It emphasizes the idea of appreciating and making the most of the current day.
Today is a gift, that's why it's called the present
This saying emphasizes the idea that each day is special and should be appreciated.
Ví dụ: I remind myself every morning that today is a gift, and I should cherish every moment.
Ghi chú: It highlights the special nature of each day and the importance of living in the present moment.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Today
Today's the day
Means that the awaited or significant day has arrived or is happening today.
Ví dụ: After months of preparation, today's the day we finally launch our new product.
Ghi chú:
As of today
Refers to a specific point in time, usually indicating the present moment or starting from today.
Ví dụ: As of today, we have implemented new policies to improve workplace safety.
Ghi chú:
Today's news is tomorrow's history
Highlights the transient nature of current events, suggesting that what's important now may not be in the future.
Ví dụ: I know it's a big deal now, but remember, today's news is tomorrow's history.
Ghi chú:
In the present day
Refers to the current era or time period.
Ví dụ: In the present day, technology has revolutionized the way we communicate.
Ghi chú:
Right now
Immediately or at this very moment.
Ví dụ: I need your help right now with this task.
Ghi chú:
Today - Ví dụ
Today is a beautiful day.
Heute ist ein schöner Tag.
Nowadays, people spend a lot of time on social media.
Heutzutage verbringen die Menschen viel Zeit in sozialen Medien.
In today's world, technology plays a crucial role.
In der heutigen Welt spielt Technologie eine entscheidende Rolle.
Ngữ pháp của Today
Today - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: today
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): today
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): todays, today
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): today
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
today chứa 2 âm tiết: to • day
Phiên âm ngữ âm: tə-ˈdā
to day , tə ˈdā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Today - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
today: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.