Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Us
əs
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
uns, uns
Ý nghĩa của Us bằng tiếng Đức
uns
Ví dụ:
They gave us a present.
Sie haben uns ein Geschenk gegeben.
Can you help us?
Kannst du uns helfen?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to oneself and others in a group receiving something or needing assistance.
Ghi chú: In German, 'uns' is the accusative and dative form of 'wir' (we) used for the first person plural pronoun.
uns
Ví dụ:
He saw us at the park.
Er hat uns im Park gesehen.
I want to talk to us about our plans.
Ich möchte mit uns über unsere Pläne sprechen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to oneself and others in a group as the object of a verb or preposition.
Ghi chú: It is important to distinguish between 'uns' (accusative/dative) and 'wir' (nominative) in German.
Từ đồng nghĩa của Us
We
The pronoun 'we' is used to refer to oneself and one or more other people.
Ví dụ: We are going to the park.
Ghi chú: While 'us' is an objective form used as an object, 'we' is a subjective form used as a subject.
Our
The possessive pronoun 'our' is used to show ownership or belonging to a group of people including oneself.
Ví dụ: This is our house.
Ghi chú: Unlike 'us' which refers to the object, 'our' indicates possession.
Ourselves
'Ourselves' is a reflexive pronoun used when the subject and the object of a sentence are the same.
Ví dụ: We need to take care of ourselves.
Ghi chú: While 'us' refers to the object, 'ourselves' emphasizes the reflexive action on the subject.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Us
Us against the world
This phrase signifies a close bond or partnership between a group of people who feel united in facing challenges or obstacles together.
Ví dụ: It feels like it's just us against the world sometimes.
Ghi chú: The phrase 'us against the world' emphasizes solidarity and unity in overcoming difficulties, whereas 'us' simply refers to a group of people.
Between you and me
This phrase is used to indicate confidentiality or secrecy between the speaker and the listener.
Ví dụ: Just between you and me, I think she's planning a surprise party for him.
Ghi chú: While 'us' refers to a group including the speaker and others, 'between you and me' specifically highlights a private conversation or secret shared between two individuals.
Give us a hand
This phrase is a polite way of asking for help or assistance from someone.
Ví dụ: Could you give us a hand with moving this heavy furniture?
Ghi chú: In this context, 'us' is used to refer to oneself and possibly others who need assistance, whereas 'give us a hand' is a request for help.
A friend of ours
This phrase is used to indicate that someone is a friend of the speaker and others in their social circle.
Ví dụ: Tom is a friend of ours from college.
Ghi chú: The possessive 'ours' in this phrase emphasizes the shared relationship between the speaker and others, distinguishing it from simply saying 'a friend of us.'
Just the two of us
This phrase denotes exclusivity or intimacy between two individuals, excluding others.
Ví dụ: Let's have a romantic dinner, just the two of us.
Ghi chú: While 'us' refers to a group of people that may include others, 'just the two of us' specifically highlights a special moment shared by only two individuals.
Keep us posted
This phrase means to provide regular updates or information to the speaker and possibly others on a particular situation.
Ví dụ: Please keep us posted on the project's progress.
Ghi chú: The inclusive 'us' in this phrase indicates that the updates are expected by the speaker and others involved, rather than just the speaker alone.
It's up to us
This phrase signifies that the responsibility or decision lies with the speaker and others in a particular situation.
Ví dụ: No one else will do it, so it's up to us to finish the project.
Ghi chú: While 'us' generally refers to a group, 'it's up to us' specifically emphasizes the collective responsibility or agency shared by the group in making a decision or taking action.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Us
Usain Bolt
Used to refer to someone who is extremely fast, in reference to the Olympic sprinter Usain Bolt.
Ví dụ: I need to run as fast as Usain Bolt to catch the bus!
Ghi chú: The slang term 'Usain Bolt' plays on the athlete's speed and agility, contrasting with the original word 'us' which refers to a group of people.
Bust us
Requesting for someone to share or give something to a group
Ví dụ: Hey, I heard you got some snacks. Bust us a few, will you?
Ghi chú: The slang term 'bust us' is informal and directly addresses the action of giving something to 'us', unlike the more standard phrase 'Give us' or 'Give us a few'.
Trust us
Used to assert one's credibility or knowledge in a particular situation.
Ví dụ: Trust us, we know the best place to eat in town.
Ghi chú: The slang term 'trust us' emphasizes the speaker's confidence or expertise in contrast to 'trust me', which lacks the inclusive 'us' reference.
Us - Ví dụ
I live in the US.
Ich lebe in den USA.
Can you show us the way?
Kannst du uns den Weg zeigen?
They invited us to their party.
Sie haben uns zu ihrer Party eingeladen.
Let's go to the movies with us!
Lass uns mit uns ins Kino gehen!
Ngữ pháp của Us
Us - Đại từ (Pronoun) / Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Từ gốc: we
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Us chứa 1 âm tiết: us
Phiên âm ngữ âm: ˈəs
us , ˈəs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Us - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Us: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.