Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Wait
weɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
warten, bedienen, auf etwas warten, verweilen, aufbleiben
Ý nghĩa của Wait bằng tiếng Đức
warten
Ví dụ:
Please wait for me here.
Bitte warte hier auf mich.
I can't wait to see you!
Ich kann es kaum erwarten, dich zu sehen!
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General use when asking someone to delay or stay in one place for a period of time.
Ghi chú: The most common translation of 'wait' in Deutsch, used in various contexts.
bedienen
Ví dụ:
Can you wait on the customers, please?
Könnten Sie bitte die Kunden bedienen?
I'll wait on you at the table.
Ich werde Sie am Tisch bedienen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a service-related context, such as in a restaurant or store.
Ghi chú: Translates to 'wait on' in the sense of serving someone.
auf etwas warten
Ví dụ:
I'm waiting for the bus.
Ich warte auf den Bus.
She's waiting for her friend to arrive.
Sie wartet darauf, dass ihre Freundin ankommt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Specifically waiting for something or someone to arrive or happen.
Ghi chú: Uses the preposition 'auf' to indicate waiting for a specific event or person.
verweilen
Ví dụ:
Let's wait a while before we continue.
Lassen Sie uns eine Weile verweilen, bevor wir weitermachen.
We waited in the garden until the rain stopped.
Wir verweilten im Garten, bis der Regen aufhörte.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to suggest staying or lingering in a place for a period of time.
Ghi chú: Conveys a sense of taking time to stay or remain in a specific location.
aufbleiben
Ví dụ:
I'm too tired to wait up for you.
Ich bin zu müde, um aufzubleiben und auf dich zu warten.
She waited up until her daughter returned home.
Sie blieb auf, bis ihre Tochter nach Hause kam.
Sử dụng: formalBối cảnh: Staying awake or staying up late while expecting someone or something.
Ghi chú: Specifically used when someone remains awake until a certain event happens.
Từ đồng nghĩa của Wait
await
To wait for something or someone, usually with anticipation.
Ví dụ: We are eagerly awaiting the arrival of our guests.
Ghi chú: Await is more formal and often implies a sense of expectation or excitement.
anticipate
To expect or look forward to something happening.
Ví dụ: I anticipate a long line at the ticket counter, so we should leave early.
Ghi chú: Anticipate can imply a sense of preparation or foresight in addition to waiting.
expect
To believe or assume that something will happen or be the case.
Ví dụ: I expect the report to be ready by tomorrow.
Ghi chú: Expect is often used when there is a specific outcome or result that is anticipated.
pause
To temporarily stop or delay an action or activity.
Ví dụ: Let's pause for a moment and reflect on what has been said.
Ghi chú: Pause implies a brief interruption rather than a prolonged period of waiting.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wait
Wait for
To delay action until someone or something arrives or is ready.
Ví dụ: I have to wait for my friend before we can go to the movie.
Ghi chú: The phrase 'wait for' specifically indicates waiting for a person or thing.
Wait in line
To wait one's turn in a queue or line of people.
Ví dụ: We had to wait in line for over an hour to get tickets to the concert.
Ghi chú: This phrase specifies waiting in a line or queue.
Wait up
To stay awake or delay going to bed until someone arrives or something happens.
Ví dụ: Don't go to bed yet, wait up for me to get home.
Ghi chú: It implies staying awake or delaying bedtime for someone or something.
Wait and see
To wait patiently to find out what will happen or how a situation will develop.
Ví dụ: I'm not sure how it will turn out; we'll just have to wait and see.
Ghi chú: This phrase emphasizes the aspect of patience and uncertainty in waiting.
Wait it out
To endure a difficult or challenging situation by being patient and waiting for it to end.
Ví dụ: The storm will pass; we just need to wait it out inside.
Ghi chú: This phrase suggests enduring or being patient during a challenging situation.
Wait on
To serve someone by attending to their needs or desires, especially in a restaurant or store.
Ví dụ: The restaurant staff continued to wait on the customers even during busy hours.
Ghi chú: It indicates serving or attending to someone's needs.
Wait a minute
An expression used to ask for a short pause or delay in an activity or conversation.
Ví dụ: Wait a minute, I need to grab my keys before we leave.
Ghi chú: This phrase is a common way to ask for a brief delay in action.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wait
Hold your horses
This slang term means to wait or be patient, often used to tell someone to slow down or wait a moment.
Ví dụ: Hold your horses! Let me finish talking before you interrupt.
Ghi chú: The original word 'wait' is replaced by 'hold your horses' to add emphasis and convey a sense of urgency or impatience.
Chill out
This term means to relax or calm down, often used to ask someone to be patient or wait calmly.
Ví dụ: Hey, chill out! I'll be ready in a few minutes.
Ghi chú: While 'wait' implies pausing for a specific purpose, 'chill out' focuses more on the emotional aspect of waiting by asking someone to stay calm or relaxed.
Hang on a sec
This slang phrase means to wait for a short period, typically used to delay briefly before moving on to the next action.
Ví dụ: Hang on a sec, I'll grab my keys and then we can go.
Ghi chú: Instead of simply saying 'wait,' 'hang on a sec' suggests a quick pause or delay before proceeding, indicating a short timeframe for waiting.
Cool your jets
This expression means to calm down or relax, often used to ask someone to be patient and wait calmly.
Ví dụ: Cool your jets! The bus will be here soon.
Ghi chú: Similar to 'chill out,' 'cool your jets' emphasizes the need to remain calm while waiting, but with a slightly more playful or informal tone.
Give it a minute
This phrase means to wait briefly, suggesting that a short amount of time is needed before proceeding.
Ví dụ: Just give it a minute, I'm almost ready to leave.
Ghi chú: Rather than using the word 'wait,' 'give it a minute' implies a sense of anticipation and expectation, highlighting the imminent completion of a task or action.
Not so fast
This term means to slow down or hold off on proceeding, often used to caution against rushing into something.
Ví dụ: Not so fast! We need to wait for everyone to arrive before we start.
Ghi chú: While 'wait' indicates a general pause, 'not so fast' specifically warns against acting too quickly or impulsively, urging restraint and patience.
Take a rain check
This idiom means to postpone or reschedule a plan, often used when someone cannot engage in an activity as planned but suggests doing it at another time.
Ví dụ: Can we take a rain check on dinner tonight? I'm not feeling well.
Ghi chú: Unlike a straightforward 'wait,' 'take a rain check' implies a temporary delay or postponement with the intention of revisiting the plan in the future.
Wait - Ví dụ
Wait for me!
Warte auf mich!
I'm waiting for the bus.
Ich warte auf den Bus.
Please don't make me wait too long.
Bitte lass mich nicht zu lange warten.
Ngữ pháp của Wait
Wait - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: wait
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): waits, wait
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wait
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): waited
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): waiting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): waits
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): wait
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): wait
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wait chứa 1 âm tiết: wait
Phiên âm ngữ âm: ˈwāt
wait , ˈwāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Wait - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wait: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.