Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Website
ˈwɛbsaɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Website, Internetseite, Webpräsenz
Ý nghĩa của Website bằng tiếng Đức
Website
Ví dụ:
I found the information on their website.
Ich habe die Informationen auf ihrer Website gefunden.
You can purchase products from our website.
Sie können Produkte auf unserer Website kaufen.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in professional and official settings.
Ghi chú: The term 'Website' is widely used in German and is the most common translation for the English word 'website.'
Internetseite
Ví dụ:
This is a popular internetseite for news updates.
Dies ist eine beliebte Internetseite für Nachrichtenupdates.
The company's internetseite is user-friendly.
Die Internetseite des Unternehmens ist benutzerfreundlich.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Can be used interchangeably with 'Website' in formal contexts.
Ghi chú: While less common than 'Website,' 'Internetseite' is also used to refer to a website in German.
Webpräsenz
Ví dụ:
Their webpräsenz showcases their latest projects.
Ihre Webpräsenz präsentiert ihre neuesten Projekte.
Establishing a strong webpräsenz is crucial for online businesses.
Eine starke Webpräsenz aufzubauen, ist für Online-Unternehmen entscheidend.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in marketing or business contexts.
Ghi chú: 'Webpräsenz' emphasizes the online presence aspect of a website and is commonly used in professional settings.
Từ đồng nghĩa của Website
site
Site is a commonly used synonym for website. It refers to a location on the internet where specific information can be found.
Ví dụ: I found the information on their site very helpful.
Ghi chú: Site is a more informal term compared to website.
webpage
A webpage is a single document that is part of a website. It is a specific page that can be accessed on the internet.
Ví dụ: The webpage loaded slowly due to the large images.
Ghi chú: Webpage specifically refers to a single page within a website, whereas website encompasses multiple webpages.
web portal
A web portal is a website that serves as a gateway or starting point for accessing information, services, and resources on the internet.
Ví dụ: The web portal provides access to various online services.
Ghi chú: A web portal typically offers a variety of features and services beyond just providing information, distinguishing it from a standard website.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Website
Go live
To make a website or online content accessible to the public.
Ví dụ: Our new website will go live next week.
Ghi chú: This phrase refers specifically to launching a website or making it available for users to access.
Homepage
The main or introductory page of a website that serves as the starting point for navigation.
Ví dụ: The homepage of our website features the latest news.
Ghi chú: While a website consists of multiple pages, the homepage is the initial page that users see when they visit the site.
Traffic
The amount of visitors or users who access a website.
Ví dụ: Our website has seen a significant increase in traffic since the new design.
Ghi chú: Unlike a website which is the collection of web pages, traffic refers to the volume of users interacting with the site.
User-friendly
Easy to use or navigate, designed to be accessible and intuitive for users.
Ví dụ: We aim to make our website as user-friendly as possible for a better user experience.
Ghi chú: This phrase describes the usability and design aspects of a website to enhance user experience.
Mobile responsive
A website design that adapts and displays properly on different devices such as smartphones and tablets.
Ví dụ: It's crucial for modern websites to be mobile responsive to cater to users on various devices.
Ghi chú: While a website is the online platform itself, being mobile responsive refers to the design and functionality across different screen sizes.
Search engine optimization (SEO)
The practice of optimizing a website to increase its ranking and visibility in search engine results.
Ví dụ: Implementing SEO strategies is essential to improve our website's visibility on search engines.
Ghi chú: While a website is the online platform, SEO focuses on strategies to enhance its visibility and reach in search engine results.
Web hosting
The service that provides the technology and server space for a website to be accessible on the internet.
Ví dụ: Choosing a reliable web hosting service is crucial for ensuring our website's uptime.
Ghi chú: Web hosting is the infrastructure that supports a website, while the website itself is the collection of web pages and content.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Website
URL
URL stands for Uniform Resource Locator, and it is the address of a web page on the internet. It is commonly used to refer to the website's link or address.
Ví dụ: Check out our new URL for the website.
Ghi chú: URL specifically refers to the website's address, while website is a more general term encompassing the entire collection of web pages.
Webby
Webby is a colloquial term used to describe something related to websites or the internet. It often signifies excellence or recognition in the web design or online industry.
Ví dụ: I won a Webby award for my website design.
Ghi chú: Webby is more informal and specific to website-related achievements or attributes, whereas website is the broader term.
Cyberspace
Cyberspace refers to the virtual environment of electronic networks, especially the internet. It is often used to describe the online world where websites exist.
Ví dụ: My website is gaining popularity in cyberspace.
Ghi chú: Cyberspace is a more abstract concept encompassing the entire internet, while website is a specific entity within cyberspace.
Web Presence
Web presence refers to how visible and active a person, organization, or business is on the internet. It includes websites, social media profiles, and other online platforms.
Ví dụ: It's important for businesses to maintain a strong web presence.
Ghi chú: Web presence extends beyond just the website itself to include various online platforms, while website focuses specifically on the web pages.
Site Map
A site map is a visual or textual representation of the structure of a website, showing the hierarchy of its pages and links. It helps users and search engines navigate the site easily.
Ví dụ: Make sure to include a site map for better navigation on your website.
Ghi chú: Site map specifically refers to the diagram or list that illustrates the structure of the website, whereas website denotes the entire collection of web pages.
Website - Ví dụ
I have a website.
Ich habe eine Website.
She is designing a website.
Sie entwirft eine Website.
They visited my website yesterday.
Sie haben gestern meine Website besucht.
We need to update our website regularly.
Wir müssen unsere Website regelmäßig aktualisieren.
Ngữ pháp của Website
Website - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: website
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
website chứa 2 âm tiết: web • site
Phiên âm ngữ âm: ˈweb-ˌsīt
web site , ˈweb ˌsīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Website - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
website: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.