Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Word
wərd
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Wort, Versprechen, Nachricht, Ausdruck, Angebot
Ý nghĩa của Word bằng tiếng Đức
Wort
Ví dụ:
He couldn't find the right words to express his feelings.
Er konnte nicht die richtigen Worte finden, um seine Gefühle auszudrücken.
The teacher asked the students to write down the new words they learned.
Der Lehrer bat die Schüler, die neuen Wörter aufzuschreiben, die sie gelernt hatten.
Sử dụng: FormalBối cảnh: General usage for language and communication
Ghi chú: This is the most common translation of 'word' in the sense of a unit of language used for communication.
Versprechen
Ví dụ:
Your word is your bond.
Dein Wort ist dein Pfand.
She gave me her word that she would come to the party.
Sie gab mir ihr Versprechen, dass sie zur Party kommen würde.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in promises and commitments
Ghi chú: This translation of 'word' is used in the context of promises or commitments.
Nachricht
Ví dụ:
I received word that the package has arrived.
Ich habe die Nachricht erhalten, dass das Paket angekommen ist.
Can you pass along the word about the meeting time change?
Kannst du die Nachricht über die Änderung der Besprechungszeit weitergeben?
Sử dụng: FormalBối cảnh: Referring to information or news
Ghi chú: This translation of 'word' is used when referring to information or news being communicated.
Ausdruck
Ví dụ:
His actions spoke louder than words.
Seine Taten sprachen lauter als Worte.
The painting was a beautiful expression of her inner world.
Das Gemälde war ein schöner Ausdruck ihrer inneren Welt.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in the sense of an expression or manifestation
Ghi chú: This translation of 'word' is used in the context of expressions or manifestations of thoughts or feelings.
Angebot
Ví dụ:
I heard they put in a good word for me with the boss.
Ich habe gehört, sie haben ein gutes Wort für mich beim Chef eingelegt.
Can you get me a word in for the job interview?
Kannst du mir für das Vorstellungsgespräch ein Angebot einholen?
Sử dụng: FormalBối cảnh: Referring to a recommendation or advocacy
Ghi chú: This translation of 'word' is used when referring to a recommendation or advocacy on someone's behalf.
Từ đồng nghĩa của Word
term
A term is a word or phrase used to describe something specific.
Ví dụ: The term 'computer' refers to an electronic device.
Ghi chú: Term is often used in more technical or specialized contexts.
expression
An expression is a phrase or saying that conveys a particular meaning.
Ví dụ: The expression 'break a leg' means good luck.
Ghi chú: Expression can refer to a group of words or a single word used to convey an idea.
vocabulary
Vocabulary refers to the collection of words known and used by a person.
Ví dụ: Expanding your vocabulary can help improve your writing skills.
Ghi chú: Vocabulary specifically refers to the set of words a person knows.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Word
A word to the wise
This phrase means a brief warning or piece of advice for those who are intelligent or experienced enough to understand it.
Ví dụ: A word to the wise - don't lend him money; you may never get it back.
Ghi chú: The phrase 'a word to the wise' is an idiomatic expression that emphasizes giving advice or a warning rather than just a single word.
In other words
This phrase is used to introduce a rephrased or clarified version of what has just been said.
Ví dụ: He is a scientist, or in other words, a person who conducts experiments and research.
Ghi chú: Unlike using just the word 'word' as a standalone term, 'in other words' serves to explain or simplify a concept.
Mark my words
This phrase is a way to emphasize that what you are saying is important and should be remembered or heeded.
Ví dụ: Mark my words, he will regret his decision sooner or later.
Ghi chú: While 'word' simply refers to a unit of language, 'mark my words' adds a sense of warning or assurance to a statement.
Eat your words
To 'eat your words' means to admit that something you said was wrong or to take back what you said.
Ví dụ: After saying she would never work for that company, she had to eat her words when she accepted a job offer from them.
Ghi chú: This idiomatic phrase goes beyond the literal meaning of the word 'word' and implies a sense of regret or reversal of a statement.
Word of mouth
This phrase refers to information or recommendations passed from person to person by spoken communication.
Ví dụ: The success of the restaurant was mainly due to positive word of mouth from satisfied customers.
Ghi chú: While 'word' can refer to any unit of language, 'word of mouth' specifically highlights the mode of communication through personal recommendations.
Have a word with someone
To 'have a word with someone' means to have a brief conversation with them, usually to discuss something important or give advice.
Ví dụ: I need to have a word with you about your recent behavior in class.
Ghi chú: Using 'word' alone does not convey the same sense of interacting or communicating with someone as 'having a word with someone' does.
Actions speak louder than words
This phrase conveys that what a person does is more important and has a greater impact than what they say.
Ví dụ: She promised to help, but I haven't seen any action yet. Actions speak louder than words.
Ghi chú: It contrasts verbal communication ('words') with actual behavior ('actions'), emphasizing the importance of actions over mere words.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Word
Word up
An informal way to greet someone or acknowledge what they said. It's synonymous with 'hello' or 'I agree'.
Ví dụ: A: Hey, what's up? B: Word up!
Ghi chú: Word up is more casual and slangy compared to just saying 'word'.
Word
A slang term for agreement, affirmation, or acknowledgement. It can be used in place of 'yes,' 'OK,' or 'I understand'.
Ví dụ: A: Let's meet at 8. B: Word.
Ghi chú: The slang use of 'word' is more casual and colloquial than the standard meaning of the word.
Word to the mother
An expression used to strongly agree with someone or to emphasize that something is true. It's a more emphatic way of saying 'I agree'.
Ví dụ: A: This food is amazing! B: Word to the mother, I love it too.
Ghi chú: The addition of 'to the mother' adds emphasis and intensity to the agreement.
Heard
A term used to acknowledge that you have received and understood the information. It's similar to saying 'I got it' or 'I understand'.
Ví dụ: A: We're meeting at 5, cool? B: Heard.
Ghi chú: The slang 'heard' is shorter and more casual than saying 'I heard you' in a formal context.
True dat
An emphatic way to agree with someone. It means 'that's true' or 'I agree with you'.
Ví dụ: A: That movie was really good. B: True dat.
Ghi chú: The slang term 'true dat' is informal and more expressive than simply saying 'true'.
Word - Ví dụ
I don't know the meaning of that word.
Ich kenne die Bedeutung dieses Wortes nicht.
He gave his word that he would come.
Er gab sein Wort, dass er kommen würde.
She spoke a few words of encouragement.
Sie sprach ein paar ermutigende Worte.
Ngữ pháp của Word
Word - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: word
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): words, word
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): word
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): worded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): wording
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): words
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): word
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): word
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
word chứa 1 âm tiết: word
Phiên âm ngữ âm: ˈwərd
word , ˈwərd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Word - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
word: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.