Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Apply
əˈplaɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
εφαρμόζω (efarmózo), υποβάλλω αίτηση (ypovállo aítisi), σχετίζω (schetízo), κάνω χρήση (káno chrísi)
Ý nghĩa của Apply bằng tiếng Hy Lạp
εφαρμόζω (efarmózo)
Ví dụ:
You should apply this method to solve the problem.
Πρέπει να εφαρμόσεις αυτή τη μέθοδο για να λύσεις το πρόβλημα.
The scientist applied the theory to her experiments.
Η επιστήμονας εφάρμοσε τη θεωρία στα πειράματά της.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or professional settings when discussing methods, theories, or practices.
Ghi chú: This meaning emphasizes the practical use of a concept or method.
υποβάλλω αίτηση (ypovállo aítisi)
Ví dụ:
I plan to apply for the job next week.
Σκοπεύω να υποβάλω αίτηση για τη δουλειά την επόμενη εβδομάδα.
She applied for a scholarship to study abroad.
Υπέβαλε αίτηση για υποτροφία για να σπουδάσει στο εξωτερικό.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used when referring to job applications, school admissions, or other formal requests.
Ghi chú: The phrase 'υποβάλλω αίτηση' can be used in various contexts where a formal request is made.
σχετίζω (schetízo)
Ví dụ:
The rules apply to everyone equally.
Οι κανόνες σχετίζονται με όλους εξίσου.
This law applies only to new buildings.
Αυτή η νομοθεσία σχετίζεται μόνο με τα νέα κτίρια.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in legal, social, or general discussions to indicate relevance or applicability.
Ghi chú: This is often used in legal or formal contexts, but can also be used in everyday conversation.
κάνω χρήση (káno chrísi)
Ví dụ:
You can apply the discount to your next purchase.
Μπορείς να κάνεις χρήση της έκπτωσης στην επόμενη αγορά σου.
He applied his knowledge to improve the project.
Εκμεταλλεύτηκε τις γνώσεις του για να βελτιώσει το έργο.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in commercial or casual contexts when talking about utilizing something beneficial.
Ghi chú: This meaning often implies taking advantage of something available.
Từ đồng nghĩa của Apply
utilize
To utilize something means to make practical and effective use of it.
Ví dụ: You can utilize this tool to improve your writing skills.
Ghi chú: Utilize implies making the best use of something for a specific purpose, while apply can be more general.
employ
To employ something means to make use of it in a particular situation.
Ví dụ: She decided to employ a different strategy for the project.
Ghi chú: Employ is often used in a more formal context or in reference to using resources or strategies.
use
To use something means to take advantage of it for a specific purpose.
Ví dụ: Please use the provided template for your report.
Ghi chú: Use is a versatile term that can be used in various contexts, similar to apply but more commonly used.
put into practice
To put into practice means to implement or apply in a practical manner.
Ví dụ: It's important to put these concepts into practice to see results.
Ghi chú: This synonym emphasizes the action of implementing something in a practical way.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Apply
apply for
To make a formal request for something, such as a job, school, or loan.
Ví dụ: She applied for a job at the new company.
Ghi chú: This phrase specifies the action of requesting something, like a job or opportunity.
apply to
To be relevant or valid in a particular situation.
Ví dụ: The new regulations apply to all employees.
Ghi chú: This phrase indicates the relevance or suitability of something in a specific context.
apply oneself
To put effort and focus into something to achieve a goal.
Ví dụ: He needs to apply himself more if he wants to pass the exam.
Ghi chú: This phrase emphasizes the effort and dedication required to succeed in a task or activity.
apply pressure
To use influence or force in order to achieve a desired outcome.
Ví dụ: The protestors applied pressure on the government to change the law.
Ghi chú: This phrase implies using tactics or strategies to influence a situation or decision.
apply makeup
To put on cosmetics to enhance one's appearance.
Ví dụ: She took her time to apply makeup before the party.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the act of putting on cosmetics or beauty products.
apply logic
To use reasoning and rational thinking to understand or solve a situation.
Ví dụ: You need to apply logic to solve this problem.
Ghi chú: This phrase highlights the use of logical thinking in problem-solving or decision-making.
apply a rule
To enforce or implement a specific regulation or guideline.
Ví dụ: The teacher applied a strict rule about cell phone use in class.
Ghi chú: This phrase denotes the action of enforcing a rule or regulation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Apply
apply yourself
To work diligently or make an effort towards a task or goal.
Ví dụ: You need to apply yourself if you want to pass the exam.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need for focused effort or dedication.
applied sciences
Refers to the practical application of scientific knowledge rather than theoretical study.
Ví dụ: He studied applied sciences such as engineering and technology.
Ghi chú: It specifically pertains to the practical use of scientific principles.
apply the brakes
To engage or put pressure on the brakes of a vehicle to slow down or stop.
Ví dụ: He had to apply the brakes suddenly to avoid hitting the car in front.
Ghi chú: This phrase is commonly used in a literal sense related to driving or controlling speed.
applied art
Refers to art that has a practical purpose, such as design or decoration for everyday use.
Ví dụ: She specialized in applied art, creating designs for functional objects.
Ghi chú: It focuses on the artistic creation for functional or utilitarian purposes.
applied ethics
Concerns ethical principles put into practice in specific contexts like professions or industries.
Ví dụ: The discussion in the ethics class mostly revolved around applied ethics in the workplace.
Ghi chú: It addresses the practical application of ethical theories in real-world situations.
Apply - Ví dụ
I will apply for the job.
Θα κάνω αίτηση για τη δουλειά.
This rule does not apply to you.
Αυτός ο κανόνας δεν ισχύει για εσένα.
You can apply this cream on your face.
Μπορείς να εφαρμόσεις αυτή την κρέμα στο πρόσωπό σου.
Ngữ pháp của Apply
Apply - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: apply
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): applied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): applying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): applies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): apply
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): apply
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
apply chứa 2 âm tiết: ap • ply
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈplī
ap ply , ə ˈplī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Apply - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
apply: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.