Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Aspect
ˈæspɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
όψη, διάσταση, όψη/γωνία, πλευρά
Ý nghĩa của Aspect bằng tiếng Hy Lạp
όψη
Ví dụ:
The aspect of the painting was breathtaking.
Η όψη του πίνακα ήταν εκπληκτική.
She considered every aspect of the problem before making a decision.
Εκείνη εξέτασε κάθε όψη του προβλήματος πριν πάρει απόφαση.
Sử dụng: formalBối cảnh: Art, discussion, analysis
Ghi chú: This meaning refers to the appearance or part of something, often used in discussions about art, design, or analysis.
διάσταση
Ví dụ:
We need to look at the social aspect of this issue.
Πρέπει να δούμε τη κοινωνική διάσταση αυτού του ζητήματος.
The project has many dimensions that need to be considered.
Το έργο έχει πολλές διαστάσεις που πρέπει να ληφθούν υπόψη.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic, discussions, analysis
Ghi chú: Here, 'aspect' refers to a dimension or facet of a larger issue, often used in academic or analytical contexts.
όψη/γωνία
Ví dụ:
From this aspect, the building looks modern.
Από αυτή την όψη, το κτίριο φαίνεται μοντέρνο.
Let's change our aspect on this situation.
Ας αλλάξουμε την όψη αυτής της κατάστασης.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, discussions
Ghi chú: This usage emphasizes a viewpoint or angle regarding a situation, common in everyday conversation.
πλευρά
Ví dụ:
Each aspect of life has its challenges.
Κάθε πλευρά της ζωής έχει τις προκλήσεις της.
Consider this aspect when planning your trip.
Λάβε υπόψη αυτή την πλευρά όταν σχεδιάζεις το ταξίδι σου.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual discussions, life advice
Ghi chú: In this context, 'aspect' refers to a side or angle of life or situations, often used in casual conversations.
Từ đồng nghĩa của Aspect
facet
A particular aspect or feature of something, especially of a problem or situation.
Ví dụ: One facet of the issue is its impact on the environment.
Ghi chú: Facet emphasizes a specific element or component within a larger context.
dimension
A particular part or feature of a situation, especially one that is essential to understanding it fully.
Ví dụ: The social dimension of the project needs to be considered.
Ghi chú: Dimension suggests a specific aspect that contributes to the overall understanding or scope of something.
perspective
A particular way of viewing or considering a situation, event, or problem.
Ví dụ: From a historical perspective, this event marked a turning point.
Ghi chú: Perspective focuses on the viewpoint or interpretation of a situation rather than just a specific aspect of it.
angle
A particular way of approaching or thinking about a problem or situation.
Ví dụ: Let's look at this issue from a different angle.
Ghi chú: Angle suggests a unique viewpoint or approach to understanding a situation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Aspect
Aspect of life
This phrase refers to a particular part or feature of life that is significant or essential.
Ví dụ: Health is an important aspect of life.
Ghi chú: While 'aspect' generally refers to a particular part or feature of something, 'aspect of life' specifically highlights elements related to an individual's existence or experiences.
Different aspects
When discussing 'different aspects', it means considering various perspectives, elements, or dimensions of a situation or topic.
Ví dụ: They considered different aspects of the problem before making a decision.
Ghi chú: In this context, 'different aspects' emphasizes the need to examine multiple angles or facets of a subject, rather than just focusing on one.
Aspect ratio
In filmmaking and photography, 'aspect ratio' refers to the proportional relationship between the width and height of an image or screen.
Ví dụ: The movie was presented in a 16:9 aspect ratio.
Ghi chú: While 'aspect' typically denotes a particular feature or part, 'aspect ratio' specifically quantifies the relationship between width and height in visual media.
Aspect of a problem
This phrase highlights the need to thoroughly examine all components or facets of a problem or issue.
Ví dụ: Before proposing a solution, it's crucial to analyze every aspect of the problem.
Ghi chú: By specifying 'aspect of a problem', the focus is on understanding different elements contributing to a specific challenge, rather than just addressing the problem as a whole.
Positive aspect
When referring to a 'positive aspect', it denotes a favorable or advantageous feature or element of a situation.
Ví dụ: One positive aspect of this job is the opportunity for career growth.
Ghi chú: While 'aspect' generally indicates a particular feature, 'positive aspect' specifically emphasizes the beneficial or advantageous nature of that feature.
Aspect of culture
This phrase highlights a specific element or characteristic that contributes to the overall identity or expression of a particular culture.
Ví dụ: Language is an important aspect of culture.
Ghi chú: By mentioning 'aspect of culture', the focus is on components within a cultural context that shape beliefs, behaviors, or traditions.
Aspect of nature
When discussing an 'aspect of nature', it refers to a specific feature, phenomenon, or aspect related to the natural world.
Ví dụ: Exploring the biodiversity of a region is an exciting aspect of nature conservation.
Ghi chú: By specifying 'aspect of nature', it directs attention to various elements within the natural environment that are worth exploring or preserving.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Aspect
Aspect of
This informal expression is commonly used to refer to a particular facet or element within a broader topic or context.
Ví dụ: Let's talk about the work aspect of our relationship.
Ghi chú: It is a casual way of referring to a specific part or aspect within a larger concept.
Aspect out
In informal speech, 'aspect out' means to analyze or consider carefully the different aspects of a situation or problem.
Ví dụ: Let's aspect out the potential challenges before we proceed.
Ghi chú: The slang term 'aspect out' is more colloquial and implies a detailed examination of specific elements.
Aspected
In a more poetic or literary sense, 'aspected' suggests that something has been influenced or characterized by a particular aspect or factor.
Ví dụ: Her decision was aspected by her past experiences.
Ghi chú: This usage is more abstract and artistic, conveying a nuanced relationship between elements.
Aspectual
'Aspectual' describes a perspective or viewpoint on a specific aspect or dimension of a situation.
Ví dụ: His aspectual view on the matter differed from hers.
Ghi chú: It is a more specialized term, often used in academic or technical contexts to specify a particular aspect or quality.
Aspect - Ví dụ
The financial aspect of the project needs to be considered.
Ο οικονομικός τομέας του έργου χρειάζεται να ληφθεί υπόψη.
From my aspect, the situation looks quite different.
Από τη δική μου πλευρά, η κατάσταση φαίνεται αρκετά διαφορετική.
One of the most important aspects of her personality is her kindness.
Ένας από τους πιο σημαντικούς τομείς της προσωπικότητάς της είναι η καλοσύνη της.
Ngữ pháp của Aspect
Aspect - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: aspect
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): aspects, aspect
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): aspect
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
aspect chứa 2 âm tiết: as • pect
Phiên âm ngữ âm: ˈa-ˌspekt
as pect , ˈa ˌspekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Aspect - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
aspect: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.