Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Audio

ˈɔdioʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Ήχος, Ηχητικό, Ηχητικός

Ý nghĩa của Audio bằng tiếng Hy Lạp

Ήχος

Ví dụ:
The audio quality of this speaker is excellent.
Η ποιότητα ήχου αυτού του ηχείου είναι εξαιρετική.
I love listening to audio books.
Μου αρέσει να ακούω ηχητικά βιβλία.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions about sound quality, music, and audio equipment.
Ghi chú: This is the most common translation for 'audio' and refers to sound in general, both in technical and everyday contexts.

Ηχητικό

Ví dụ:
I need the audio file for the presentation.
Χρειάζομαι το ηχητικό αρχείο για την παρουσίαση.
The audio track was missing from the video.
Η ηχητική διαδρομή έλειπε από το βίντεο.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Typically used in technical settings, such as media production, broadcasting, and presentations.
Ghi chú: Refers specifically to audio recordings or tracks, often used in professional environments.

Ηχητικός

Ví dụ:
He is studying audio engineering.
Σπουδάζει ηχητική μηχανική.
The audio system needs upgrading.
Το ηχητικό σύστημα χρειάζεται αναβάθμιση.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in technical or academic discussions related to sound technology.
Ghi chú: This term is more technical and relates to the field of audio technology and engineering.

Từ đồng nghĩa của Audio

Sound

Sound refers to vibrations that travel through the air or another medium and can be heard when they reach a person's or animal's ear.
Ví dụ: The sound quality of the audio recording was excellent.
Ghi chú: Sound is a more general term that can encompass various types of auditory stimuli, including music, speech, and noise.

Acoustic

Acoustic relates to sound or the sense of hearing.
Ví dụ: The acoustic performance of the audio system was impressive.
Ghi chú: Acoustic specifically refers to the properties or qualities of sound as perceived by the sense of hearing.

Sound recording

Sound recording refers to the process of capturing and storing sound using recording equipment.
Ví dụ: I need to edit the sound recordings before we finalize the audio project.
Ghi chú: Sound recording specifically focuses on the act of capturing and storing sound, often in a digital or analog format.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Audio

Audiovisual

Refers to something that involves both sound (audio) and visual components.
Ví dụ: The presentation was enhanced with audiovisual effects.
Ghi chú: Combines 'audio' with 'visual' to indicate a multimedia experience.

Audiobook

A recording of a book being read out loud, allowing people to listen to the content instead of reading it.
Ví dụ: I enjoy listening to audiobooks during my commute.
Ghi chú: Transforms written content into a spoken format for auditory consumption.

Audiophile

Someone who is passionate about high-quality sound reproduction and audio equipment.
Ví dụ: He's such an audiophile that he spends a fortune on high-end audio equipment.
Ghi chú: Describes a person's enthusiasm or expertise in audio-related matters.

Audiometry

The measurement of hearing acuity and the evaluation of hearing loss.
Ví dụ: The doctor performed an audiometry test to assess the patient's hearing abilities.
Ghi chú: Refers to the scientific measurement of hearing, distinct from general audio perception.

Audiology

The branch of science that studies hearing, balance, and related disorders.
Ví dụ: She pursued a career in audiology to help people with hearing impairments.
Ghi chú: Focuses on the scientific study and treatment of hearing-related issues.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Audio

Soundbite

A brief, impactful excerpt of audio, often used in media or marketing to convey a message quickly.
Ví dụ: Let's include a catchy soundbite in the podcast to grab listeners' attention.
Ghi chú: Unlike 'audio,' a soundbite specifically refers to a short snippet of audio chosen for its effect or significance.

Track

A piece of recorded music or sound in a broader sense, typically part of an album or playlist.
Ví dụ: This track has a great beat; it's perfect for dancing.
Ghi chú: While 'audio' is a general term for sound or music in any form, 'track' specifically denotes a recorded piece of music.

Jam

A colloquial term for a song or music performance, especially in informal settings.
Ví dụ: Let's put on some jazz jams for a relaxed vibe during the party.
Ghi chú: In this context, 'jam' refers to a more casual or impromptu musical performance, unlike the formal connotation of 'audio.'

Audio - Ví dụ

The machine can retrieve and play audio from a disc.
Η μηχανή μπορεί να ανακτήσει και να αναπαράγει ήχο από ένα δίσκο.
Supports all popular audio formats.
Υποστηρίζει όλους τους δημοφιλείς μορφές ήχου.

Ngữ pháp của Audio

Audio - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: audio
Chia động từ
Tính từ (Adjective): audio
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Audio chứa 2 âm tiết: au • dio
Phiên âm ngữ âm: ˈȯ-dē-ˌō
au dio , ˈȯ ˌō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Audio - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Audio: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.