Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Blockquote
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Απόσπασμα, Παράθεση, Εισαγωγή
Ý nghĩa của Blockquote bằng tiếng Hy Lạp
Απόσπασμα
Ví dụ:
The author included a blockquote from a famous philosopher.
Ο συγγραφέας περιέλαβε ένα απόσπασμα από έναν διάσημο φιλόσοφο.
In his article, he used a blockquote to emphasize his point.
Στο άρθρο του, χρησιμοποίησε ένα απόσπασμα για να τονίσει το επιχείρημά του.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in writing, academic papers, articles, or discussions to cite or highlight a significant statement.
Ghi chú: The term 'blockquote' often refers to a specific HTML tag used in web design to indicate a quotation.
Παράθεση
Ví dụ:
She made a blockquote in her speech to support her argument.
Έκανε μια παράθεση στην ομιλία της για να υποστηρίξει το επιχείρημά της.
The report contained several blockquotes from experts in the field.
Η αναφορά περιείχε πολλές παραθέσεις από ειδικούς στον τομέα.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Common in speeches, presentations, and written texts to provide authoritative support or evidence.
Ghi chú: In Greek, 'παράθεση' can also mean 'reference' or 'quotation,' emphasizing the act of quoting someone else's words.
Εισαγωγή
Ví dụ:
The blockquote served as an introduction to the topic.
Η εισαγωγή λειτούργησε ως μια εισαγωγή στο θέμα.
He used a blockquote as an introduction to his main argument.
Χρησιμοποίησε μια εισαγωγή ως εισαγωγή στο κύριο επιχείρημά του.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Can be used in writing to introduce a subject or theme by quoting relevant material.
Ghi chú: 'Εισαγωγή' translates to 'introduction' and can refer to the way a blockquote sets the stage for further discussion.
Từ đồng nghĩa của Blockquote
excerpt
An excerpt is a short extract or passage taken from a larger piece of writing.
Ví dụ: The book contained an excerpt from the author's upcoming novel.
Ghi chú: An excerpt is often used to showcase a specific part of a text, whereas a blockquote typically marks a direct quotation.
citation
A citation is a reference to a source of information or a direct quotation from a text.
Ví dụ: The paper included a citation from a research study to support the argument.
Ghi chú: A citation may refer to any type of reference, not just a quoted text.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Blockquote
Quote
To repeat or reproduce a statement made by someone else.
Ví dụ: She quoted a famous line from the movie during her speech.
Ghi chú: While 'blockquote' specifically refers to a visually distinct section of quoted text, 'quote' is a more general term for repeating or reproducing a statement.
Cite
To refer to or quote as an authority or example.
Ví dụ: Make sure to cite your sources when writing a research paper.
Ghi chú: While 'blockquote' refers to visually presenting quoted text, 'cite' focuses on referencing sources or experts to support a claim or statement.
Extract
To take or pull out a passage or segment from a larger text.
Ví dụ: I need to extract that paragraph and include it in my report.
Ghi chú: Unlike 'blockquote' which emphasizes visually setting apart quoted text, 'extract' implies physically removing a section for use elsewhere.
Paraphrase
To restate a text or passage in different words, often to simplify or clarify the meaning.
Ví dụ: Can you paraphrase this passage to make it easier to understand?
Ghi chú: While 'blockquote' involves directly quoting text, 'paraphrase' involves restating the information in one's own words.
Reference
A mention or citation of a source or authority in support of an argument or statement.
Ví dụ: She provided a reference to support her argument.
Ghi chú: Unlike 'blockquote,' which visually presents quoted text, 'reference' refers to citing a source or authority to back up a claim or point.
Allude to
To suggest or indirectly mention something without explicitly stating it.
Ví dụ: The author alluded to a famous historical event in the novel.
Ghi chú: Unlike 'blockquote,' which involves directly quoting text, 'allude to' implies hinting at or referencing something indirectly.
Mention
To bring up or refer to something briefly or in passing.
Ví dụ: Please mention the key points in your presentation.
Ghi chú: While 'blockquote' involves visually presenting quoted text, 'mention' simply refers to bringing something up briefly or in passing.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Blockquote
Block
In casual speech, 'block' is used to mean the action of copying and pasting a section of text for quoting.
Ví dụ: I'm just going to block that text from the article.
Ghi chú: The slang 'block' simplifies and shortens the word 'blockquote'.
Snippet
In everyday language, 'snippet' refers to a small part or quote taken from a larger piece of text.
Ví dụ: Can you give me a snippet from the research paper to include in my presentation?
Ghi chú: While 'blockquote' refers specifically to a direct quotation, 'snippet' can refer to any small portion of text.
Grab
'Grab' is a colloquial term used to describe quickly selecting and using a section of text in a document.
Ví dụ: I'll grab a couple of lines from the article to support my argument.
Ghi chú: The informal nature of 'grab' contrasts with the formal connotation of 'blockquote'.
Cop
When used informally, 'cop' means to copy or take a portion of text for use.
Ví dụ: Can you cop that text and put it in the report?
Ghi chú: The slang 'cop' is a more casual and slangy way of referring to the action of putting a quote in a text.
Blockquote - Ví dụ
The quote was placed in a blockquote.
Η παράθεση τοποθετήθηκε σε ένα blockquote.
Use quotation marks to indicate a direct quote.
Χρησιμοποιήστε εισαγωγικά για να υποδείξετε μια άμεση παράθεση.
The author used a blockquote to emphasize the importance of the passage.
Ο συγγραφέας χρησιμοποίησε ένα blockquote για να τονίσει τη σημασία του αποσπάσματος.
Ngữ pháp của Blockquote
Blockquote - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: blockquote
Chia động từ
Blockquote - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
blockquote: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.