Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Both

boʊθ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

και οι δύο (kai oi dyo), και οι δύο (kai oi dyo) - inclusive, και οι δύο πλευρές (kai oi dyo pleyrés), και οι δύο (kai oi dyo) - emphasis

Ý nghĩa của Both bằng tiếng Hy Lạp

και οι δύο (kai oi dyo)

Ví dụ:
Both of them are coming to the party.
Και οι δύο έρχονται στο πάρτι.
I like both apples and oranges.
Μου αρέσουν και τα μήλα και τα πορτοκάλια.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to two people or items together.
Ghi chú: This is the most common usage of 'both', indicating two elements together.

και οι δύο (kai oi dyo) - inclusive

Ví dụ:
Both options are available to you.
Και οι δύο επιλογές είναι διαθέσιμες σε εσένα.
He supports both the team and the players.
Υποστηρίζει και την ομάδα και τους παίκτες.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about choices, support, or options.
Ghi chú: Can be used in both formal and informal contexts, often for emphasis on inclusion.

και οι δύο πλευρές (kai oi dyo pleyrés)

Ví dụ:
Both sides of the argument need to be considered.
Πρέπει να εξεταστούν και οι δύο πλευρές της συζήτησης.
Both parties agreed to the terms.
Και οι δύο πλευρές συμφώνησαν στους όρους.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in discussions, debates, or negotiations.
Ghi chú: Often used in formal discussions to highlight the importance of considering all perspectives.

και οι δύο (kai oi dyo) - emphasis

Ví dụ:
Both the movie and the book are great.
Και η ταινία και το βιβλίο είναι σπουδαία.
I enjoyed both the dessert and the main course.
Απόλαυσα και το επιδόρπιο και το κυρίως πιάτο.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize enjoyment or appreciation for two related items.
Ghi chú: This usage adds emphasis on the enjoyment or quality of two items.

Từ đồng nghĩa của Both

both

Refers to two items or people together.
Ví dụ: I like both chocolate and vanilla ice cream.
Ghi chú:

the two

Refers to a specific pair of items or people.
Ví dụ: The two sisters are very close.
Ghi chú: More specific than 'both' as it refers to a particular pair.

pair

Refers to a set of two items or people.
Ví dụ: I bought a pair of shoes for my trip.
Ghi chú: Emphasizes the idea of two things being together as a set.

couple

Refers to two people who are together in a relationship or partnership.
Ví dụ: The couple enjoyed their vacation in Hawaii.
Ghi chú: Specifically refers to a pair of people in a relationship, not necessarily objects.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Both

Both sides of the coin

This phrase refers to considering all aspects or perspectives of a situation.
Ví dụ: She always considers both sides of the coin before making a decision.
Ghi chú: The phrase 'both sides of the coin' emphasizes the need to look at different perspectives, whereas 'both' simply refers to two things.

Both feet on the ground

To have both feet on the ground means to be practical, realistic, and not overly idealistic.
Ví dụ: Despite his success, he always keeps both feet on the ground.
Ghi chú: While 'both' refers to two things, 'both feet on the ground' is an idiom indicating a grounded and realistic approach.

Both good and bad

This phrase highlights the presence of positive and negative aspects in a situation.
Ví dụ: Life has its ups and downs; it's a mix of both good and bad experiences.
Ghi chú: It emphasizes the coexistence of positive and negative elements, whereas 'both' simply indicates two items or options.

Both ways

To consider or do something from two different perspectives or methods.
Ví dụ: You can approach the problem from both ways: logically and creatively.
Ghi chú: While 'both' signifies two items, 'both ways' suggests considering or taking action from two different approaches.

Both in quantity and quality

This phrase emphasizes excelling in both the amount and the standard of something.
Ví dụ: We strive to deliver products that excel both in quantity and quality.
Ghi chú: It highlights excelling in both aspects, quantity, and quality, while 'both' would merely indicate two items without specifying the nature of excellence.

Both friend and foe

Describing someone or something that can be both a friend and an enemy depending on the situation.
Ví dụ: He was torn between his loyalty to someone who had become both friend and foe.
Ghi chú: It refers to a person or entity that can switch roles between being a friend and an enemy, unlike 'both,' which simply indicates two items.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Both

The best of both worlds

This phrase means to enjoy the benefits of two different things at the same time.
Ví dụ: By taking the online course, I can get the best of both worlds - learning at my own pace and still having access to a teacher for help.
Ghi chú: While 'both' simply refers to two things, 'the best of both worlds' emphasizes the positive aspects or advantages of having two different options simultaneously.

Both - Ví dụ

Both of them are coming to the party.
Και οι δύο έρχονται στο πάρτι.
I like both chocolate and vanilla ice cream.
Μου αρέσουν και οι δύο σοκολάτα και βανίλια παγωτό.
The agreement was beneficial for both parties.
Η συμφωνία ήταν επωφελής και για τα δύο μέρη.

Ngữ pháp của Both

Both - Đại từ (Pronoun) / Từ hạn định (Determiner)
Từ gốc: both
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
both chứa 1 âm tiết: both
Phiên âm ngữ âm: ˈbōth
both , ˈbōth (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Both - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
both: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.