Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Carry
ˈkɛri
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
κουβαλώ (kouvalló), μεταφέρω (metaféro), φέρνω (férno), υποστηρίζω (ypostirízo), έχω (écho)
Ý nghĩa của Carry bằng tiếng Hy Lạp
κουβαλώ (kouvalló)
Ví dụ:
I will carry the boxes to the car.
Θα κουβαλήσω τα κουτιά στο αυτοκίνητο.
Can you carry this bag for me?
Μπορείς να κουβαλήσεις αυτή τη τσάντα για μένα;
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations involving physical transportation of objects.
Ghi chú: This is the most common translation when referring to physically carrying something.
μεταφέρω (metaféro)
Ví dụ:
The courier will carry the documents to the office.
Ο ταχυδρόμος θα μεταφέρει τα έγγραφα στο γραφείο.
She carries her ideas to the team.
Αυτή μεταφέρει τις ιδέες της στην ομάδα.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in a more formal sense, such as transporting documents or ideas.
Ghi chú: This verb is also used in the context of transporting intangible concepts, such as ideas or feelings.
φέρνω (férno)
Ví dụ:
Please carry your own drinks to the table.
Παρακαλώ φέρε τα ποτά σου στο τραπέζι.
I will carry the news to them.
Θα φέρω τα νέα σε αυτούς.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used when bringing items or news to someone.
Ghi chú: This verb is commonly used in casual conversation when you are bringing something to someone.
υποστηρίζω (ypostirízo)
Ví dụ:
He carries a heavy burden of responsibility.
Φέρνει ένα βαρύ βάρος ευθύνης.
She carries the hopes of her family.
Φέρνει τις ελπίδες της οικογένειάς της.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used metaphorically to describe support or responsibility.
Ghi chú: This meaning is often used in a metaphorical sense and can be found in literature or speeches.
έχω (écho)
Ví dụ:
He carries a lot of experience in this field.
Έχει πολλές εμπειρίες σε αυτόν τον τομέα.
She carries a sense of duty.
Έχει μια αίσθηση καθήκοντος.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to possessing qualities or characteristics.
Ghi chú: This use of 'carry' implies that someone possesses certain traits or experiences.
Từ đồng nghĩa của Carry
transport
To transport means to move or convey something from one place to another.
Ví dụ: The goods were transported to the warehouse.
Ghi chú: Transport is often used in the context of moving goods or people from one place to another, whereas 'carry' can refer to physically holding or supporting something.
convey
To convey means to communicate or make known.
Ví dụ: She conveyed her message through gestures.
Ghi chú: Convey is more focused on the act of communicating or expressing something, while 'carry' has a broader meaning of physically holding or transporting something.
bear
To bear means to support or carry a load.
Ví dụ: He bore the weight of the heavy backpack.
Ghi chú: Bear is often used in the context of supporting a weight or burden, while 'carry' can have a wider range of meanings including transporting or conveying.
haul
To haul means to pull or drag with effort.
Ví dụ: They hauled the logs out of the forest.
Ghi chú: Haul implies a significant effort or exertion in moving something, while 'carry' can be more general in terms of transporting or holding something.
bring
To bring means to take or accompany something to a place.
Ví dụ: Don't forget to bring your umbrella.
Ghi chú: Bring implies moving something to a specific location or destination, while 'carry' can refer to the act of holding or supporting something in general.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Carry
Carry out
To complete or fulfill a task, duty, or order.
Ví dụ: The students were asked to carry out the experiment as part of their science project.
Ghi chú: The phrase 'carry out' emphasizes the completion or execution of a specific action or task.
Carry on
To continue doing something, especially after a pause or interruption.
Ví dụ: Despite the setbacks, they decided to carry on with their plans.
Ghi chú: While 'carry' implies simply holding or transporting something, 'carry on' emphasizes the idea of persistence or continuation.
Carry away
To cause someone to be extremely impressed, excited, or emotional.
Ví dụ: The breathtaking performance carried away the audience.
Ghi chú: This idiom goes beyond the literal act of physically carrying something and conveys the idea of being emotionally moved or overwhelmed.
Carry off
To succeed in doing something difficult or unexpected.
Ví dụ: Against all odds, he managed to carry off the victory in the final round.
Ghi chú: While 'carry' can simply mean physically bearing something, 'carry off' specifically implies achieving success or victory in a challenging situation.
Carry a tune
To sing on key or in a musically pleasing way.
Ví dụ: She can't carry a tune, but she loves to sing karaoke with her friends.
Ghi chú: In this idiom, 'carry' is used figuratively to refer to the ability to sing a melody accurately and melodically.
Carry weight
To have influence, importance, or authority.
Ví dụ: His opinion carries a lot of weight in the decision-making process.
Ghi chú: Here, 'carry' is used metaphorically to convey the idea of having significance or impact in a particular context.
Carry the day
To win or be victorious in a particular situation or competition.
Ví dụ: Their teamwork and dedication helped them to carry the day and win the championship.
Ghi chú: This idiom uses 'carry' to suggest achieving success or victory, especially against challenges or competitors.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Carry
Carry a conversation
To be able to successfully lead or maintain a conversation.
Ví dụ: She can really carry a conversation, always engaging and interesting.
Ghi chú: The slang term indicates the ability to actively participate in a conversation, whereas 'carry' alone might refer to physically transporting something.
Carry a grudge
To hold on to feelings of anger or resentment towards someone for a long time.
Ví dụ: He seems to always carry a grudge against his former boss.
Ghi chú: The slang term focuses on holding negative emotions towards someone, differing from the literal meaning of 'carry'.
Carry the team
To be the main reason for a group or team's success or victory.
Ví dụ: She really carried the team to victory with her exceptional performance.
Ghi chú: In this context, 'carry' implies taking on the responsibility of leading the team rather than physically carrying something.
Carry a torch for
To have strong feelings of love or infatuation for someone, especially for a long time.
Ví dụ: He's been carrying a torch for her since high school.
Ghi chú: This slang term refers to romantic feelings towards someone, distinct from the general concept of 'carrying' something.
Carry - Ví dụ
I carry a heavy bag.
Φέρνω μια βαριά τσάντα.
She carries her baby in her arms.
Αυτή κρατά το μωρό της στην αγκαλιά της.
He always carries his phone with him.
Αυτός πάντα έχει το τηλέφωνό του μαζί του.
They carry the groceries home from the store.
Αυτοί μεταφέρουν τα ψώνια στο σπίτι από το κατάστημα.
Ngữ pháp của Carry
Carry - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: carry
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): carried
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): carrying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): carries
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): carry
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): carry
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
carry chứa 2 âm tiết: car • ry
Phiên âm ngữ âm: ˈker-ē
car ry , ˈker ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Carry - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
carry: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.