Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Change
tʃeɪndʒ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
αλλαγή (allagí), μεταβολή (metavolí), τροποποίηση (tropopíisi), μετάβαση (metávasis), εναλλαγή (enalagí)
Ý nghĩa của Change bằng tiếng Hy Lạp
αλλαγή (allagí)
Ví dụ:
I need a change in my routine.
Χρειάζομαι μια αλλαγή στη ρουτίνα μου.
The weather change is sudden.
Η αλλαγή του καιρού είναι ξαφνική.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about a shift or modification in habits, routines, or conditions.
Ghi chú: Commonly used in both personal and general contexts.
μεταβολή (metavolí)
Ví dụ:
There was a significant change in the data.
Υπήρξε μια σημαντική μεταβολή στα δεδομένα.
The company reported a change in leadership.
Η εταιρεία ανέφερε μια μεταβολή στην ηγεσία.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, scientific, or business contexts to refer to a change in status or condition.
Ghi chú: Often implies a more technical or formal change.
τροποποίηση (tropopíisi)
Ví dụ:
We need to make a change to the project.
Πρέπει να κάνουμε μια τροποποίηση στο έργο.
The document requires some changes.
Το έγγραφο απαιτεί κάποιες τροποποιήσεις.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing modifications or alterations to plans, documents, or systems.
Ghi chú: Can be used in both casual and formal discussions.
μετάβαση (metávasis)
Ví dụ:
The change from school to work is challenging.
Η μετάβαση από το σχολείο στην εργασία είναι δύσκολη.
There was a smooth transition during the change.
Υπήρξε μια ομαλή μετάβαση κατά τη διάρκεια της αλλαγής.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe a transition or shift from one state or condition to another, often in a more structured context.
Ghi chú: Common in discussions regarding life changes or organizational changes.
εναλλαγή (enalagí)
Ví dụ:
There’s a change in the schedule.
Υπάρχει μια εναλλαγή στο πρόγραμμα.
The change of seasons is beautiful.
Η εναλλαγή των εποχών είναι όμορφη.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a variation or alternation, often in a more casual context.
Ghi chú: Typically used when talking about natural changes or variations.
Từ đồng nghĩa của Change
alter
To make a change or adjustment to something.
Ví dụ: She decided to alter her hairstyle for a new look.
Ghi chú: Alter typically implies making a small or partial change to something.
modify
To make partial changes to something in order to improve or adapt it.
Ví dụ: We need to modify our plans to accommodate the new schedule.
Ghi chú: Modify suggests making specific adjustments without completely replacing or transforming the original.
vary
To be different or diverse in nature; to change in form or quality.
Ví dụ: The prices of the products vary depending on the season.
Ghi chú: Vary emphasizes the existence of differences or changes within a range or set of options.
adjust
To change or adapt something slightly to fit new circumstances or requirements.
Ví dụ: I need to adjust my schedule to fit in the new meeting.
Ghi chú: Adjust implies making minor changes to achieve better alignment or suitability.
transform
To make a thorough or dramatic change in form, appearance, or character.
Ví dụ: The caterpillar will transform into a butterfly.
Ghi chú: Transform suggests a significant and often complete change, resulting in a new state or identity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Change
Change of heart
This idiom means to have a change in one's opinion or feelings about something.
Ví dụ: She used to dislike cats, but after adopting one, she had a change of heart and now loves them.
Ghi chú: The phrase emphasizes a significant shift in opinion or attitude.
Change of pace
This phrase refers to doing something different from one's usual routine to bring variety or refreshment.
Ví dụ: After working long hours, she decided to take a vacation for a change of pace.
Ghi chú: It highlights introducing variety or a different experience.
Change of scenery
This idiom means moving to a different environment or location to experience something new.
Ví dụ: Living in the city for years, they decided to move to the countryside for a change of scenery.
Ghi chú: It focuses on relocating to a different physical setting.
Pocket change
This phrase refers to a small amount of money, usually coins, that a person has on hand for minor expenses.
Ví dụ: He found some pocket change under the sofa cushions.
Ghi chú: It specifically denotes a small amount of money.
Change of tune
This idiom means to adopt a different opinion or attitude, especially after a previous one was proven wrong or ineffective.
Ví dụ: At first, he criticized the project, but after seeing its success, he had a change of tune and praised it.
Ghi chú: It implies a noticeable shift in viewpoint or behavior.
Wind of change
This phrase signifies a significant shift or transformation, often related to new ideas or approaches.
Ví dụ: The new manager brought a wind of change to the company with fresh ideas and strategies.
Ghi chú: It conveys a broader and more profound transformation.
Change your tune
This idiom means to alter one's opinion, behavior, or attitude, especially when faced with new information or circumstances.
Ví dụ: He used to deny any involvement, but when presented with evidence, he quickly changed his tune.
Ghi chú: It emphasizes a sudden or unexpected change in response to a situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Change
Loose change
Loose change refers to small denominations of coins, often found in pockets, purses, or bags.
Ví dụ: I rummaged through my pockets and found some loose change for the parking meter.
Ghi chú: It specifically refers to small amounts of money in the form of coins.
Change up
To change up means to alter or vary something, typically to add variety or make improvements.
Ví dụ: I'm going to change up my outfit for the party tonight.
Ghi chú: It implies making a change with the purpose of enhancing or refreshing something.
Chump change
Chump change refers to a small or insignificant amount of money, something of little value or importance.
Ví dụ: For a successful business owner like him, $100 is just chump change.
Ghi chú: It conveys the idea of trivializing the amount or considering it unworthy of serious consideration.
Spare change
Spare change refers to small amounts of money that are not needed for essential expenses.
Ví dụ: Do you have any spare change? I need a few dollars for the bus.
Ghi chú: It indicates money beyond what is necessary, often used for minor purchases or as a donation.
Make a change
To make a change means to take action to alter one's current situation or behavior for improvement or variety.
Ví dụ: I've been feeling stuck in my routine, so I decided to make a change and start a new hobby.
Ghi chú: It emphasizes taking proactive steps to initiate a change rather than passively experiencing change.
Switch things up
To switch things up means to change the usual way of doing things, to introduce novelty or variety.
Ví dụ: Let's switch things up and try a different approach to solving this problem.
Ghi chú: It suggests a deliberate departure from the norm to explore new options or strategies.
Change - Ví dụ
The weather is starting to change.
Ο καιρός αρχίζει να αλλάζει.
We need to make some changes to the plan.
Πρέπει να κάνουμε μερικές αλλαγές στο σχέδιο.
She decided to change her career path.
Αποφάσισε να αλλάξει επαγγελματική πορεία.
Ngữ pháp của Change
Change - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: change
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): changes, change
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): change
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): changed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): changing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): changes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): change
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): change
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
change chứa 1 âm tiết: change
Phiên âm ngữ âm: ˈchānj
change , ˈchānj (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Change - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
change: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.