Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Class

klæs
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

τάξη, κατηγορία, στυλ/πολιτισμός, μάθημα, κλάση

Ý nghĩa của Class bằng tiếng Hy Lạp

τάξη

Ví dụ:
I have a math class at 10 AM.
Έχω μάθημα μαθηματικών στις 10 π.μ.
She teaches the fifth class.
Διδάσκει την πέμπτη τάξη.
Sử dụng: formalBối cảnh: Education, school settings
Ghi chú: Used to refer to a group of students who are taught together or a specific subject taught in a school.

κατηγορία

Ví dụ:
He belongs to a higher social class.
Ανήκει σε μια ανώτερη κοινωνική κατηγορία.
The products are divided into three classes.
Τα προϊόντα χωρίζονται σε τρεις κατηγορίες.
Sử dụng: formalBối cảnh: Social status, classification
Ghi chú: Refers to a category or division, particularly in social or economic contexts.

στυλ/πολιτισμός

Ví dụ:
She has a lot of class when she dresses.
Έχει πολύ στυλ όταν ντύνεται.
His behavior shows class.
Η συμπεριφορά του δείχνει πολιτισμό.
Sử dụng: informalBối cảnh: Personal behavior, fashion
Ghi chú: Often used to denote elegance or sophistication in someone's manner or appearance.

μάθημα

Ví dụ:
This class is about history.
Αυτό το μάθημα είναι για την ιστορία.
We have class on Thursdays.
Έχουμε μάθημα τις Πέμπτες.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic settings
Ghi chú: Refers specifically to a lesson or course of study within an educational program.

κλάση

Ví dụ:
The car is in a different class than the others.
Το αυτοκίνητο είναι σε μια διαφορετική κλάση από τα άλλα.
This computer belongs to a higher performance class.
Αυτός ο υπολογιστής ανήκει σε μια ανώτερη κλάση απόδοσης.
Sử dụng: formalBối cảnh: Technical, scientific classification
Ghi chú: Used in technical or scientific contexts to refer to a specific category or level of performance.

Từ đồng nghĩa của Class

course

A course refers to a series of lessons or lectures on a particular subject.
Ví dụ: I'm taking a Spanish course this semester.
Ghi chú: While a class can refer to a single session or meeting, a course typically implies a longer duration with multiple sessions.

lesson

A lesson is a single session of teaching or instruction on a specific topic.
Ví dụ: We had a math lesson on fractions today.
Ghi chú: A lesson is a component of a class or course, focusing on a particular topic or skill.

session

A session is a period of time set aside for a specific activity or purpose, such as learning or training.
Ví dụ: The yoga session was very relaxing.
Ghi chú: While a class can refer to a broader term encompassing multiple sessions, a session typically denotes a single instance or period of activity.

lecture

A lecture is a formal talk or presentation given to a group of people, typically as part of an educational course or program.
Ví dụ: The professor gave a fascinating lecture on ancient civilizations.
Ghi chú: A lecture is a specific type of instructional delivery within a class or course, often involving a one-way communication from the speaker to the audience.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Class

First-class

Refers to the highest quality or standard in a particular category.
Ví dụ: She always travels first-class when flying.
Ghi chú: Class usually refers to a category or level, while first-class specifically denotes top-tier quality.

Class act

Describes someone who behaves with style, grace, and dignity.
Ví dụ: Her response to the criticism was a real class act.
Ghi chú: Class act goes beyond just being in a class or category, emphasizing admirable behavior or performance.

Classy

Elegant, stylish, and sophisticated in appearance or manner.
Ví dụ: He looked so classy in his suit and tie.
Ghi chú: Classy is more about a refined and tasteful style rather than just being assigned to a class or category.

In a class of its own

Outstanding and unparalleled, far superior to others in its category.
Ví dụ: Their new product is truly in a class of its own.
Ghi chú: This phrase emphasizes exceptional uniqueness and superiority, not just belonging to a particular class.

Class warfare

Conflict or tension between different social classes, particularly in terms of economic inequality.
Ví dụ: The political debate often centers around issues of class warfare.
Ghi chú: Class warfare focuses on the societal struggle between classes, rather than just the concept of class itself.

Class clown

A student who seeks attention through humor and disruptive behavior in a classroom setting.
Ví dụ: He's always making jokes in class, the classic class clown.
Ghi chú: Class clown refers to a specific role or behavior within a class, rather than just being part of a class group.

World-class

Of the highest quality or standard on a global scale.
Ví dụ: They offer a world-class training program for their employees.
Ghi chú: Similar to first-class, world-class denotes excellence but extends to a global level rather than just a single category.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Class

Class up

To make something more elegant or sophisticated.
Ví dụ: Let's class up this place a bit before the guests arrive.
Ghi chú: Class up is an informal way of saying to improve the appearance or quality of something, often by adding sophistication.

Classy joint

A place or establishment that is stylish, elegant, or high-quality.
Ví dụ: That new restaurant is a really classy joint, we should check it out.
Ghi chú: Describing a location or establishment as classy implies it has a certain level of sophistication and style.

Class it up

To improve the style or sophistication of something, often related to personal appearance.
Ví dụ: We need to class it up a bit for this event, let's dress to impress.
Ghi chú: Similar to 'class up', 'class it up' suggests taking steps to increase the elegance or sophistication, particularly in how one presents themselves.

Top-class

Of the highest quality or excellence.
Ví dụ: Their service is always top-class, that's why I keep going back.
Ghi chú: Top-class emphasizes being at the highest level or standard in terms of quality, surpassing just being in a class or category.

Class - Ví dụ

English class starts at 9am.
Η αγγλική τάξη αρχίζει στις 9 το πρωί.
The students were divided into groups based on their interests.
Οι μαθητές χωρίστηκαν σε ομάδες με βάση τα ενδιαφέροντά τους.
The book is in the category of science fiction.
Το βιβλίο ανήκει στην κατηγορία της επιστημονικής φαντασίας.

Ngữ pháp của Class

Class - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: class
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): classes, class
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): class
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): classed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): classing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): classes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): class
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): class
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
class chứa 1 âm tiết: class
Phiên âm ngữ âm: ˈklas
class , ˈklas (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Class - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
class: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.