Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Either

ˈiðər
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

είτε, είτε...είτε, κάποιος από τους δύο, οποιοσδήποτε από τους δύο

Ý nghĩa của Either bằng tiếng Hy Lạp

είτε

Ví dụ:
You can either go to the movies or stay home.
Μπορείς είτε να πας σινεμά είτε να μείνεις σπίτι.
Either you agree with me, or you don't.
Είτε συμφωνείς μαζί μου, είτε όχι.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to present two options or alternatives.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Greek to indicate a choice between two alternatives.

είτε...είτε

Ví dụ:
Either this option is better, or that one is.
Είτε αυτή η επιλογή είναι καλύτερη, είτε αυτή.
You can either have coffee or tea.
Μπορείς είτε να πιεις καφέ είτε τσάι.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when presenting two alternatives, often emphasizing that one must be chosen.
Ghi chú: The repeated use of 'είτε' emphasizes both options equally.

κάποιος από τους δύο

Ví dụ:
You can choose either of the two books.
Μπορείς να διαλέξεις κάποιον από τους δύο βιβλία.
I will go with either option.
Θα πάω με κάποιον από τους δύο επιλογές.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about one choice from two specific items.
Ghi chú: This phrase emphasizes that it is not a vague choice, but a specific one from two known entities.

οποιοσδήποτε από τους δύο

Ví dụ:
Either answer is acceptable.
Οποιαδήποτε από τις δύο απαντήσεις είναι αποδεκτή.
I can work with either team.
Μπορώ να δουλέψω με οποιαδήποτε από τις δύο ομάδες.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to any of the two options as being equally valid.
Ghi chú: This usage highlights flexibility in choice without specifying a preference.

Từ đồng nghĩa của Either

any

The word 'any' is used to refer to one or some of a thing or number of things, without specifying or limiting the selection.
Ví dụ: You can choose any of the two options.
Ghi chú: Unlike 'either', 'any' does not suggest a choice between two specific options.

one

The word 'one' indicates a single item or option out of a group.
Ví dụ: You can pick one item from the menu.
Ghi chú: While 'either' implies a choice between two options, 'one' simply refers to a single item.

each

The word 'each' is used to refer to every individual or item in a group separately.
Ví dụ: Each participant will receive a certificate.
Ghi chú: Unlike 'either', 'each' does not imply a choice between two options but rather focuses on individual items within a group.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Either

either/or

Used to present two alternatives or options, indicating a choice between them.
Ví dụ: You can either go to the party or stay home.
Ghi chú: The phrase 'either/or' emphasizes the exclusivity of the choices presented.

either way

Indicates that the speaker is indifferent to the outcome or that both options are acceptable.
Ví dụ: I'll be happy either way, so you decide.
Ghi chú: The phrase 'either way' signifies acceptance of both possibilities.

either day

Refers to any of the two specified days, without preference for one over the other.
Ví dụ: We can meet either day next week, whichever works best for you.
Ghi chú: The phrase 'either day' indicates flexibility in choosing between two options.

either side

Denotes both of two sides or directions, typically used in spatial contexts.
Ví dụ: The road has houses on either side.
Ghi chú: The phrase 'either side' specifies both sides without favoring one over the other.

either party

Refers to any of the two parties or individuals, usually in a contractual or legal context.
Ví dụ: The agreement is beneficial to either party involved.
Ghi chú: The phrase 'either party' suggests equality or relevance of both parties.

either one

Indicates a choice between two options or alternatives, without preference stated.
Ví dụ: You can choose to buy either one of these dresses.
Ghi chú: The phrase 'either one' highlights the selection of one out of two options.

either day now

Indicates that something is expected to happen very soon or imminently.
Ví dụ: The package should arrive either day now.
Ghi chú: The phrase 'either day now' emphasizes the imminent timing of an expected event.

Either - Ví dụ

Either you come with us or you stay here alone.
Ή θα έρθεις μαζί μας ή θα μείνεις εδώ μόνος.
You can have either the blue or the red shirt.
Μπορείς να έχεις είτε το μπλε είτε το κόκκινο πουκάμισο.
I can't decide which movie to watch, either action or comedy.
Δεν μπορώ να αποφασίσω ποια ταινία να παρακολουθήσω, είτε δράση είτε κωμωδία.

Ngữ pháp của Either

Either - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: either
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): either
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
either chứa 2 âm tiết: ei • ther
Phiên âm ngữ âm: ˈē-t͟hər
ei ther , ˈē t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Either - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
either: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.