Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Else
ɛls
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
άλλος (allos), αλλού (allou), διαφορετικός (diaforetikos), άντε (ante)
Ý nghĩa của Else bằng tiếng Hy Lạp
άλλος (allos)
Ví dụ:
Do you have any other ideas?
Έχεις άλλες ιδέες;
If you don't like this one, I have another.
Αν δεν σου αρέσει αυτό, έχω άλλο.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to alternatives or different options.
Ghi chú: This is the most common usage of 'else', implying something different or additional.
αλλού (allou)
Ví dụ:
Let's go somewhere else.
Ας πάμε αλλού.
I heard it from someone else.
Το άκουσα από κάποιον άλλον.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when indicating a different location or person.
Ghi chú: This usage emphasizes a change in place or subject, contrasting with the current one.
διαφορετικός (diaforetikos)
Ví dụ:
Is there anything else you want to add?
Υπάρχει κάτι διαφορετικό που θέλεις να προσθέσεις;
Let’s try something else for dinner.
Ας δοκιμάσουμε κάτι διαφορετικό για δείπνο.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when suggesting something distinct or alternative that could be added or tried.
Ghi chú: Often used in a broader context to indicate a shift in thought or action.
άντε (ante)
Ví dụ:
Do you have to do this, or else?
Πρέπει να το κάνεις αυτό, ή άντε;
Finish your homework, or else you can’t play.
Τελείωσε τα μαθήματά σου, αλλιώς δεν θα μπορέσεις να παίξεις.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in conditional phrases to indicate consequences.
Ghi chú: This is a more colloquial usage and is often found in everyday conversations.
Từ đồng nghĩa của Else
otherwise
Otherwise is used to indicate what the result will be if something is not done.
Ví dụ: I need to finish this task; otherwise, I won't be able to relax.
Ghi chú: Otherwise implies a consequence or outcome if a certain action is not taken.
different
Different refers to something that is not the same as what has been mentioned or previously known.
Ví dụ: Do you have any other options? I want something different.
Ghi chú: Different focuses on the distinction or variation from the current situation.
alternatively
Alternatively suggests another possibility or choice that can be considered instead of the current one.
Ví dụ: You can take the bus, or alternatively, you can walk.
Ghi chú: Alternatively offers an alternative option or course of action.
moreover
Moreover is used to introduce additional information or to emphasize a point.
Ví dụ: I have to finish this report, and moreover, I need to prepare for the meeting.
Ghi chú: Moreover is used to add information or provide further details.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Else
something else
Used to emphasize that something is exceptional or extraordinary.
Ví dụ: That new restaurant is something else - the food was amazing!
Ghi chú: The phrase 'something else' is used to single out something as unique or outstanding, differentiating it from other things.
or else
Indicates a consequence or alternative that will happen if the initial condition is not met.
Ví dụ: You need to finish your homework now, or else you won't be allowed to go out.
Ghi chú: The phrase 'or else' presents a specific consequence or alternative, contrasting with the vagueness of 'else' alone.
what else
Asking about additional things apart from what has already been mentioned.
Ví dụ: What else do you need from the store? I can pick it up for you.
Ghi chú: The phrase 'what else' specifically inquires about additional items or information, distinct from just using 'else' in a general sense.
anywhere else
Refers to any other place besides the current one.
Ví dụ: I'd rather be anywhere else than stuck in traffic.
Ghi chú: The phrase 'anywhere else' specifies a different location from the current one, adding a sense of comparison or contrast.
someone else
Refers to another person instead of the speaker or the current person being discussed.
Ví dụ: I think someone else may have taken my umbrella by mistake.
Ghi chú: The phrase 'someone else' assigns the action or attribution to a different individual, highlighting a shift in responsibility or involvement.
nothing else
Indicates that there are no other options or alternatives.
Ví dụ: There's nothing else we can do now except wait.
Ghi chú: The phrase 'nothing else' explicitly states the absence of additional choices or possibilities, contrasting with the general notion of 'else'.
somewhere else
Refers to a different location or place other than the current one.
Ví dụ: Let's go somewhere else for dinner tonight, I'm tired of the same old place.
Ghi chú: The phrase 'somewhere else' specifies a different specific location, emphasizing a change in physical position or environment.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Else
elsewhere
Meaning in a different place or location.
Ví dụ: Let's go grab a coffee elsewhere.
Ghi chú: Different from 'else' which refers to other options or alternatives in general.
elsewise
Meaning in a different or alternative way.
Ví dụ: I think we should do it elsewise to avoid any issues.
Ghi chú: Unique slang term for different or alternative ways as opposed to just 'else' indicating other options.
elsehow
Indicating in what other manner or way.
Ví dụ: I'm not sure how elsehow we can resolve this matter.
Ghi chú: Specifically focuses on the manner or way of doing something differently compared to just 'else.'
elsewhen
Referring to a different time or moment.
Ví dụ: We need to figure out when elsewhen we can schedule this meeting.
Ghi chú: Specifically pertains to time or moments as opposed to 'else' which is more general.
unless
Except if (something specified) happens.
Ví dụ: You won't be able to join us unless you finish your work on time.
Ghi chú: Provides a condition or exception for a specific situation, unlike 'else' which is more open-ended.
Else - Ví dụ
If it rains, we'll stay inside, else we'll go for a walk.
Αν βρέξει, θα μείνουμε μέσα, αλλιώς θα πάμε για περπάτημα.
I don't like coffee, but I'll have tea instead.
Δεν μου αρέσει ο καφές, αλλά θα πιω τσάι αντί γι' αυτό.
I need to finish this project by Friday, otherwise I'll be in trouble.
Πρέπει να τελειώσω αυτό το έργο μέχρι την Παρασκευή, αλλιώς θα μπλέξω σε μπελάδες.
Ngữ pháp của Else
Else - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: else
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): else
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
else chứa 1 âm tiết: else
Phiên âm ngữ âm: ˈel(t)s
else , ˈel(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Else - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
else: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.