Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Enjoy

ɪnˈdʒɔɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Απολαμβάνω (Apolámvani), Χαίρομαι (Chéirómai), Ευχαριστιέμαι (Efcharistíemai), Απολαμβάνω τη διαδικασία (Apolámvani ti diadikasía)

Ý nghĩa của Enjoy bằng tiếng Hy Lạp

Απολαμβάνω (Apolámvani)

Ví dụ:
I enjoy my coffee in the morning.
Απολαμβάνω τον καφέ μου το πρωί.
She enjoys reading books.
Απολαμβάνει να διαβάζει βιβλία.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations about activities or experiences that bring pleasure.
Ghi chú: This is the most common translation for 'enjoy' and can be used in various contexts.

Χαίρομαι (Chéirómai)

Ví dụ:
I enjoy spending time with my family.
Χαίρομαι που περνάω χρόνο με την οικογένειά μου.
We enjoy the beautiful weather.
Χαιρόμαστε για τον όμορφο καιρό.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express joy or happiness about an activity or situation.
Ghi chú: This form is often used to convey a deeper emotional response to enjoyment.

Ευχαριστιέμαι (Efcharistíemai)

Ví dụ:
I enjoy the music at the concert.
Ευχαριστιέμαι τη μουσική στη συναυλία.
They enjoy the food at this restaurant.
Ευχαριστιούνται το φαγητό σε αυτό το εστιατόριο.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used when expressing pleasure derived from sensory experiences.
Ghi chú: This term is more focused on the pleasure aspect of enjoyment.

Απολαμβάνω τη διαδικασία (Apolámvani ti diadikasía)

Ví dụ:
I enjoy the process of learning.
Απολαμβάνω τη διαδικασία της μάθησης.
He enjoys the challenge of solving puzzles.
Απολαμβάνει την πρόκληση να λύνει γρίφους.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to enjoyment derived from processes or activities, not just the outcome.
Ghi chú: This phrase emphasizes appreciating the journey rather than just the end result.

Từ đồng nghĩa của Enjoy

like

To find pleasure or enjoyment in something.
Ví dụ: I like going to the beach on weekends.
Ghi chú: While 'enjoy' is more commonly used to express pleasure or satisfaction, 'like' can also indicate a preference or fondness for something.

appreciate

To value or admire something for its qualities or merits.
Ví dụ: I appreciate good music.
Ghi chú: While 'enjoy' focuses on the personal experience of pleasure, 'appreciate' emphasizes recognizing the value or worth of something.

love

To have a deep affection or strong liking for something or someone.
Ví dụ: I love spending time with my family.
Ghi chú: While 'enjoy' conveys a sense of pleasure or satisfaction, 'love' expresses a deeper emotional attachment or fondness.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Enjoy

Have a blast

To have a great time or a lot of fun.
Ví dụ: I had a blast at the party last night!
Ghi chú: This phrase conveys a stronger sense of enjoyment compared to simply 'enjoy.'

Love every minute of

To thoroughly enjoy every moment of something.
Ví dụ: She loved every minute of her vacation in Hawaii.
Ghi chú: Emphasizes complete enjoyment and satisfaction with an experience.

Be over the moon

To be extremely happy and delighted.
Ví dụ: He was over the moon when he got accepted into his dream university.
Ghi chú: Implies a heightened level of joy and elation compared to regular enjoyment.

Get a kick out of

To find great enjoyment or amusement in something.
Ví dụ: I always get a kick out of watching funny cat videos.
Ghi chú: Highlights the element of amusement or entertainment in the enjoyment.

Take pleasure in

To find joy and satisfaction in something.
Ví dụ: She takes pleasure in reading novels on rainy days.
Ghi chú: Conveys a sense of finding joy and contentment rather than a simple enjoyment.

Savor the moment

To fully appreciate and enjoy a particular moment or experience.
Ví dụ: Let's savor the moment and enjoy this beautiful sunset.
Ghi chú: Emphasizes the act of cherishing and fully experiencing a moment of enjoyment.

Delight in

To take great pleasure and enjoyment in something.
Ví dụ: She delights in exploring new cuisines.
Ghi chú: Conveys a sense of finding joy and pleasure in a more intense and satisfying manner.

Bask in

To take great pleasure and satisfaction in something, often with a sense of pride or achievement.
Ví dụ: He basked in the glory of his team's victory.
Ghi chú: Emphasizes the enjoyment derived from a specific achievement or positive outcome.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Enjoy

Dig

To like, enjoy, or appreciate something.
Ví dụ: I really dig this new song.
Ghi chú: It is more casual and colloquial than 'enjoy'.

Eat up

To eagerly enjoy or consume something.
Ví dụ: I just eat up any opportunity to travel.
Ghi chú: It implies consuming or enjoying something enthusiastically.

Groove on

To deeply enjoy or be excited about something.
Ví dụ: I totally groove on jazz music.
Ghi chú: It conveys a sense of being in sync or thrilled about something.

Rave about

To enthusiastically talk or write about something one enjoys.
Ví dụ: She always raves about the food at that restaurant.
Ghi chú: It suggests expressing great enthusiasm or admiration.

Be all about

To be heavily interested in or devoted to something.
Ví dụ: I'm all about trying new experiences.
Ghi chú: It emphasizes strong interest or dedication to a particular thing.

Thrilled by

To be excited or elated about something.
Ví dụ: I am thrilled by the idea of going to the concert.
Ghi chú: It denotes a high level of excitement or satisfaction.

Vibe with

To feel a strong connection or enjoyment towards something.
Ví dụ: I really vibe with this art exhibit.
Ghi chú: It suggests harmonizing or resonating well with something.

Enjoy - Ví dụ

I really enjoy spending time with my family.
Απολαμβάνω πραγματικά να περνάω χρόνο με την οικογένειά μου.
She enjoys reading books in her free time.
Απολαμβάνει να διαβάζει βιβλία στον ελεύθερο χρόνο της.
We all enjoyed the concert last night.
Όλοι απολαύσαμε τη συναυλία χθες το βράδυ.

Ngữ pháp của Enjoy

Enjoy - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: enjoy
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): enjoyed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): enjoying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): enjoys
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): enjoy
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): enjoy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
enjoy chứa 2 âm tiết: en • joy
Phiên âm ngữ âm: in-ˈjȯi
en joy , in ˈjȯi (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Enjoy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
enjoy: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.