Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Especially
ɪˈspɛʃəli
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ειδικότερα, κυρίως, ιδιαίτερα
Ý nghĩa của Especially bằng tiếng Hy Lạp
ειδικότερα
Ví dụ:
I love fruits, especially apples.
Μου αρέσουν τα φρούτα, ειδικότερα τα μήλα.
She enjoys traveling, especially to Greece.
Αυτή απολαμβάνει τα ταξίδια, ειδικότερα στην Ελλάδα.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when you want to highlight a specific example or subset within a broader category.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Greek.
κυρίως
Ví dụ:
He likes sports, especially football.
Αυτός του αρέσουν τα σπορ, κυρίως το ποδόσφαιρο.
The restaurant serves many dishes, especially seafood.
Το εστιατόριο σερβίρει πολλά πιάτα, κυρίως θαλασσινά.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used to indicate a preference or focus on a certain aspect.
Ghi chú: This term is more formal and can be used in both academic and professional contexts.
ιδιαίτερα
Ví dụ:
I was particularly impressed by her performance, especially her singing.
Ήμουν ιδιαίτερα εντυπωσιασμένος από την εμφάνισή της, ειδικότερα από το τραγούδι της.
He is known for his intelligence, especially in mathematics.
Είναι γνωστός για την εξυπνάδα του, ιδιαίτερα στα μαθηματικά.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when emphasizing a specific characteristic or quality.
Ghi chú: This term can also imply a sense of distinction or uniqueness.
Từ đồng nghĩa của Especially
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Especially
Above all
This phrase emphasizes that something is more important or valued more than anything else.
Ví dụ: She loved music, above all classical pieces.
Ghi chú: It conveys a stronger sense of priority or emphasis compared to 'especially.'
In particular
This phrase is used to specify a particular thing or person when talking about a general category.
Ví dụ: He enjoys all sports, but he loves basketball in particular.
Ghi chú: It provides a specific focus within a broader category, similar to 'especially' but with a clearer indication of specificity.
Notably
This phrase highlights something that is deserving of attention or notice.
Ví dụ: The team played exceptionally well, notably their defense.
Ghi chú: It emphasizes a noteworthy aspect, similar to 'especially' but with a focus on highlighting significance.
Particularly
This phrase indicates a specific preference or emphasis within a group of similar things.
Ví dụ: I enjoy all fruits, but I am particularly fond of strawberries.
Ghi chú: It suggests a strong preference or emphasis similar to 'especially,' but with a more nuanced tone.
Specifically
This phrase is used to refer to something in a detailed or explicit manner.
Ví dụ: Can you tell me specifically what you need for the project?
Ghi chú: It indicates a clear and precise reference similar to 'especially,' but with a focus on explicitness.
Not least
This phrase suggests that something should not be overlooked or underestimated, emphasizing its importance.
Ví dụ: Her success was due to hard work, talent, and not least, support from her friends.
Ghi chú: It emphasizes the significance of a particular factor, similar to 'especially,' but with a focus on ensuring it is not disregarded.
In essence
This phrase is used to capture the central or most important aspect of something.
Ví dụ: His speech, in essence, conveyed the importance of unity and cooperation.
Ghi chú: It highlights the fundamental or core element, akin to 'especially,' but with a focus on essential characteristics.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Especially
Especially
Used to single out one particular thing or group of things as being more important or significant than others.
Ví dụ: I love all types of music, especially jazz and classical.
Ghi chú: Serves as the standard term for emphasizing the importance of a specific item or category.
Specially
Indicates that something is done for a particular purpose or person.
Ví dụ: This cake was specially made for your birthday.
Ghi chú: While it is oftentimes used interchangeably with 'especially,' 'specially' typically implies a distinct intention or custom-made nature.
Most notably
Emphasizes a particular person, item, or point above others.
Ví dụ: Many great inventors have contributed to society, but most notably, Thomas Edison.
Ghi chú: Stresses significance but with a slight difference in nuance, placing an emphasis on the chosen instance being particularly worthy of notice or acknowledgment.
Epic
Used informally to describe something grand, exciting, or exceptional.
Ví dụ: That party was epic, especially the dance-off at the end!
Ghi chú: Offers a colloquial and exaggerated twist to emphasizing the greatness or impact of a particular event or moment.
Especially - Ví dụ
Especially during the winter months, it's important to stay warm.
Ιδιαίτερα κατά τους χειμερινούς μήνες, είναι σημαντικό να παραμείνεις ζεστός.
I love all types of music, especially jazz.
Μου αρέσουν όλοι οι τύποι μουσικής, ιδιαίτερα η τζαζ.
This project is especially important to me.
Αυτό το έργο είναι ιδιαίτερα σημαντικό για μένα.
Ngữ pháp của Especially
Especially - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: especially
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): especially
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
especially chứa 4 âm tiết: es • pe • cial • ly
Phiên âm ngữ âm: i-ˈspe-shə-lē
es pe cial ly , i ˈspe shə lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Especially - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
especially: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.