Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Everything

ˈɛvriˌθɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

όλα (óla), τα πάντα (ta pánta), όλα τα πράγματα (óla ta prágmata), όλα όσα (óla ósas)

Ý nghĩa của Everything bằng tiếng Hy Lạp

όλα (óla)

Ví dụ:
I want everything to be perfect.
Θέλω όλα να είναι τέλεια.
She gave me everything I needed.
Μου έδωσε όλα όσα χρειαζόμουν.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to refer to all things or items in a general sense.
Ghi chú: This is the most common translation and can be used in various contexts, from casual to semi-formal.

τα πάντα (ta pánta)

Ví dụ:
He knows everything about the project.
Ξέρει τα πάντα για το έργο.
She has everything figured out.
Έχει τα πάντα λυμένα.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used to emphasize the completeness or totality of knowledge or understanding.
Ghi chú: This phrase carries a slightly more emphatic tone and is often used in discussions or reports.

όλα τα πράγματα (óla ta prágmata)

Ví dụ:
I love everything about this place.
Μου αρέσουν όλα τα πράγματα σε αυτό το μέρος.
He talks about everything and anything.
Μιλάει για όλα τα πράγματα και οτιδήποτε.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a wide range of items or aspects, often in a casual conversation.
Ghi chú: This phrase is more descriptive and can be used when you want to be specific about things.

όλα όσα (óla ósas)

Ví dụ:
Everything that happened was unexpected.
Όλα όσα συνέβησαν ήταν απρόσμενα.
I will tell you everything that I know.
Θα σου πω όλα όσα ξέρω.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in written or formal speech to refer to all things within a specific situation or context.
Ghi chú: This phrase is useful in more formal discussions, particularly when explaining a situation or providing details.

Từ đồng nghĩa của Everything

all

The word 'all' is used to refer to the whole quantity or extent of something.
Ví dụ: She ate all the cake.
Ghi chú: While 'everything' is more general and can refer to all things collectively, 'all' usually refers to the entirety of a specific group or category.

the whole thing

'The whole thing' is used to emphasize the entirety or completeness of something.
Ví dụ: I can't believe she forgot the whole thing.
Ghi chú: Unlike 'everything,' 'the whole thing' is more specific and emphasizes a singular entity or concept.

the entirety

'The entirety' refers to the whole of something, with no part left out.
Ví dụ: He spent the entirety of the weekend studying.
Ghi chú: Similar to 'everything,' 'the entirety' emphasizes completeness but may be used in more formal or specific contexts.

the total

'The total' refers to the complete amount or sum of something.
Ví dụ: The total cost of the project was higher than expected.
Ghi chú: While 'everything' is more encompassing, 'the total' specifically focuses on the sum or amount of a particular entity or concept.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Everything

all in all

Used to indicate a general summary or conclusion
Ví dụ: The trip was exhausting, but all in all, it was worth it.
Ghi chú: Emphasizes overall assessment rather than focusing on specific details

the whole nine yards

Doing everything possible; making a full effort
Ví dụ: She went all out for the party, decorating the house, baking a cake, the whole nine yards.
Ghi chú: Emphasizes completeness and thoroughness

the be-all and end-all

Something considered the most important or ultimate
Ví dụ: For him, winning the championship was the be-all and end-all of his career.
Ghi chú: Highlights the ultimate or paramount importance of something

the whole kit and caboodle

Everything, all components or elements
Ví dụ: When he moved out, he took the whole kit and caboodle with him.
Ghi chú: Emphasizes entirety and inclusiveness of all parts

the whole ball of wax

Everything, the entirety of a situation or thing
Ví dụ: I want to sell my car, furniture, and electronics - the whole ball of wax.
Ghi chú: Stresses the entirety or completeness of a situation or collection

lock, stock, and barrel

Including all parts or aspects; completely
Ví dụ: He bought the business lock, stock, and barrel, meaning he purchased everything associated with it.
Ghi chú: Signifies complete inclusion of all components

over and above

In addition to what is expected or required
Ví dụ: The company offers great benefits over and above the standard package.
Ghi chú: Indicates additional elements beyond the usual or mandatory

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Everything

the whole shebang

Refers to everything, the entirety of something.
Ví dụ: I want to see the whole shebang before making a decision.
Ghi chú: Shebang is a more informal and colorful way to refer to the whole.

the whole enchilada

Refers to everything or the entirety of something.
Ví dụ: He won the championship, the trophy, the prize money, the whole enchilada.
Ghi chú: Enchilada is a fun and slightly quirky way to refer to the whole.

the whole megillah

Refers to everything or the entirety of an event or situation.
Ví dụ: We're going all out for the party: decorations, music, food, the whole megillah.
Ghi chú: Megillah adds a sense of drama or exaggeration to the term.

the full monty

Getting everything available or the most comprehensive treatment.
Ví dụ: I'm going to get the full monty treatment at the spa today.
Ghi chú: Full monty originates from a British slang term and adds a sense of completeness.

the full spread

Refers to the complete or entire offering of something.
Ví dụ: They laid out the full spread for the party: food, drinks, music - everything you could want.
Ghi chú: Full spread can be used in a more casual context to describe a comprehensive set of items or options.

Everything - Ví dụ

Everything is possible if you believe in yourself.
Όλα είναι δυνατά αν πιστεύεις στον εαυτό σου.
I want to know everything about this topic.
Θέλω να ξέρω τα πάντα για αυτό το θέμα.
She has tried everything to fix the problem.
Έχει δοκιμάσει τα πάντα για να λύσει το πρόβλημα.

Ngữ pháp của Everything

Everything - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: everything
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
everything chứa 3 âm tiết: ev • ery • thing
Phiên âm ngữ âm: ˈev-rē-ˌthiŋ
ev ery thing , ˈev ˌthiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Everything - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
everything: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.