Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Form
fɔrm
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
μορφή, φόρμα, σχήμα, μορφολογία, σχήμα
Ý nghĩa của Form bằng tiếng Hy Lạp
μορφή
Ví dụ:
The sculpture has a beautiful form.
Το γλυπτό έχει μια όμορφη μορφή.
She has a unique form of expression.
Έχει μια μοναδική μορφή έκφρασης.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in art, design, and descriptions of physical appearance.
Ghi chú: The word 'μορφή' can refer to the shape or appearance of something, often used in artistic contexts.
φόρμα
Ví dụ:
Please fill out the application form.
Παρακαλώ συμπληρώστε τη φόρμα αίτησης.
I need a new form for my registration.
Χρειάζομαι μια νέα φόρμα για την εγγραφή μου.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in administrative and official contexts.
Ghi chú: This meaning refers to a document with spaces for information to be filled in.
σχήμα
Ví dụ:
The form of the building is very modern.
Το σχήμα του κτιρίου είναι πολύ μοντέρνο.
They discussed the form of the new product design.
Συζήτησαν για το σχήμα του νέου σχεδιασμού προϊόντος.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in geometry, architecture, and design discussions.
Ghi chú: The term 'σχήμα' is often used to describe geometric shapes or the structure of an object.
μορφολογία
Ví dụ:
The form of the language is called morphology.
Η μορφή της γλώσσας ονομάζεται μορφολογία.
Studying the form is essential in linguistics.
Η μελέτη της μορφής είναι απαραίτητη στη γλωσσολογία.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic and scientific contexts, particularly in linguistics.
Ghi chú: This refers to the study of the form and structure of words in a language.
σχήμα
Ví dụ:
He is in good form today.
Είναι σε καλή φόρμα σήμερα.
She needs to get back in form for the competition.
Πρέπει να ξαναμπεί σε φόρμα για τον διαγωνισμό.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations about physical health or fitness.
Ghi chú: 'Φόρμα' in this context refers to physical condition or fitness level.
Từ đồng nghĩa của Form
shape
Shape refers to the outline or external form of something. It can be used interchangeably with form in many contexts.
Ví dụ: She molded the clay into a heart shape.
Ghi chú:
structure
Structure pertains to the way in which parts are arranged or put together within a whole. It is often used in a more organized or systematic context compared to form.
Ví dụ: The essay follows a clear structure with an introduction, body, and conclusion.
Ghi chú: Structure focuses more on the organization and arrangement of elements, while form can refer to the overall shape or appearance.
format
Format refers to the arrangement or layout of something, especially in a standardized way. It is commonly used in relation to documents, files, or presentations.
Ví dụ: Please submit your report in PDF format.
Ghi chú: Format is more specific and often implies a predetermined arrangement, whereas form can have a broader meaning related to shape or structure.
configuration
Configuration refers to the arrangement or setup of parts or components to form a whole. It is often used in technical or complex systems.
Ví dụ: The configuration of the new software allows for greater customization.
Ghi chú: Configuration emphasizes the specific arrangement or setup of elements, while form can be more general in describing the overall shape or structure.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Form
In good form
This phrase refers to someone being in good physical or mental condition, performing well or feeling healthy.
Ví dụ: After a few weeks of training, the athlete is back in good form and ready for the competition.
Ghi chú: It extends the meaning of 'form' beyond its literal sense of physical shape or appearance.
Formalities
These are the official or established procedures that need to be followed in a particular situation.
Ví dụ: Let's get through the formalities before we start the meeting.
Ghi chú: It refers to the official procedures or requirements rather than the physical shape or structure of something.
Form an opinion
To develop or create a belief or judgment about something based on the available information.
Ví dụ: I need more information before I can form an opinion on this matter.
Ghi chú: It involves the mental process of creating a belief rather than the physical shaping of something.
Take the form of
To appear or manifest as a particular thing or shape.
Ví dụ: The artist's emotions take the form of vibrant colors in her paintings.
Ghi chú: It describes the manifestation or appearance of something rather than the physical structure itself.
Formal education
Structured and organized education provided in schools, colleges, or universities.
Ví dụ: Many job positions require a formal education, such as a college degree.
Ghi chú: It refers to education provided in an organized setting rather than the physical shape or appearance of education.
In the form of
Presented or appearing as a particular thing or shape.
Ví dụ: The gift came in the form of a beautifully wrapped package.
Ghi chú: It emphasizes the presentation or appearance of something rather than the physical structure itself.
Form an alliance
To establish a formal agreement or partnership, especially for a common purpose.
Ví dụ: The two countries decided to form an alliance for mutual protection.
Ghi chú: It involves establishing a formal agreement or partnership rather than physically shaping something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Form
Fill in the blanks
This phrase means to provide the missing information or complete something that is incomplete.
Ví dụ: Let me know the details, and I'll fill in the blanks for you.
Ghi chú: The slang term 'fill in the blanks' is a more casual and colloquial way to refer to providing missing information, compared to the more formal usage of 'form' in a context like 'form a complete picture.'
Get into shape
To get into shape means to improve one's physical fitness or appearance.
Ví dụ: I've been hitting the gym to get into shape for summer.
Ghi chú: While 'form' can refer to the shape or structure of something in a general sense, 'get into shape' specifically conveys the idea of working on one's physical fitness.
Out of shape
Being out of shape means to be physically unfit or not in a good physical condition.
Ví dụ: After months of inactivity, I'm completely out of shape.
Ghi chú: In contrast to the term 'form,' which can refer to the structure or organization of something, 'out of shape' focuses on one's physical fitness level.
Get into the swing of things
To get into the swing of things means to become accustomed to a new situation or routine.
Ví dụ: It took me a while to get into the swing of things at my new job.
Ghi chú: While 'form' can imply creating or shaping something, 'get into the swing of things' emphasizes the process of adapting or adjusting to a new environment.
In top form
Being in top form means performing at one's best or peak level.
Ví dụ: Despite the injury, she managed to perform in top form at the competition.
Ghi chú: The slang term 'in top form' specifically highlights exceptional performance or condition, whereas 'form' on its own may not carry the same connotation of peak performance.
Form - Ví dụ
The artist created a beautiful form out of clay.
Ο καλλιτέχνης δημιούργησε μια όμορφη μορφή από πηλό.
The gymnast's body was in perfect form during the competition.
Το σώμα της γυμνάστριας ήταν σε τέλεια μορφή κατά τη διάρκεια του διαγωνισμού.
Please fill out this form with your personal information.
Παρακαλώ συμπληρώστε αυτή τη φόρμα με τα προσωπικά σας στοιχεία.
Ngữ pháp của Form
Form - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: form
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): forms, form
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): form
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): formed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): forming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): forms
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): form
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): form
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
form chứa 1 âm tiết: form
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯrm
form , ˈfȯrm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Form - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
form: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.