Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Format

ˈfɔrˌmæt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

μορφή, διάταξη, μορφοποίηση, τύπος

Ý nghĩa của Format bằng tiếng Hy Lạp

μορφή

Ví dụ:
The document is in PDF format.
Το έγγραφο είναι σε μορφή PDF.
We need to change the format of the presentation.
Πρέπει να αλλάξουμε τη μορφή της παρουσίασης.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, technical, or professional settings when discussing the structure or appearance of documents or presentations.
Ghi chú: This is the most common meaning, referring to the layout or arrangement of information.

διάταξη

Ví dụ:
The layout of the website is user-friendly.
Η διάταξη της ιστοσελίδας είναι φιλική προς τον χρήστη.
They changed the layout of the magazine.
Αλλάξαν τη διάταξη του περιοδικού.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used when discussing design, especially in publishing and web design.
Ghi chú: Refers to the physical or visual arrangement of elements.

μορφοποίηση

Ví dụ:
The formatting of the text is inconsistent.
Η μορφοποίηση του κειμένου είναι ασυνεπής.
You should check the formatting before printing.
Πρέπει να ελέγξεις τη μορφοποίηση πριν εκτυπώσεις.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in writing and editing contexts, often in relation to text documents.
Ghi chú: This term specifically refers to the style and arrangement of text within a document.

τύπος

Ví dụ:
We are using a new type of format for our reports.
Χρησιμοποιούμε έναν νέο τύπο μορφής για τις αναφορές μας.
What type of file format is this?
Ποιος τύπος μορφής αρχείου είναι αυτός;
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations when talking about different kinds of formats, such as file types.
Ghi chú: This can refer to a category or kind of format, often used in less formal discussions.

Từ đồng nghĩa của Format

layout

Layout refers to the arrangement or organization of elements in a design or document.
Ví dụ: The magazine has a sleek and modern layout.
Ghi chú: Layout specifically focuses on the visual arrangement of elements, while format can encompass a broader range of structures and arrangements.

structure

Structure pertains to the way something is organized or put together.
Ví dụ: The report follows a clear and logical structure.
Ghi chú: Structure emphasizes the organization and arrangement of components within a system or document.

arrangement

Arrangement refers to the way things are ordered or positioned in relation to each other.
Ví dụ: The files are stored in a chronological arrangement.
Ghi chú: Arrangement focuses on the specific order or sequence in which things are placed or organized.

presentation

Presentation relates to how something is shown or displayed to an audience.
Ví dụ: The presentation of the data was clear and engaging.
Ghi chú: Presentation highlights the manner in which information is displayed or conveyed to others, often in a visual or auditory format.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Format

Format a document

To arrange the layout, structure, or appearance of a document in a specific way.
Ví dụ: Make sure to format your essay according to the guidelines.
Ghi chú: In this context, 'format' specifically refers to the visual arrangement of the content.

Format a disk

To prepare a storage device such as a disk or drive for use by initializing its file system.
Ví dụ: I need to format this USB drive before using it for storage.
Ghi chú: Here, 'format' means to set up the file system and erase existing data on the disk.

Format text

To modify the appearance of text, such as changing font, size, style, or color.
Ví dụ: You can format the text in bold or italic for emphasis.
Ghi chú: This usage focuses on altering the visual presentation of written content.

Format a date

To arrange the date in a specific structure or order.
Ví dụ: Please format the date as Day/Month/Year in your report.
Ghi chú: Refers to organizing the date information in a standardized way.

Format a presentation

To design and arrange the content of a presentation for clarity and visual appeal.
Ví dụ: Make sure to format your slides consistently for a professional look.
Ghi chú: Involves structuring the content, layout, and design elements of a presentation.

Format a hard drive

To erase all data on a hard drive and set it up for re-use or disposal.
Ví dụ: Before selling your computer, remember to format the hard drive to erase personal data.
Ghi chú: Involves wiping all data from the hard drive and resetting it to its original state.

Format a table

To adjust the appearance and layout of a table in a document or spreadsheet.
Ví dụ: You can format the table by adding borders and shading to make it more visually appealing.
Ghi chú: Involves customizing the visual elements of a table for better presentation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Format

Format (someone)

To emotionally reject or ignore someone, usually after showing interest in them.
Ví dụ: I can't believe he just ghosted her. He totally got formatted.
Ghi chú: The slang meaning involves emotional rejection, while the original meaning refers to organizing or arranging data.

Re-format (relationship)

To redefine or adjust the boundaries and expectations of a relationship.
Ví dụ: After the argument, we had to re-format our friendship.
Ghi chú: In this context, 're-format' is used metaphorically to describe modifying or restructuring a relationship.

Format (a vibe)

To create or establish a particular mood or atmosphere.
Ví dụ: Let's light some candles and format this chill night.
Ghi chú: Here, 'format' is used informally to indicate setting or creating a specific vibe or ambiance.

Reformat (plans)

To adjust or rearrange plans due to unexpected circumstances.
Ví dụ: I had to reformat my weekend plans after the sudden change in schedule.
Ghi chú: In this context, 'reformat' refers to making changes or adaptations in original plans.

Format (for a night out)

To dress or prepare oneself in a stylish or attractive manner, especially for a social event.
Ví dụ: Sarah knows how to format for a night out; she always looks stunning.
Ghi chú: In this slang usage, 'format' pertains to personal grooming and style rather than technical arrangement or structure.

Re-format (yourself)

To undergo a personal transformation or reinvention, often after a significant life event.
Ví dụ: After the breakup, she decided to re-format herself and start anew.
Ghi chú: Here, 're-format' is used metaphorically to describe a personal change or renewal.

Format (a look)

To style or arrange one's appearance in a fashionable or appealing manner.
Ví dụ: I'm loving the way you've formatted your hair today.
Ghi chú: In this context, 'format' refers to grooming or styling one's appearance for aesthetic appeal.

Format - Ví dụ

The document needs to be in a specific format.
Το έγγραφο πρέπει να είναι σε συγκεκριμένη μορφή.
The new website has a modern and sleek design.
Η νέα ιστοσελίδα έχει έναν μοντέρνο και κομψό σχεδιασμό.
The structure of the essay was well-organized.
Η δομή της έκθεσης ήταν καλά οργανωμένη.

Ngữ pháp của Format

Format - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: format
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): formats
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): format
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): formatted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): formatting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): formats
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): format
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): format
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
format chứa 2 âm tiết: for • mat
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯr-ˌmat
for mat , ˈfȯr ˌmat (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Format - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
format: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.