Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Frown
fraʊn
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
κατσούφιασμα, σφίξιμο των φρυδιών, μουτρωμένος, αποδοκιμασία
Ý nghĩa của Frown bằng tiếng Hy Lạp
κατσούφιασμα
Ví dụ:
She had a frown on her face when she heard the news.
Είχε ένα κατσούφιασμα στο πρόσωπό της όταν άκουσε τα νέα.
His frown indicated that he was not pleased.
Το κατσούφιασμά του έδειχνε ότι δεν ήταν ευχαριστημένος.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a facial expression that shows discontent or displeasure.
Ghi chú: The word 'κατσούφιασμα' is often used in everyday conversations to describe someone's mood.
σφίξιμο των φρυδιών
Ví dụ:
The frown deepened as the discussion became more intense.
Το σφίξιμο των φρυδιών βάθαινε καθώς η συζήτηση γινόταν πιο έντονη.
He couldn't hide his frown during the meeting.
Δεν μπορούσε να κρύψει το σφίξιμο των φρυδιών του κατά τη διάρκεια της συνάντησης.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describes the action of furrowing one's brows, often related to confusion or concentration.
Ghi chú: This term can be used in both formal and informal settings, especially in discussions about emotions or reactions.
μουτρωμένος
Ví dụ:
Why are you looking so frown? Did something happen?
Γιατί μοιάζεις μουτρωμένος; Έγινε κάτι;
He always looks frown when he's tired.
Πάντα φαίνεται μουτρωμένος όταν είναι κουρασμένος.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone who is consistently appearing unhappy or displeased.
Ghi chú: This term has a slightly negative connotation and is often used in casual conversations.
αποδοκιμασία
Ví dụ:
A frown can sometimes express disapproval without words.
Ένα κατσούφιασμα μπορεί μερικές φορές να εκφράσει αποδοκιμασία χωρίς λόγια.
Her frown was a clear sign of her disagreement.
Το κατσούφιασμά της ήταν ένα σαφές σημάδι της διαφωνίας της.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to the expression of disapproval or disagreement, often in a more serious context.
Ghi chú: While 'αποδοκιμασία' can be more formal, it is also understood in everyday use.
Từ đồng nghĩa của Frown
scowl
A scowl is a facial expression of displeasure or anger, typically with the eyebrows drawn together.
Ví dụ: She scowled at him when he made a rude comment.
Ghi chú: A scowl is often more intense and aggressive than a frown.
glower
To glower means to look or stare angrily or sullenly.
Ví dụ: He gave her a dark glower before storming out of the room.
Ghi chú: A glower is a more intense and menacing expression than a frown.
grimace
A grimace is a facial expression that shows disgust, disapproval, or pain.
Ví dụ: The child grimaced at the taste of the medicine.
Ghi chú: A grimace involves twisting the face in a way that a frown may not necessarily entail.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Frown
Turn one's frown upside down
This phrase means to change from a sad or negative mood to a happier one.
Ví dụ: After a rough day at work, she tried to turn her frown upside down by watching a funny movie.
Ghi chú: It emphasizes actively changing a negative emotion into a positive one.
Frown upon
To disapprove of something or consider it unacceptable.
Ví dụ: In some cultures, it is frowned upon to wear hats indoors.
Ghi chú: It implies a more formal or societal disapproval rather than just a facial expression.
Put on a frown
To intentionally display a facial expression of disapproval or displeasure.
Ví dụ: She put on a frown to show her displeasure at the decision.
Ghi chú: It refers to consciously showing a negative emotion rather than naturally expressing it.
Frown at
To look disapprovingly at something or someone.
Ví dụ: He frowned at the messy state of his room.
Ghi chú: It involves directing a negative expression towards a specific target.
Frown lines
Wrinkles or creases on the forehead or between the eyebrows caused by frowning.
Ví dụ: Years of squinting in the sun had left deep frown lines on his forehead.
Ghi chú: It refers to the physical manifestation of repeated frowning.
Frown and bear it
To endure a difficult or unpleasant situation without complaining.
Ví dụ: Despite the difficult circumstances, she decided to frown and bear it for the sake of her family.
Ghi chú: It combines the idea of enduring hardship with the facial expression of frowning.
Frown at the thought of
To react with disapproval or displeasure towards a specific idea or situation.
Ví dụ: She frowned at the thought of having to work overtime again.
Ghi chú: It highlights the negative emotional response triggered by a particular thought.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Frown
Mean mug
To give someone an angry or disapproving look; scowl.
Ví dụ: She always mean mugs when she's in a bad mood.
Ghi chú: It focuses more on the expression than on the internal feeling.
Grumpy face
A facial expression indicating moodiness or irritability.
Ví dụ: Don't give me that grumpy face; it's not going to work.
Ghi chú: Uses a playful term to describe a negative facial expression.
Brooding
Deep and focused thinking; typically with a solemn or troubled look.
Ví dụ: He sat in the corner, brooding over the argument.
Ghi chú: Reflects a more introspective and thoughtful frown.
Stink eye
An angry or contemptuous look given to someone.
Ví dụ: She gave him the stink eye for arriving late.
Ghi chú: Emphasizes a fierce or hostile glare, often with a narrowed gaze.
Dour expression
A stern and gloomy facial expression.
Ví dụ: His dour expression brightened up when he saw her.
Ghi chú: Highlights a solemn and serious frown that lacks warmth or friendliness.
Frown - Ví dụ
She frowned when she saw the mess in the kitchen.
Αυτή συνοφρυώθηκε όταν είδε την ακαταστασία στην κουζίνα.
He frowned and shook his head in disapproval.
Αυτός συνοφρυώθηκε και κούνησε το κεφάλι του με αποδοκιμασία.
The teacher frowned at the student's behavior.
Ο δάσκαλος συνοφρυώθηκε με τη συμπεριφορά του μαθητή.
Ngữ pháp của Frown
Frown - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: frown
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): frowns
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): frown
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): frowned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): frowning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): frowns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): frown
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): frown
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
frown chứa 1 âm tiết: frown
Phiên âm ngữ âm: ˈfrau̇n
frown , ˈfrau̇n (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Frown - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
frown: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.