Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Help
hɛlp
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
βοήθεια (voítheia), βοηθώ (voithó), συμπαραστέκομαι (symparastékome), στηρίζω (stirízo), ανακουφίζω (anakoufízo)
Ý nghĩa của Help bằng tiếng Hy Lạp
βοήθεια (voítheia)
Ví dụ:
Can you give me some help with this project?
Μπορείς να μου δώσεις βοήθεια με αυτό το έργο;
I need help lifting this box.
Χρειάζομαι βοήθεια να σηκώσω αυτό το κουτί.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone is requesting assistance in tasks or problems.
Ghi chú: This is the most common translation of 'help' in everyday conversations.
βοηθώ (voithó)
Ví dụ:
I will help you with your homework.
Θα σε βοηθήσω με την εργασία σου.
She helps her grandmother every week.
Αυτή βοηθά τη γιαγιά της κάθε εβδομάδα.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate the action of providing assistance or support.
Ghi chú: This verb is commonly used and can be conjugated based on the subject.
συμπαραστέκομαι (symparastékome)
Ví dụ:
It's important to help those in need.
Είναι σημαντικό να συμπαραστεκόμαστε σε αυτούς που έχουν ανάγκη.
They helped each other during tough times.
Συμπαραστάθηκαν ο ένας στον άλλο σε δύσκολες εποχές.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more serious contexts, often relating to emotional or moral support.
Ghi chú: This verb implies a deeper level of support, often in times of crisis.
στηρίζω (stirízo)
Ví dụ:
We need to help each other to succeed.
Πρέπει να στηρίζουμε ο ένας τον άλλο για να πετύχουμε.
The organization helps local businesses.
Ο οργανισμός στηρίζει τις τοπικές επιχειρήσεις.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate support that can be physical, emotional, or financial.
Ghi chú: This can also mean to support in a financial context.
ανακουφίζω (anakoufízo)
Ví dụ:
This medicine helps relieve pain.
Αυτό το φάρμακο ανακουφίζει τον πόνο.
They are working to help the homeless.
Δουλεύουν για να ανακουφίσουν τους άστεγους.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts of alleviating suffering or discomfort.
Ghi chú: This verb is often used in medical or humanitarian contexts.
Từ đồng nghĩa của Help
assist
To assist means to help or support someone in completing a task or achieving a goal.
Ví dụ: I will assist you with your homework.
Ghi chú: Assist is often used in formal or professional settings.
aid
Aid refers to assistance or support given to someone in need or in difficult circumstances.
Ví dụ: The organization provides aid to refugees in need.
Ghi chú: Aid is commonly used in contexts of providing relief or support in emergencies or crises.
support
Support means to give assistance, encouragement, or backing to someone or something.
Ví dụ: I will support you in your decision.
Ghi chú: Support can also imply emotional or moral backing in addition to practical assistance.
facilitate
Facilitate means to make an action or process easier or smoother.
Ví dụ: The new software will facilitate our work processes.
Ghi chú: Facilitate often implies enabling or simplifying a task rather than directly providing assistance.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Help
Give a helping hand
To offer assistance or support to someone in need.
Ví dụ: Can you give me a helping hand with moving this heavy table?
Ghi chú: This phrase emphasizes active assistance rather than just general help.
Help out
To assist or lend a hand with a task or problem.
Ví dụ: I'll help out with the decorations for the party.
Ghi chú: Slightly informal and implies offering assistance in a casual or spontaneous manner.
Help yourself
To serve or take food or drink without needing to ask permission.
Ví dụ: Feel free to help yourself to some snacks in the kitchen.
Ghi chú: This phrase is often used in a hospitality context, inviting someone to take what they need.
Help someone along
To assist someone in making progress or overcoming obstacles.
Ví dụ: I helped her along with her English studies by providing extra practice materials.
Ghi chú: This phrase implies continuous or ongoing support to aid someone's development.
Help is at hand
Assistance or support is readily available if required.
Ví dụ: Don't worry, help is at hand if you need it.
Ghi chú: This phrase reassures that help is nearby and accessible if needed.
Help is on the way
Assistance is coming soon to address a situation or problem.
Ví dụ: The ambulance has been called, help is on the way.
Ghi chú: This phrase emphasizes the imminent arrival of help to provide relief or aid.
Can't help it
To be unable to control or prevent a particular feeling or reaction.
Ví dụ: I can't help it if I get emotional during sad movies.
Ghi chú: This phrase expresses a lack of control over a natural response or emotion.
Help me out
To request assistance or support from someone.
Ví dụ: Could you help me out with this math problem?
Ghi chú: This phrase directly asks for aid or guidance from another person.
Help oneself to
To take or use something without needing to ask for permission.
Ví dụ: Guests are welcome to help themselves to drinks from the cooler.
Ghi chú: This phrase is commonly used in a social setting to indicate the freedom to take what one needs.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Help
Help a brother out
This term is a more informal way to ask for help, often used between friends or peers.
Ví dụ: I'm really struggling with this, can you help a brother out?
Ghi chú: It adds a sense of camaraderie and familiarity to the request for assistance.
Help a sister out
Similar to 'Help a brother out,' this term is used informally to request help, especially among friends or close individuals.
Ví dụ: I need some advice, can you help a sister out?
Ghi chú: It establishes a sense of connection or shared experience, particularly when seeking support from someone of the same gender.
Help me understand
This phrase is used when seeking clarification or further explanation about something that is not clear.
Ví dụ: I'm confused about this topic, can you help me understand it better?
Ghi chú: It focuses on enhancing one's comprehension rather than just providing assistance with a task.
Do me a solid
This slang term is a casual way of asking someone to do a favor or help out with something.
Ví dụ: Do me a solid and cover my shift tomorrow, please?
Ghi chú: It implies requesting assistance but in a more informal and friendly manner, often used in everyday situations.
Come to the rescue
This phrase is used to express gratitude for someone who has helped in a time of need or difficulty.
Ví dụ: Thanks for coming to the rescue and fixing my car!
Ghi chú: It emphasizes the act of providing timely assistance in a situation where help was urgently required.
Be my lifesaver
This term is used to express appreciation for someone who consistently helps or supports in challenging situations.
Ví dụ: You're always there when I need you, you're my lifesaver.
Ghi chú: It highlights the significance of someone's assistance in critical or crucial moments, akin to being a literal lifesaver.
Help - Ví dụ
Help me, please!
Βοήθησέ με, παρακαλώ!
I need your help with this project.
Χρειάζομαι τη βοήθειά σου σε αυτό το έργο.
The organization provides help for people in need.
Ο οργανισμός παρέχει βοήθεια σε ανθρώπους που έχουν ανάγκη.
Ngữ pháp của Help
Help - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: help
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): helps, help
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): help
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): helped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): helping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): helps
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): help
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): help
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
help chứa 1 âm tiết: help
Phiên âm ngữ âm: ˈhelp
help , ˈhelp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Help - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
help: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.