Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Let
lɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
αφήνω (afíno), επιτρέπω (epitrépo), να επιτρέπω (na epitrépo), νοικιάζω (noikiázo), αφήνω (afíno) - in the sense of releasing or allowing to pass
Ý nghĩa của Let bằng tiếng Hy Lạp
αφήνω (afíno)
Ví dụ:
I will let you know when I arrive.
Θα σε αφήσω να ξέρεις πότε θα φτάσω.
Please let him go.
Παρακαλώ, άφησέ τον να φύγει.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when allowing someone to do something or giving permission.
Ghi chú: This form of 'let' is commonly used in everyday conversation and is an important part of granting permissions.
επιτρέπω (epitrépo)
Ví dụ:
They let us enter the building.
Μας επέτρεψαν να μπούμε στο κτίριο.
You are not allowed to let anyone in without permission.
Δεν επιτρέπεται να αφήνεις κανέναν μέσα χωρίς άδεια.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal situations, often regarding rules or regulations.
Ghi chú: This meaning emphasizes the legal or formal aspect of granting permission.
να επιτρέπω (na epitrépo)
Ví dụ:
I would let it happen if it were up to me.
Θα το επέτρεπα αν εξαρτιόταν από μένα.
Let it be known that we stand for justice.
Αφήστε να γνωρίζεται ότι υποστηρίζουμε τη δικαιοσύνη.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in expressions of allowing situations to occur or stating intentions.
Ghi chú: This form is often used in more philosophical or declarative contexts.
νοικιάζω (noikiázo)
Ví dụ:
I let my apartment to a new tenant.
Νίκιασα το διαμέρισμά μου σε έναν νέο ενοικιαστή.
They let out their house for the summer.
Ενοικίασαν το σπίτι τους για το καλοκαίρι.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in the context of renting or leasing property.
Ghi chú: This meaning is specific to real estate and rental agreements.
αφήνω (afíno) - in the sense of releasing or allowing to pass
Ví dụ:
Let the dog out.
Άφησέ τον σκύλο έξω.
Let the water flow.
Άφησε το νερό να ρέει.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday tasks or instructions.
Ghi chú: This usage is often related to physical actions of allowing something to move or flow.
Từ đồng nghĩa của Let
allow
To give permission or consent for something to happen.
Ví dụ: Please allow me to explain the situation.
Ghi chú: Similar to 'let' but may imply more formal or official permission.
permit
To officially allow or give permission for something to happen.
Ví dụ: The sign permits visitors to enter the premises.
Ghi chú: Similar to 'let' but often used in more formal contexts.
grant
To agree to give someone what they ask for or allow them to have it.
Ví dụ: The committee decided to grant her request for additional funding.
Ghi chú: Implies a formal approval or bestowal of permission.
authorize
To give official permission for or approval to do something.
Ví dụ: Only the manager can authorize refunds for customers.
Ghi chú: Conveys a sense of official approval or empowerment.
enable
To make something possible or provide the means to do something.
Ví dụ: The new software will enable users to perform tasks more efficiently.
Ghi chú: Focuses on providing the capability or resources to carry out an action.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Let
let go
To stop holding onto something emotionally or physically; to release or relinquish control over something.
Ví dụ: She finally decided to let go of her past and move forward.
Ghi chú: The phrase 'let go' implies a voluntary action of releasing or surrendering, whereas 'let' alone is more about giving permission.
let someone down
To disappoint or fail to meet someone's expectations or hopes.
Ví dụ: I don't want to let my team down by not completing the project on time.
Ghi chú: While 'let' can denote giving permission, 'let someone down' focuses on failing to meet expectations.
let in
To allow someone or something to enter or come in.
Ví dụ: Could you let in some fresh air? It's stuffy in here.
Ghi chú: The addition of 'in' specifies the action of allowing someone or something to enter a space.
let off steam
To release pent-up energy or frustration by engaging in physical or verbal activity.
Ví dụ: After a stressful week, she went for a run to let off steam.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of releasing built-up tension or emotions, different from the general idea of 'let'.
let on
To reveal or inadvertently show knowledge about something, especially when trying to keep it a secret.
Ví dụ: She knows about the surprise party, but she won't let on to the birthday girl.
Ghi chú: 'Let on' involves revealing information that may have been intended to be kept secret, unlike 'let' which is mainly about permission.
let up
To diminish or ease in intensity, especially in reference to something unpleasant or challenging.
Ví dụ: The rain finally let up, and we were able to go outside.
Ghi chú: 'Let up' indicates a decrease or lessening of something, contrasting with the broader sense of 'let'.
let the cat out of the bag
To accidentally or intentionally reveal a secret or surprise.
Ví dụ: I was going to surprise him, but someone let the cat out of the bag about the party.
Ghi chú: This idiom emphasizes the act of revealing a secret, which is different from the general meaning of 'let' as permission.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Let
let's (let us)
A contraction of 'let us', used to suggest or propose an action together.
Ví dụ: Let's go to the movies tonight.
Ghi chú: Informal and conversational compared to 'let us'.
let's see
An expression used to suggest a wait-and-see approach before making a decision or judgment.
Ví dụ: Let's see if we can find a solution to this problem.
Ghi chú: Indicates a willingness to consider or evaluate a situation before taking action.
let it slide
To choose to ignore or not react to something that usually bothers or offends you.
Ví dụ: I'm just going to let it slide this time.
Ghi chú: Implies a passive response rather than addressing the issue directly.
let's roll
An informal way to suggest or signal the start of an activity or departure.
Ví dụ: Alright, time to go. Let's roll!
Ghi chú: Conveys a sense of readiness or eagerness to begin an action.
let's call it a day
To decide to finish or conclude an activity or work for the day.
Ví dụ: We've been working hard all morning. Let's call it a day and continue tomorrow.
Ghi chú: Suggests ending something for the time being with the intention to resume later.
let someone off the hook
To excuse or release someone from a responsibility, obligation, or punishment.
Ví dụ: I'll let you off the hook this time, but don't be late again.
Ghi chú: Implies granting forgiveness or leniency in a situation where someone could be held accountable.
Let - Ví dụ
Let me help you with that.
Ας σε βοηθήσω με αυτό.
Don't let the dog out.
Μην αφήσεις τον σκύλο έξω.
She let out a sigh of relief.
Αυτή άφησε έναν αναστεναγμό ανακούφισης.
Ngữ pháp của Let
Let - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: let
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): let
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): let
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): letting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): lets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): let
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): let
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
let chứa 1 âm tiết: let
Phiên âm ngữ âm: ˈlet
let , ˈlet (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Let - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
let: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.