Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Long

lɔŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

μακρύς (makrýs), μακροχρόνιος (makrochrónios), μακρύς (makrýs) - in terms of time, πολύς (polýs), μακρύς (makrýs) - desire or yearning

Ý nghĩa của Long bằng tiếng Hy Lạp

μακρύς (makrýs)

Ví dụ:
The road is long.
Ο δρόμος είναι μακρύς.
She has long hair.
Αυτή έχει μακριά μαλλιά.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing physical length or duration.
Ghi chú: Used to describe something that has significant physical length or duration, often in a comparative context.

μακροχρόνιος (makrochrónios)

Ví dụ:
They signed a long-term contract.
Υπέγραψαν έναν μακροχρόνιο συμβόλαιο.
He is looking for long-lasting solutions.
Ψάχνει για μακροχρόνιες λύσεις.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to time duration or commitment.
Ghi chú: Often used in business or formal contexts to describe agreements, plans, or relationships that extend over a significant period.

μακρύς (makrýs) - in terms of time

Ví dụ:
It took a long time to finish the project.
Χρειάστηκε πολύς χρόνος για να ολοκληρωθεί το έργο.
I haven't seen him in a long time.
Δεν τον έχω δει εδώ και πολύ καιρό.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing a duration of time.
Ghi chú: Can describe an extended period, often used to express nostalgia or impatience.

πολύς (polýs)

Ví dụ:
He has a long list of tasks.
Έχει μια μακριά λίστα με καθήκοντα.
There was a long queue at the store.
Υπήρχε μια μακριά ουρά στο κατάστημα.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing quantity or extent.
Ghi chú: Used more broadly to indicate a large amount of something, can refer to physical lines or lists.

μακρύς (makrýs) - desire or yearning

Ví dụ:
I long for freedom.
Λαχταρώ την ελευθερία.
She longs to travel the world.
Λαχταρά να ταξιδέψει τον κόσμο.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Expressing deep desire or yearning.
Ghi chú: Used to convey a strong emotional desire, often in poetic or literary contexts.

Từ đồng nghĩa của Long

lengthy

Lengthy means lasting for a long time or being longer than usual.
Ví dụ: The meeting was lengthy and went on for hours.
Ghi chú: Lengthy specifically emphasizes the duration or extent of something, while 'long' is more general.

extended

Extended means prolonged or stretching over a longer period than usual.
Ví dụ: The extended vacation allowed them to explore the country in depth.
Ghi chú: Extended implies a longer duration or expansion beyond the usual length, similar to 'long' but with a focus on duration.

prolonged

Prolonged means lasting longer than expected or usual.
Ví dụ: The prolonged drought caused severe water shortages in the region.
Ghi chú: Prolonged emphasizes the extension of time beyond what is normal or anticipated, similar to 'long' but with a connotation of being excessive.

lengthened

Lengthened means to make or become longer.
Ví dụ: She lengthened her stride to keep up with the faster runners.
Ghi chú: Lengthened specifically refers to the act of making something longer, whereas 'long' describes the state of being extended.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Long

Long shot

Something that has a very low probability of happening.
Ví dụ: It's a long shot, but I'm hoping to win the lottery.
Ghi chú: The original word 'long' refers to the distance or duration, while 'long shot' refers to a low probability.

Long time no see

A greeting used when you haven't seen someone for a long time.
Ví dụ: Hey, long time no see! How have you been?
Ghi chú: The original word 'long' refers to duration, while 'long time no see' refers to the absence of seeing someone.

Long face

A sad or disappointed facial expression.
Ví dụ: She had a long face after hearing the bad news.
Ghi chú: The original word 'long' refers to length, while 'long face' refers to an expression of sadness.

Long in the tooth

Someone who is getting old or aging.
Ví dụ: He's getting a bit long in the tooth to be starting a new career.
Ghi chú: The original word 'long' refers to length, while 'long in the tooth' refers to aging.

Before long

In a short time; soon.
Ví dụ: I'll be done with this project before long.
Ghi chú: The original word 'long' refers to duration, while 'before long' refers to a short timeframe.

The long and short of it

The essential or most important aspect of something.
Ví dụ: The long and short of it is that we need to make a decision soon.
Ghi chú: The original word 'long' refers to length, while 'the long and short of it' refers to the essence or crux of a matter.

Long haul

A task or journey that will require a lot of time and effort.
Ví dụ: This project is going to be a long haul, but we can do it.
Ghi chú: The original word 'long' refers to duration, while 'long haul' refers to a challenging and extended effort.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Long

Drag on

To last longer than expected or to continue for a long time, often implying boredom or tedium.
Ví dụ: The meeting just kept dragging on and on.
Ghi chú: Drag on implies a sense of prolongation and tediousness compared to just using the word 'long.'

Linger

To remain in a place longer than necessary or expected, often with a sense of delay or reluctance to leave.
Ví dụ: The smell of fresh bread lingered in the air.
Ghi chú: Linger adds a connotation of staying longer than needed, drawing out the duration.

Dawdle

To waste time or be slow in movement, indicating a delay or lack of urgency.
Ví dụ: Stop dawdling and let's get moving!
Ghi chú: Dawdle implies a purposeful slowing down or a tendency to procrastinate compared to a simple reference to time.

Drawn-out

Prolonged or extended beyond what is necessary, often causing impatience or disinterest.
Ví dụ: His explanation was so drawn-out that I lost interest halfway through.
Ghi chú: Drawn-out specifically denotes a process or event that is unnecessarily lengthy compared to using 'long.'

Endless

Having no end or seeming to have no end, indicating a situation that continues for a prolonged period.
Ví dụ: We got stuck in an endless line at the supermarket.
Ghi chú: Endless emphasizes the continuous nature of the duration, often with a sense of frustration or impatience.

Forever

For an infinite amount of time or a very long time, hinting at the perception of a potentially never-ending duration.
Ví dụ: I'll be waiting for you here forever if I have to.
Ghi chú: Forever carries a sense of eternity or an exaggerated long period, emphasizing the enduring nature more than just 'long.'

Drag out

To prolong something unnecessarily or to make it last longer than it should.
Ví dụ: Don't drag out the decision-making process any longer than necessary.
Ghi chú: Drag out specifically implies stretching out the duration excessively, often beyond what is reasonable or needed.

Long - Ví dụ

I have long hair.
Έχω μακριά μαλλιά.
She wore a long dress to the party.
Φ wore ένα μακρύ φόρεμα στο πάρτι.
It took us a long time to finish the project.
Μας πήρε πολύ χρόνο να ολοκληρώσουμε το έργο.
He has been waiting for a long time.
Περιμένει για πολύ καιρό.

Ngữ pháp của Long

Long - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: long
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): longer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): longest
Tính từ (Adjective): long
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): longer
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): longest
Trạng từ (Adverb): long
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): long
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): long
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): longed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): longing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): longs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): long
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): long
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
long chứa 1 âm tiết: long
Phiên âm ngữ âm: ˈlȯŋ
long , ˈlȯŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Long - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
long: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.