Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Morning

ˈmɔrnɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

πρωί, πρωινό, πρωινές ώρες, πρωινό ξύπνημα

Ý nghĩa của Morning bằng tiếng Hy Lạp

πρωί

Ví dụ:
I wake up early in the morning.
Ξυπνάω νωρίς το πρωί.
Good morning, how are you?
Καλημέρα, πώς είσαι;
Sử dụng: informalBối cảnh: Greeting someone in the morning or talking about the time of day.
Ghi chú: The word 'πρωί' (proi) refers specifically to the morning hours, generally from sunrise until noon.

πρωινό

Ví dụ:
I had breakfast this morning.
Έφαγα πρωινό αυτό το πρωί.
What do you like for breakfast in the morning?
Τι σου αρέσει για πρωινό το πρωί;
Sử dụng: informalBối cảnh: Discussing meals eaten in the morning.
Ghi chú: 'Πρωινό' (proino) means breakfast and is often used when talking about food consumed in the morning.

πρωινές ώρες

Ví dụ:
I prefer to exercise in the morning hours.
Προτιμώ να γυμνάζομαι τις πρωινές ώρες.
The train arrives in the morning hours.
Το τρένο φτάνει τις πρωινές ώρες.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing specific times during the morning.
Ghi chú: This phrase ('πρωινές ώρες' - proines ores) literally means 'morning hours' and is used in more formal contexts.

πρωινό ξύπνημα

Ví dụ:
My morning awakening is always difficult.
Το πρωινό ξύπνημα είναι πάντα δύσκολο.
After my morning awakening, I drink coffee.
Μετά το πρωινό ξύπνημα, πίνω καφέ.
Sử dụng: informalBối cảnh: Discussing the act of waking up in the morning.
Ghi chú: 'Πρωινό ξύπνημα' (proino xipnima) refers specifically to the act of waking up in the morning. It can imply a sense of struggle or difficulty.

Từ đồng nghĩa của Morning

dawn

Dawn refers to the time of day when light first appears in the sky, before sunrise.
Ví dụ: The birds start chirping at dawn.
Ghi chú: Dawn specifically refers to the early light of the morning before the sun rises.

sunup

Sunup is the time at which the sun rises in the morning.
Ví dụ: We have to wake up at sunup to catch the first bus.
Ghi chú: Sunup is a more informal term for sunrise, specifically focusing on the appearance of the sun.

forenoon

Forenoon refers to the period of time between early morning and noon.
Ví dụ: Let's meet for coffee in the forenoon.
Ghi chú: Forenoon is a more formal or old-fashioned term for the morning hours before noon.

AM

AM stands for ante meridiem, which is Latin for 'before noon'.
Ví dụ: The meeting is scheduled for 10 AM.
Ghi chú: AM is a more technical or formal way of referring to the morning hours before noon.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Morning

Bright and early

This phrase means very early in the morning, often implying enthusiasm or promptness.
Ví dụ: I'll meet you at the gym bright and early tomorrow morning.
Ghi chú: This phrase emphasizes the early timing in a positive way, unlike just using 'morning.'

Crack of dawn

This phrase refers to the earliest part of the morning, just as the first light appears.
Ví dụ: We have to leave at the crack of dawn to catch the first train.
Ghi chú: It vividly describes the earliest time in the morning, different from a general reference to 'morning.'

Rise and shine

This phrase is used as a cheerful way to tell someone to wake up and start the day.
Ví dụ: Come on, sleepyhead, it's time to rise and shine!
Ghi chú: It is a lively and encouraging way to refer to the morning, distinct from a simple mention of 'morning.'

Bright-eyed and bushy-tailed

This phrase means to be alert, awake, and full of energy in the morning.
Ví dụ: Despite the early hour, she arrived at work bright-eyed and bushy-tailed.
Ghi chú: It conveys a specific state of being in the morning, unlike a neutral mention of 'morning.'

Early bird catches the worm

This phrase means that success comes to those who start their day early or arrive first.
Ví dụ: I always get to work before anyone else; you know what they say, the early bird catches the worm.
Ghi chú: It provides a proverbial wisdom about the benefits of being early, not just a time reference like 'morning.'

Morning person

This phrase describes someone who naturally feels more awake and alert in the morning.
Ví dụ: She's a real morning person; she's always so chipper and full of energy when she wakes up.
Ghi chú: It describes a personal trait or preference for mornings, not just the time of day itself.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Morning

Morn

Shortened form of 'morning', commonly used informally and in casual conversations.
Ví dụ: I'll see you bright and early tomorrow morn.
Ghi chú: Informal, casual, and more relaxed than using the full word 'morning'.

Cockcrow

The crowing of a rooster at dawn, signaling the start of the day.
Ví dụ: The cockcrow woke me up today.
Ghi chú: Specifically refers to the sound made by a rooster to announce the morning.

Aurora

The dawn or rise of day; morning light.
Ví dụ: The aurora painted the sky in beautiful colors this morning.
Ghi chú: Elegant and poetic term used to describe the early light of dawn.

Sunrise

The time when the sun first appears above the horizon in the morning.
Ví dụ: We watched the sunrise together yesterday morning.
Ghi chú: Directly refers to the specific moment when the sun becomes visible in the sky.

Morning - Ví dụ

I love to go for a run in the morning.
Μου αρέσει να πηγαίνω για τρέξιμο το πρωί.
She wakes up early every morning.
Αυτή ξυπνάει νωρίς κάθε πρωί.
We had a delicious breakfast this morning.
Είχαμε ένα νόστιμο πρωινό σήμερα το πρωί.

Ngữ pháp của Morning

Morning - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: morning
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mornings, morning
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): morning
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
morning chứa 2 âm tiết: morn • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈmȯr-niŋ
morn ing , ˈmȯr niŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Morning - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
morning: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.