Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Occur
əˈkər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Συμβαίνει, Εμφανίζεται, Υπάρχει, Παρουσιάζεται
Ý nghĩa của Occur bằng tiếng Hy Lạp
Συμβαίνει
Ví dụ:
An accident occurred on the highway.
Ένα ατύχημα συνέβη στην εθνική οδό.
When did this event occur?
Πότε συνέβη αυτό το γεγονός;
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both spoken and written language to indicate that something has happened or taken place.
Ghi chú: Commonly used in various contexts, including news reports, conversations, and everyday situations.
Εμφανίζεται
Ví dụ:
A thought suddenly occurred to me.
Μια σκέψη μου ήρθε ξαφνικά.
It didn't occur to him to ask for help.
Δεν του ήρθε στο μυαλό να ζητήσει βοήθεια.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used when talking about ideas or realizations that come to mind unexpectedly.
Ghi chú: This usage highlights moments of insight or awareness.
Υπάρχει
Ví dụ:
A solution may occur in the future.
Μια λύση μπορεί να υπάρξει στο μέλλον.
Problems may occur if we don't prepare.
Προβλήματα μπορεί να υπάρξουν αν δεν προετοιμαστούμε.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in more formal discussions or writings, particularly in contexts involving predictions or possibilities.
Ghi chú: This is often used in scientific or academic contexts.
Παρουσιάζεται
Ví dụ:
The phenomenon occurs in nature.
Το φαινόμενο παρουσιάζεται στη φύση.
Such behavior occurs among young children.
Τέτοια συμπεριφορά παρουσιάζεται μεταξύ των μικρών παιδιών.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in scientific, educational, or technical contexts to describe natural or observed events.
Ghi chú: This meaning emphasizes the manifestation of events or behaviors.
Từ đồng nghĩa của Occur
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Occur
Take place
This phrase is used to indicate when an event or situation is scheduled or expected to happen.
Ví dụ: The meeting will take place tomorrow at 10 AM.
Ghi chú: Similar to 'occur,' but 'take place' is more specific about the timing or location of the event.
Happen
This phrase is a general way to describe something that takes place or comes to pass.
Ví dụ: Accidents happen unexpectedly.
Ghi chú: Similar to 'occur' in meaning, but 'happen' is more commonly used in everyday language.
Come about
This phrase is used to describe how something happened or the way in which it occurred.
Ví dụ: I'm not sure how it came about, but the project got approved.
Ghi chú: Similar to 'occur,' but 'come about' focuses on the process or mechanism of how something happened.
Transpire
This formal term means to become known or to be revealed, often in a surprising or unexpected way.
Ví dụ: It transpired that the company was going bankrupt.
Ghi chú: More formal than 'occur,' 'transpire' implies a sense of revealing or unfolding of events.
Crop up
This informal phrase means to happen or appear suddenly or unexpectedly.
Ví dụ: Unexpected problems cropped up during the renovation.
Ghi chú: Less formal than 'occur,' 'crop up' suggests a sudden or unforeseen event.
Go down
This slang term means to happen or unfold, often with a particular outcome or reception.
Ví dụ: The concert went down well with the audience.
Ghi chú: Informal compared to 'occur,' 'go down' can also refer to how an event was received or perceived.
Surface
This term means to become known or appear, especially after being hidden or not obvious.
Ví dụ: New evidence has surfaced in the investigation.
Ghi chú: More specific than 'occur,' 'surface' implies a revelation or emergence of information or issues.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Occur
Pop up
Refers to something happening unexpectedly or suddenly.
Ví dụ: Unexpected issues tend to pop up right before a deadline.
Ghi chú: Implies spontaneity compared to 'occur'.
Show up
Used to talk about the appearance or arrival of someone or something.
Ví dụ: I don't know if he'll show up to the meeting on time.
Ghi chú: Focuses more on the presence rather than the occurrence itself.
Go on
Describes events or situations that are currently happening.
Ví dụ: Can you believe what's going on in the news today?
Ghi chú: Less formal and more conversational than 'occur'.
Occur - Ví dụ
Silver, gold, lead and copper ores occur in many localities.
Αργύρος, χρυσός, μόλυβδος και ορυκτά χαλκού εμφανίζονται σε πολλές τοποθεσίες.
The meeting is scheduled to occur next week.
Η συνάντηση είναι προγραμματισμένη να συμβεί την επόμενη εβδομάδα.
It didn't occur to me to bring an umbrella.
Δεν μου ήρθε στο μυαλό να φέρω ομπρέλα.
Ngữ pháp của Occur
Occur - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: occur
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): occurred, occured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): occurring, occuring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): occurs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): occur
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): occur
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Occur chứa 2 âm tiết: oc • cur
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈkər
oc cur , ə ˈkər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Occur - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Occur: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.