Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Particularly

pə(r)ˈtɪkjələrli
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ιδιαίτερα, κυρίως, συγκεκριμένα

Ý nghĩa của Particularly bằng tiếng Hy Lạp

ιδιαίτερα

Ví dụ:
I particularly enjoy reading science fiction.
Ιδιαίτερα απολαμβάνω να διαβάζω επιστημονική φαντασία.
She was particularly pleased with her exam results.
Ήταν ιδιαίτερα ικανοποιημένη με τα αποτελέσματα των εξετάσεών της.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when expressing a strong preference or emphasis on a specific item or aspect.
Ghi chú: This is the most common translation of 'particularly' and is used in everyday conversation.

κυρίως

Ví dụ:
The meeting focused particularly on budget issues.
Η συνάντηση επικεντρώθηκε κυρίως σε ζητήματα προϋπολογισμού.
We need to pay attention particularly to the deadlines.
Πρέπει να δώσουμε προσοχή κυρίως στις προθεσμίες.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in professional or academic settings to denote a primary focus or concern.
Ghi chú: This usage conveys a sense of importance and priority.

συγκεκριμένα

Ví dụ:
I want to discuss particularly the issues we faced last quarter.
Θέλω να συζητήσουμε συγκεκριμένα τα ζητήματα που αντιμετωπίσαμε το τελευταίο τρίμηνο.
The report highlights particularly the need for more resources.
Η αναφορά τονίζει συγκεκριμένα την ανάγκη για περισσότερους πόρους.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when specifying details or emphasizing certain points.
Ghi chú: This translation is useful when you want to clarify or specify something in conversation or writing.

Từ đồng nghĩa của Particularly

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Particularly

In particular

This phrase is used to specify a particular thing or person among others. It emphasizes the specific choice or preference.
Ví dụ: I enjoy all kinds of music, but I love rock music in particular.
Ghi chú: It adds emphasis to the specific aspect being referred to.

Especially

This phrase indicates a special preference or emphasis on a particular thing or person.
Ví dụ: I love all animals, especially cats.
Ghi chú: It indicates a stronger preference or emphasis compared to 'particularly.'

Notably

This phrase highlights a particular person or thing as being worthy of attention or notice.
Ví dụ: Many famous actors, notably Meryl Streep, attended the event.
Ghi chú: It emphasizes the significant or outstanding nature of the person or thing mentioned.

Specifically

This phrase indicates something done in a precise or exact manner, focusing on a particular detail or aspect.
Ví dụ: The instructions were specifically for the advanced class.
Ghi chú: It indicates a clear focus on a particular detail or aspect, often used for clarification.

Particularly so

This phrase is used to emphasize that something is especially true in a particular context or situation.
Ví dụ: I find classical music calming, particularly so on stressful days.
Ghi chú: It emphasizes the truth or significance of a statement, especially in a specific context.

Specifically speaking

This phrase is used to introduce a specific point or detail in a conversation or explanation.
Ví dụ: I can't eat spicy food, specifically speaking, I have a sensitive stomach.
Ghi chú: It is often used to introduce a more detailed or focused explanation.

Above all

This phrase indicates a higher priority or preference for a particular thing above others.
Ví dụ: I love all kinds of sports, but above all, I enjoy playing tennis.
Ghi chú: It emphasizes the topmost preference or priority among other choices.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Particularly

Particular

Used informally to refer to something specific or individual without being too definite.
Ví dụ: I'm not looking for any job in particular right now.
Ghi chú: Slang term retains the general idea but implies a more relaxed or casual tone.

Peculiarly

Used to describe something as strange, odd, or unusual.
Ví dụ: He was dressed rather peculiarly for the occasion.
Ghi chú: Slang term emphasizes the eccentric or abnormal nature of the described situation.

Partic'ly

Informal shortening of 'particularly', used in casual conversation.
Ví dụ: I'm partic'ly interested in the latest fashion trends.
Ghi chú: Slang term emphasizes informality and possibly speed of speech.

Specifical

Used informally to place emphasis on a specific detail or aspect of the topic.
Ví dụ: I want to know specifical(ly) why you made that decision.
Ghi chú: Slang term adds an extra emphasis on the specificity of the detail mentioned.

Partictly

Informal variation of 'particularly', denoting a strong preference or reason.
Ví dụ: It's partictly why I love living in this neighborhood.
Ghi chú: Slang term could denote a personal or emotional connection to the situation.

Particularly - Ví dụ

I particularly enjoyed the second act of the play.
Ειδικά απόλαυσα τον δεύτερο акт της παράστασης.

Ngữ pháp của Particularly

Particularly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: particularly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): particularly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Particularly chứa 5 âm tiết: par • tic • u • lar • ly
Phiên âm ngữ âm: pər-ˈti-kyə-(lər-)lē
par tic u lar ly , pər ˈti kyə (lər )lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Particularly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Particularly: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.